Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

Top 19 azure là màu gì hay nhất 2022

Duới đây là những thông tin và kiến thức và kỹ năng về chủ đề azure là màu gì hay nhất do chính tay đội ngũ biên tập viên biên soạn và tổng hợp : Azure là gì, Nghĩa của từ Azure | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn
  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 23/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 66909 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Azure là gì: / ´eiʒə /, Tính từ: xanh da trời, trong xanh, Danh từ: màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, Đá da trời, Ngoại…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Azure là gì: / ´eiʒə /, Tính từ: xanh da trời, trong xanh, Danh từ: màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, Đá da trời, ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 2/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 38763 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ điển Anh Việt “azure” – là gì?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Phát âm azure · màu xanh da trời · bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh · đá da trời….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng: 22/8/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 64668 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về azure – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Màu xanh da trời. Bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh. Đá da trời. Ngoại động từ ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 30/8/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 2049 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về azure nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: azure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách … azure. /’æʤə/. * tính từ. xanh da trời, trong xanh. * danh từ. màu xanh da ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 23/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 53117 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: azure trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng azure (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tóm lại nội dung ý nghĩa của azure trong tiếng Anh. azure có nghĩa là: azure /’æʤə/* tính từ- xanh da trời, trong xanh* danh từ- màu xanh da trời- bầu ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: www.tummosoftware.com

  • Ngày đăng: 24/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 90240 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: azure : ■xanh da trời, trong xanh※danh từ ■màu xanh da trời ■bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh ■đá da trời※ngoại động từ ■nhuộm màu xanh da trời

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: azure : □xanh da trời, trong xanh※danh từ □màu xanh da trời □bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh □đá da trời※ngoại động từ □nhuộm màu xanh da trời….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 27/2/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 40489 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Azure – Từ điển Anh – Việt – Soha Tra từ. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh. Đá da trời. Ngoại động từ. Nhuộm màu xanh da trời. Chuyên ngành. Hóa học & vật liệu. màu da trời. Các từ liên quan ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: toomva.com

  • Ngày đăng: 21/3/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 97399 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: azure /’æʤə/ nghĩa là: xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ azure, ví dụ và các thành ngữ liên quan.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: azure /’æʤə/ nghĩa là: xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ azure, ví dụ và các thành ngữ liên quan….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: capnhatkienthuc.com

  • Ngày đăng: 2/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 40959 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Tra Từ azure là gì ? – Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch Sang Tiếng Việt: azure /æʒə/. * tính từ … nhuộm màu xanh da trời … Dịch Nghĩa azure Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: www.facebook.com

  • Ngày đăng: 26/7/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 14390 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: See posts, photos and more on Facebook.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Azure /ˈæʒə(r)/ : bầu trời xanh – Tên này có xuât xứ từ Latin-Mỹ. Tên con gái … Tên này có nghĩa là hoa nhài, hay hoa lài, một loài hoa đẹp màu trắng, ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: tudien.me

  • Ngày đăng: 11/6/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 35516 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về azure. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: nhuộm màu xanh da trời. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: cerulean sky-blue bright blue sapphire lazuline. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho “azure”….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

  • Ngày đăng: 30/6/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 43082 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Azure Nghĩa Là Gì?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. 2 1. azure. Xanh da trời, trong xanh. | Màu xanh da trời….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: www.babla.vn

  • Ngày đăng: 5/1/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 42282 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Dịch từ “azure” từ Anh sang Việt – bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: The name of the “locus coeruleus” is derived from its azure appearance in unstained brain tissue. … The family’s arms are “azure, three cinquefoils argent” — ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: vi.atomiyme.com

  • Ngày đăng: 18/5/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 46631 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Màu Azure: từ rgb-palette đến make-up – ad. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Đó là một hòn đá có tinh thể có màu khác nhau, từ xanh đậm đến tím-tím. … Trả lời câu hỏi: “Màu Azure – đây là cái gì?” – nó là khá khó….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: verbalearn.com

  • Ngày đăng: 19/3/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 3308 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Tổng hợp màu sắc tiếng anh có kèm hình ảnh. Bao gồm 31 màu phổ biến: Màu đỏ, màu đen, màu xanh dương, màu xanh lá, màu xanh da trời,…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dưới đây là hơn 31 màu sắc tiếng Anh có hình ảnh giúp bạn có thể dễ dàng ghi nhớ hơn. … Azure, /ˈæʒ.ɚ/, Màu xanh da trời….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: vi.atmosferis.com

  • Ngày đăng: 14/6/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 15516 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Theo tính từ, sự khác biệt giữa phương vị và phương vị là phương vị có màu xanh da trời; giống như màu xanh trong của bầu trời không bị che khuất; tiểu não; Ngoài ra, không có mây trong khi phương vị là …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: (cồn) Một màu xanh lam trên huy hiệu, được thể hiện bằng cách khắc bằng các đường song song ngang. * 1997, Brault, Đầu Blazon : Trong Bb ” ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: vi.glosbe.com

  • Ngày đăng: 8/5/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 47861 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về xanh da trời bằng Tiếng Anh – Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: azure. noun. wiki · blue. noun. Vấn đề ở đây là ở mỗi khu vực màu xanh da trời trên bản đồ,. The problem here is that every area in blue on this map….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: memo.vn

  • Ngày đăng: 10/1/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 39496 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: azure | Nghĩa của từ azure ✅ azure là gì ✅ Từ điển Anh Việt

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: màu xanh da trời; bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh; đá da trời. Động từ. nhuộm màu xanh da trời. Hóa học – Vật liệu. màu da trời ……

  • >> Xem Ngay >>

Exit mobile version