Mẹ cô ngồi ở góc ăn sáng trong bếp và mặc váy ngủ bằng vải nylong màu hồng.

Her mother sat at the breakfast nook in the kitchen wearing a pink nylon nightgown.

Literature

May là tôi chưa ăn sáng đấy.

I’m glad I didn’t just eat.

OpenSubtitles2018. v3

Quý vị có thể quay về ăn sáng và làm nhiệm vụ của mình.

You may return to your breakfasts or your other duties.

OpenSubtitles2018. v3

Ăn sáng này.

Breakfast.

OpenSubtitles2018. v3

Ăn sáng đã sẵn sàng, thưa ông. ”

Breakfast is ready, sir. “

QED

Đến giờ ăn sáng rồi

You won’t have time for breakfast!

OpenSubtitles2018. v3

Cả hai món ăn sáng?

Both breakfasts?

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng hạn tôi có 4 vòng tròn hoặc có thể là tôi có 4 quả chanh cho bữa ăn sáng

Let’s say I had 4 circles – or, I don’t know I had 4 lemons for breakfast.

QED

Lời tường thuật cho biết: “Chúa Giê-su nói với họ: ‘Hãy đến ăn sáng đi’.

The account tells us: “Jesus said to them: ‘Come, take your breakfast.’

jw2019

Mohinga là món ăn sáng truyền thống và là món ăn quốc gia của Myanmar.

Mohinga is the traditional breakfast dish and is Myanmar’s national dish.

WikiMatrix

Ngồi xuống và ăn sáng đi.

Back off, eat your breakfast.

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi ăn sáng xong anh đưa em đi dạo được không?

How about taking me for a walk after you finish your breakfast?

OpenSubtitles2018. v3

Có nó để cùng ăn sáng thì hay nhỉ?

Isn’t it nice he’ll be joining us for breakfast?

OpenSubtitles2018. v3

Đến giờ ăn sáng rồi.

Breakfast time!

OpenSubtitles2018. v3

Anh có muốn ăn sáng một chút?

Would you like some breakfast?

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi buổi sáng, mẹ tôi đọc Sách Mặc Môn cho chúng tôi nghe trong lúc ăn sáng.

Each morning, my mother read the Book of Mormon to us during breakfast.

LDS

tôi sẽ dọn dẹp và chuẩn bị bữa ăn sáng.

” Oh well, may as well tidy up and get breakfast. “

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ được nhìn thấy nhau tại bữa ăn sáng.

We’ll be seeing each other at breakfast.

QED

Chí ít thì… ăn sáng đã.

At least, uh…, have some breakfast.

OpenSubtitles2018. v3

Các cậu ăn sáng chưa?

Well, you had your breakfast?

OpenSubtitles2018. v3

Con muốn ăn sáng hả?

You want breakfast?

OpenSubtitles2018. v3

Và ta sẽ đi ăn sáng và… anh muốn tặng em 1 món quà.

And we’ll go and have breakfast and I want to buy you something.

OpenSubtitles2018. v3

Mày đã ăn sáng gì chưa?

What did you have for breakfast?

OpenSubtitles2018. v3

Nó có vẻ một chút như cocktail trước bữa ăn sáng.

It does seem a bit like cocktails before breakfast.

QED

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *