Mục LụcCách nói “đau đầu” trong tiếng HànCách nhớ “đau đầu” trong tiếng HànTừ vựng có liên quanCâu mẫu

Cách nói “đau đầu” trong tiếng Hàn

Mục LụcCách nói “ đau đầu ” trong tiếng HànCách nhớ “ đau đầu ” trong tiếng HànTừ vựng có liên quanCâu mẫu

Từ chính xác cho cách nói “đau đầu” trong tiếng Hàn두통 (duthong). Đây là bản dịch trực tiếp và thuật ngữ y tế cho từ “đau đầu”.

Bạn đang xem: Aigu là gì

Tuy nhiên, trong trường hợp bạn gặp khó khăn khi nhớ từ, còn có một biểu thức khác mà bạn có thể sử dụng. Biểu thức này là 머리가 아프다 (meoriga apheuda) ở dạng cơ bản. Trong tiếng Anh, điều này có nghĩa là “đầu tôi đau”.Mọi người sẽ hiểu điều bạn muốn nói qua biểu thức này, tuy nhiên từ 두통 (duthong) vẫn là từ chính xác nhất và bạn có thể gây ấn tượng với người khác khi sử dụng nó.

*Bạn có bị đau đầu ?

Cách nhớ “đau đầu” trong tiếng Hàn

Để nhớ từ “đau đầu” trong tiếng Hàn, 두통, hãy tưởng tượng bạn có một khối lượng nặng hai tấn (두통) trên đầu đang gây ra một cơn đau đầu dữ dội. (two-ton và duthong có cách phát âm tương tự nhau)

Để ghi nhớ biểu thức 머리가 아프다 trước tiên chúng ta cần chia nhỏ nó:

머리 가 – head : đầu아프다 – hurt : đauVới 머리 가 tất cả chúng ta hoàn toàn có thể sử dụng câu truyện : “ Our head gives us more rigor to get through the day. ” 머리가Đối với 아프다, hãy nghĩ về nhân vật truyền hình Apu của Simpson TV. Bất cứ khi nào anh ấy tự ra mắt, Apu Da ! một cái gì đó không tốt xảy ra làm đau anh ấy và anh ấy liền kêu lên “ Da ! ” 아프다Vì vậy, sau đó tất cả chúng ta có một câu truyện đơn thuần : Apu đang tự trình làng nhưng sau đó anh ta bị đánh vào đầu ! Ouch !

Từ vựng có liên quan

편두통 ( phyeonduthong ) : đau nửa đầu치통 ( chithong ) : đau răng위통 ( withong ) : đau bụng열 ( yeol ) : sốt인두통 ( induthong ) : đau họng

Câu mẫu

Câu tiêu chuẩn

저는 심한 두통을 앓아서 약을 필요해요. ( jeoneun shimhan duthongeul arhaseo yakeul phiryohaeyo. )Tôi cần thuốc cho cơn đau đầu kinh hoàng của tôi .두통이 심하면 약을 좀 먹어요. ( duthongi shimhamyeon yakeul jom meokeoyo. )Nếu đau đầu nghiêm trọng, hãy uống một chút ít thuốc .

제 두통은 뭘 써도 나을 것 같지 않아서 도와주세요. (je duthongeun mwol sseodo naeul geot katji anhaseo dowajuseyo.

Xem thêm: Là Gì? Nghĩa Của Từ Liêm Chính Là Gì ? Nghĩa Của Từ Liêm Chính Trong Tiếng Việt

)

Hãy giúp tôi với, có vẻ như không có thứ gì hoàn toàn có thể làm giảm cơn đau đầu của tôi .

Câu thân mật

미안해, 머리가 아파서 우리 약속을 취소해야해. ( mianhae, meoriga aphaseo uri yaksokeul chwisohaeyahae. )Tôi xin lỗi, tôi phải hủy bỏ kế hoạch của tất cả chúng ta vì tôi bị đau đầu quá .아이구, 지독한 두통이 보이나 봐. ( aigu, jidokhan duthongi boina bwa. )

Aigoo, có vẻ như đây là một cơn đau đầu dữ dội.

Xem thêm: Toàn Tập Cách Sử Dụng System Restore Là Gì ? Cách Sử Dụng Như Thế Nào?

오늘 머리가 굉장히 아파. (oneul meoriga gwingjanghi apha.)

Hôm nay tôi quá đau đầu

Bây giờ thì bạn đã biết cách nói “đau đầu” trong tiếng Hàn rồi, bạn sẽ không cần phải lo lắng không biết nói gì với dược sĩ khi bị đau đầu nữa rồi. Bạn muốn biết thêm các từ vựng nào khác nữa, bình luận dưới bài viết để cùng Hàn ngữ SOFL thảo luận nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *