Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

Nghĩa Của Từ Arch Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Arch, Nghĩa Của Từ Arch – Chick Golden

*

arch

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-ViệtĐang xem : Arch là gì

ARCH (Econ) Kiểm nghiệm ARCH.+ Để chỉ phương sai của sai số thay đổi điều kiện tự nhiên giảm, là một trắc nghiệm để phân biệt giữa tương quan chuỗi trong điều kiện xáo trộn và hiệu ứng nảy sinh từ sự biến đổi của xáo động được gọi là hiệu ứng ARCH.arch vòm; nhịp cuốn ở cầu circularr a. nhịp tròn hingeless a.

nhịp không tiết hợp hydrostatic a. nhịp thuỷ tĩnh parabolic a. nhịp paraboliccửa cuốncuốnOgee arch: Cuốn hình chữ STudor arch: Cuốn bốn tâm, cuốn Turdoacuate arch: cuốn mũi tên (tầm ngoài)acute arch: cuốn nhọnapex of arch: đỉnh cuốnarc or arch: nhịp cuốnarch bar: thanh cuốnarch bond: sự xây cuốnarch brick: gạch cuốn vòmarch bridge: cầu hình cuốnarch core: lõi cuốnarch dam: đập cuốnarch dam: đập hình cuốnarch form: khung kiểu cuốnarch girder: dầm hình cuốnarch of wault: vòm cuốnarch rib: sườn cuốnarch rib: gờ cuốnarch ring: vòng cuốnarch ring: vòm cuốnarch stone: đá xây cuốnarch truss: giàn cuốnaskew arch: cuốn nghiêngaskew arch: cuốn chân xiênback arch: vòm cuốn khuấtbasket handle arch: cuốn hộp ba tâmbasket-handle arch: vòm cuốn hợp ba tâm, vòm cuốn bán elipblind arch: vòm cuốn giảblind arch: cuốn giả (kiến trúc)blind arch: cuốn trang trícamber arch: vòm cuốn phẳngcarnavon arch: cuốn bán nguyệtcatenary arch: cuốn có dạng chuỗicatenary arch: cuốn có dạng xích treocinquefoil arch: cuốn dạng năm thùydiaphragm arch: cuốn có tường ngăndiminished arch: cuốn thu nhỏdiminished arch: kiểu vòm cuốn thu nhỏdome type arch dam: đập vòm cuốndouble curvature arch dam: đập vòm cuốn đôidrop arch: cuốn gôtichelliptical arch: cuốn hình elipelliptical arch: cuốn elipequilateral arch: cuốn đều cạnhfalse arch: cuốn giảflood arch: vòm cuốn thông lũfluing arch: cuốn xiênfour-centered arch: cuốn bốn tâmgauged arch: cuốn băng gạch định hìnhinflected arch: cuốn ngượcinverted arch: cuốn ngượclattice girder arch: cuốn có dầm mắt cáoogee arch: Vòm cuốn hình chữ Sparabolic arch: cuốn parabônparobolic arch: cuốn parabônpointed arch: cuốn nhọnpointed arch: vòm cuốn nhọnpointed arch: cuốn (hình) mũi tên nhọnraking arch: cuốn nghiêngrelieving arch: cuốn ngượcreversed arch: cuốn ngượcribbed arch: cuốn có gờribbing arch: cuốn có gờrigid arch: cuốn cứngroof arch: cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc sàn)roof arch: cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc giàn)round arch: cuốn nửa trònround arch: cuốn trònround arch: cuốn La Mãrubble arch: cuốn đá hộcrubble arch: cuốn đá mộcsafety arch: cuốn an toànschema arch: cuốn vành lượcscheme arch: cuốn vành lượcscheme arch: cuốn nhiều đoạnscheme arch: cuốn phẳngscheme arch: cuốn bẹtseg mental arch: cuốn nhiều đoạnsegment arch: cuốn vành lượcsegment arch: cuốn phẳngsegment arch: cuốn nhiều đoạnsegment arch: cuốn bẹtsegmental arch: cuốn dạng cung trònsegmental pointed arch: cuốn nhọn nhiều đoạnsemicircular arch: cuốn trònsemicircular arch: cuốn nửa trònsemicircular arch: cuốn La Mãshouldered arch: cuốn đỡskeen arch: cuốn thu nhỏslanting arch: cuốn xiênsprung arch: cuốn (chống)straight arch: lanhtô cuốnstraining arch: tường chống kiểu cuốnthree-centered arch: cuốn hộp ba tâmthree-centered arch: cuốn ba tâmthree-centred arch: cuốn ba tâmthree-centred arch: cuốn hộp ba tâmtrumpet arch: vòm cuốnvoussoir arch: cuốn vòmvoussoir arch: cuốn gạch niêmvoussoir arch: cuốn gạch thêmđộ vồngarch camber: độ vồng xây dựngrise of arch: độ vồng của vòmhình cungarch beam: dầm hình cungarch dam: đập hình cungogee arch: vòm hình cung nhọnsegmental Gothic arch: dầm cong hình cung kiểu Gotíchsegmental arch: vòm hình cungnếp lồinhịp cuốnvòm cuốnback arch: vòm cuốn khuấtbasket-handle arch: vòm cuốn hợp ba tâm, vòm cuốn bán elipblind arch: vòm cuốn giảcamber arch: vòm cuốn phẳngdiminished arch: kiểu vòm cuốn thu nhỏdome type arch dam: đập vòm cuốndouble curvature arch dam: đập vòm cuốn đôiflood arch: vòm cuốn thông lũogee arch: Vòm cuốn hình chữ Spointed arch: vòm cuốn nhọnLĩnh vực: xây dựngnhịp cuốn ở cầuvòm hình cungGiải thích EN: A curved structure designed to exert horizontal forces on its supports when subjected to vertical loads.Giải thích VN: Một kết cấu cong được thiết kế sao cho khi tải tác dụng một lực theo phương thẳng đứng lên nó thì nó sẽ tác dụng lên các cột đỡ của nó một lực nằm ngang.ogee arch: vòm hình cung nhọnvòm quấnBridge, Brick archcầu vòm gạch xâyBridge, Concrete archcầu vòm bê tôngBridge, Steel archcầu vòm thépBridge, Stone archcầu vòm đáGothic archvòm Go tíchTudor archvòm Tuđoacute archcuối mũi tên (tầm ngoài)acute archvòm dạng vòng cung nhọnaerial archvòm bị lộalveolar archcung ổ rănganalyzing arch damsự tính toán đập vòmangular width of arch at crestkhẩu độ vòm ở đỉnh đậpannular archvòng trònaortic archcung động mạch chủapex of archđỉnh vòmarc or archhồ quangarc or archvòmarch (a) (e) omagnetismtừ học khỏa cổarch (y) liningvì kiểu vòmarch abutmentchân vòmarch abutmentmố vòmarch actingtác dụng của vòmarch actionhiệu ứng vòmarch actiontác động vòm danh từ o vòm, vòm yên, gờ kiến tạo o hình cung o vòm; nhịp cuốn (cầu…); khúc cong § aerial arch : vòm bị bóc trụi, vòm bị lộ § furnace arch : vòm lò § marine arch : độ cong bờ biển § pointed arch : giá đỡ hình mũi nhọn § rock arch : vòm đá § roof arch : vòm mái § suspended arch : vòm mái treo § yieldable arch : vòm uốn ngoại động từ o xây khung vòm ở trên (cửa…); xây cuốn vòng cung o uốn cong nội động từ o cong lại, uốn vòng cung tính từ o độ cong

Chuyên mục: Chuyên mục : Đầu tư

Exit mobile version