Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

arrested tiếng Anh là gì?

arrested tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arrested trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ arrested tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


arrested
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arrested

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: arrested tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

arrested tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ arrested trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arrested tiếng Anh nghĩa là gì.

arrest /ə’rest/

* danh từ
– sự bắt giữ
=under arrest+ bị bắt giữ
– sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại
– (pháp lý) sự hoãn thi hành
=arrest of judgement+ sự hoãn thi hành một bản án

* ngoại động từ
– bắt giữ
– làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy…)
– lôi cuốn (sự chú ý)
=to arrest someone’s attention+ lôi cuốn sự chú ý của ai
– (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)

Thuật ngữ liên quan tới arrested

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arrested trong tiếng Anh

arrested có nghĩa là: arrest /ə’rest/* danh từ- sự bắt giữ=under arrest+ bị bắt giữ- sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại- (pháp lý) sự hoãn thi hành=arrest of judgement+ sự hoãn thi hành một bản án* ngoại động từ- bắt giữ- làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy…)- lôi cuốn (sự chú ý)=to arrest someone’s attention+ lôi cuốn sự chú ý của ai- (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)

Đây là cách dùng arrested tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arrested tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

arrest /ə’rest/* danh từ- sự bắt giữ=under arrest+ bị bắt giữ- sự ngừng lại tiếng Anh là gì?
sự chặn lại tiếng Anh là gì?
sự hãm lại- (pháp lý) sự hoãn thi hành=arrest of judgement+ sự hoãn thi hành một bản án* ngoại động từ- bắt giữ- làm ngừng lại tiếng Anh là gì?
chặn lại tiếng Anh là gì?
ngăn lại tiếng Anh là gì?
hãm lại (máy đang chạy…)- lôi cuốn (sự chú ý)=to arrest someone’s attention+ lôi cuốn sự chú ý của ai- (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)

Exit mobile version