-
Tác giả: www.rung.vn
-
Ngày đăng: 20/5/2021
Bạn đang đọc: Top 18 awning tiếng anh là gì hay nhất 2022
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 84691 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Awning là gì: a rooflike shelter of canvas or other material extending over a doorway, from the top of a window, over a deck, etc., in order to provide protection, as from the sun., a shelter., noun, covering, door cover, marquee, protection, shade, shelter ,…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: …
Xem Ngay
-
Tác giả: www.rung.vn
-
Ngày đăng: 1/4/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 62928 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Awning là gì: / ´ɔ:niη /, Danh từ: tấm vải bạt (để che nắng, mưa… trên boong tàu), mái hiên, Kỹ thuật chung: lều vải, mái che, mái hiên, mui xe, Từ…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Awning deck boong tàu có che mui (bằng vải bạt…) Awning pole sào căng bạt, Awning sash khung cửa lợp vải bạt, Awning type window cửa sổ dạng mái hiên (treo trên), Awning window cửa sổ lợp vải bạt, cửa sổ mái hiên, Awnless Awnlet Danh từ: lông cứng nhỏ, râu nhỏ, Awoke Awoken, Awol…
Xem Ngay
-
Tác giả: dictionary.cambridge.org
-
Ngày đăng: 7/8/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 40072 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: 1. a cloth or plastic cover fastened to a building or structure and supported…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Ý nghĩa của awning trong tiếng Anh awning noun [ C ] uk / ˈɔː.nɪŋ / us / ˈɑː.nɪŋ / (US also sunshade) a cloth or plastic cover fastened to a building or structure and supported by a frame that is used to protect someone or something from the sun or rain: The gaily striped awnings of the market stalls made an attractive scene. Xem thêm…
Xem Ngay
-
Tác giả: tratu.soha.vn
-
Ngày đăng: 22/4/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 34344 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Awning – Từ điển Anh – Việt. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ Awning – Từ điển Anh – Việt Awning / ´ɔ:niη / Thông dụng Danh từ Tấm vải bạt (để che nắng, mưa… trên boong tàu) Mái hiên Chuyên ngành Kỹ thuật chung lều vải mái che mái hiên…
Xem Ngay
-
Tác giả: tudienso.com
-
Ngày đăng: 12/3/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 55232 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: awning trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng awning (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: awning trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng awning (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành….
Xem Ngay
-
Tác giả: tudienso.com
-
Ngày đăng: 3/7/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 88935 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: awnings trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng awnings (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: awnings trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng awnings (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành….
Xem Ngay
-
Tác giả: tr-ex.me
-
Ngày đăng: 11/3/2021
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 67718 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh “AWNINGS” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “AWNINGS” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch trong bối cảnh “AWNINGS” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “AWNINGS” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm….
Xem Ngay
-
Tác giả: vtudien.com
-
Ngày đăng: 11/8/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 73468 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về “awning” là gì? Nghĩa của từ awning trong tiếng Việt. Từ …. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘awning’ trong tiếng Việt. awning là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến….
Xem Ngay
-
Tác giả: vi.vdict.pro
-
Ngày đăng: 16/3/2021
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 74159 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “awning|awnings”, trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ awning|awnings, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ awning|awnings trong bộ ……
Xem Ngay
-
Tác giả: vi.glosbe.com
-
Ngày đăng: 4/6/2021
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 72520 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về tấm vải bạt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh …. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: tấm vải bạt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe tấm vải bạt bằng Tiếng Anh tấm vải bạt bản dịch tấm vải bạt Thêm awning noun GlosbeMT_RnD Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán Bản dịch máy Glosbe translate lỗi Google translate Ví dụ Thêm Gốc từ Khớp từ…
Xem Ngay
-
Tác giả: tudienso.com
-
Ngày đăng: 28/7/2021
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 68293 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Awn trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Awn tiếng anh chuyên ngành Giày da may mặc.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: – Awning: Vải lều, vải bạt.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Next Awareness Trả lời Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi….
Xem Ngay
-
Tác giả: vi.glosbe.com
-
Ngày đăng: 7/1/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 81341 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về mái hiên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: awning noun en secondary covering attached to the exterior wall of a building wikidata Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán Bản dịch máy lỗi Glosbe translate lỗi Google translate Ví dụ Thêm Gốc từ Khớp từ Little Bill nói ổng sẽ tiếp tục cất cái mái hiên. Little Bill said he was building his porch. OpenSubtitles2018.v3 Hay “ mái hiên ”….
Xem Ngay
-
Tác giả: vi.vdict.pro
-
Ngày đăng: 1/4/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 71070 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “awnings”, trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ awnings, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ awnings trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh…
Xem Ngay
-
Tác giả: cokhigiahung.net
-
Ngày đăng: 22/2/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 71354 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Nếu Bạn là kỹ sư xây dựng hay sinh viên đang theo đuổi con đường này, bạn là thợ cơ khí muốn nâng cao đọc hiểu bản vẽ, tài liệu liên quan đến cửa đi và cửa sổ
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: 04.02.2017 · Thuật ngữ về cửa đi và cửa sổ bằng tiếng Anh và tiếng Việt. Nếu Bạn là kỹ sư xây dựng hay sinh viên đang theo đuổi con đường này, bạn là thợ cơ khí muốn nâng cao đọc hiểu bản vẽ, tài liệu liên quan đến cửa đi và cửa sổ trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng thì ……
Xem Ngay
-
Tác giả: glosbe.com
-
Ngày đăng: 26/3/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 67259 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về tấm vải bạt in English – Vietnamese-English Dictionary …. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Một biển hiệu treo bên dưới tấm vải bạt kẻ sọc. A sign hanging beneath the striped awning. Literature Ai đó mở tung tấm vải bạt phủ phía sau xe tải, và ba bộ mặt thò vào. Someone flung open the tarpaulin hanging over the back of the truck, and three faces peered in. Literature…
Xem Ngay
-
Tác giả: tr-ex.me
-
Ngày đăng: 15/6/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 43184 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh “BẠT CHE” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “BẠT CHE” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: choose a company because it offers the lowest rates for its awning services. Khi bạn đặt bạt che nắng mưa đó là một cách hiệu quả để nói với khách hàng tiềm […] When you put up the awning it is an effective way of telling the potential […] che khuất che chắn Bạn cũng có thể có các thiết kế của bạn được in lên bạt che nắng mưa tự cuốn của bạn…
Xem Ngay
-
Tác giả: tr-ex.me
-
Ngày đăng: 15/1/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 4225 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh “TÁN CÂY” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “TÁN CÂY” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: TÁN CÂY Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch. LOADING. tán cây. canopy. tán canopy vòm. canopies. … You can get retractable window awning. sun shades canopies and so many others from our service. Cây đạt kích thước lớn v à. là giống cây trồng mạnh mẽ với tán cây rậm rạp. The trees reach large sizes and. are vigorous growers with dense canopies ……
Xem Ngay
-
Tác giả: englishsticky.com
-
Ngày đăng: 26/1/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 98600 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về awning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: awning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awning….
Xem Ngay
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường