Giống như cái giường tầng à ?
2. This is kind of like a bunk bed.
Bạn đang đọc: ‘bunk bed (bunk)’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
Thế này giống giường tầng hơn .
3. Who says you get top bunk ?
Ai bảo mày nằm giường trên hả ?
4. Girls, choose a bunk and unpack .
chọn một chiếc giường và tháo dỡ hành lí ra .
5. What’s coulson even need with 100 bunk beds ?
Coulson cần gì với 100 chiếc giường đôi chứ ?
6. What a surprise to see an old man stretched out on his bunk bed reading the Watchtower magazine !
Thật kinh ngạc khi thấy một ông cụ nằm dài trên giường, đang đọc tạp chí Tháp Canh !
7. So we were up on top of our bunk beds .
Chúng tôi đứng ở hai đầu giường ,
8. Kinsey thought it was bunk, so he got to work .
Kinsey đã nghĩ rằng đó là chuyện tạp nham .
9. Well, she knew better than to keep contraband in her bunk .
Nó phải là biết không nên để hàng lậu trong buồng giam chứ .
10. In Ferguson’s jail, in each small cell, there’s a bunk bed and a toilet, but they’d pack four people into each cell .
Ở nhà tù Ferguson, trong mỗi phòng giam nhỏ chỉ có 1 giường tầng và 1 Tolet, nhưng họ lại nhét tận bốn người một phòng .
11. When I was seven years old and my sister was just five years old, we were playing on top of a bunk bed .
Khi tôi bảy tuổi và em gái tôi năm tuổi, chúng tôi hay chơi đùa trên giường .
12. Once, I caught him alone in my bunk, like some sort of creeper .
Một lần, tôi phát hiện anh ta ở chỗ giường của tôi, như thể đang bò hay làm gì đó .
13. It’s kinda messy, but I guarantee you it’s the only bunk that won’t be occupied.
Khá bừa bộn nhưng anh bảo vệ đó là cái giường duy nhất còn trống .
14. I will sneak into your bunk in the middle of the night and I’ll lick your pussy .
Tao sẽ lẻn vào giường của mày lúc nửa đêm và tao liếm lồn mày .
15. They acted as if to think anything else was absurd, claiming “ that Mormonism was bunk. ”
Họ hành vi như thể nghĩ rằng bất kỳ điều gì khác đều là vô lý, cho rằng “ đạo Mặc Môn là xàm bậy. ”
16. We slept on bunk beds in an attic with about 60 other men, women, and children .
Chúng tôi ngủ trên những chiếc giường tầng trong gác mái, có khoảng chừng 60 người khác gồm đàn ông, phụ nữ và trẻ con .
17. The next day, all we could find was a little homemade trailer with two small bunk beds .
Ngày hôm sau, chúng tôi chỉ tìm được một xe moóc tự chế với giường nhỏ hai tầng .
18. Design portal Bed-In Co-sleeping Sleeping bag ” Bed ” .
Chủ đề Thiết kế Khăn trải giường Ngủ Kích cỡ giường ^ “ Bed ” .
19. Still in bed ?
Mẹ vẫn ở trên giường à ?
20. A hospital bed ?
Giường bệnh viện ?
21. Time for bed .
Đến giờ đi ngủ rồi .
22. Go to bed .
Lên giường đi .
23. Come to bed .
Hãy lên giường .
24. Under the bed.
Dưới gầm giường .
25. A double bed !
Một cái giường đôi !
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường