Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

assays tiếng Anh là gì?

assays tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng assays trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ assays tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


assays
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ assays

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: assays tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

assays tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ assays trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assays tiếng Anh nghĩa là gì.

assay /ə’sei/

* danh từ
– sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)
=assay furnace+ lò thử (vàng)
=radioactive assay+ phép phân tích phóng xạ
– kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm
– (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)

* động từ
– thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý…)
– (nghĩa bóng) thử thách giá trị
– thử làm (việc gì khó khăn)

assay
– (thống kê) sự thí nghiệm, sự thử
– six- point a. (thống kê) phương pháp sáu điểm

Thuật ngữ liên quan tới assays

Tóm lại nội dung ý nghĩa của assays trong tiếng Anh

assays có nghĩa là: assay /ə’sei/* danh từ- sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)=assay furnace+ lò thử (vàng)=radioactive assay+ phép phân tích phóng xạ- kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)* động từ- thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý…)- (nghĩa bóng) thử thách giá trị- thử làm (việc gì khó khăn)assay- (thống kê) sự thí nghiệm, sự thử- six- point a. (thống kê) phương pháp sáu điểm

Đây là cách dùng assays tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assays tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

assay /ə’sei/* danh từ- sự thử tiếng Anh là gì?
sự thí nghiệm tiếng Anh là gì?
sự xét nghiệm tiếng Anh là gì?
sự phân tích (kim loại quý)=assay furnace+ lò thử (vàng)=radioactive assay+ phép phân tích phóng xạ- kim loại để thử tiếng Anh là gì?
kim loại để thí nghiệm- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)* động từ- thử tiếng Anh là gì?
thí nghiệm tiếng Anh là gì?
xét nghiệm tiếng Anh là gì?
phân tích (kim loại quý…)- (nghĩa bóng) thử thách giá trị- thử làm (việc gì khó khăn)assay- (thống kê) sự thí nghiệm tiếng Anh là gì?
sự thử- six- point a. (thống kê) phương pháp sáu điểm

Exit mobile version