Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

cái đĩa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đây thậm chí chẳng phải cái đĩa nữa.

This isn’t even the plate.

OpenSubtitles2018. v3

Vào năm 1908, trên đảo Crete, các nhà khảo cổ học tìm ra một cái đĩa đất sét.

In 1908, on the island of Crete, archaeologists discovered a clay disc.

ted2019

Con tàu này cũng chỉ là 20 tấn thép phế liệu thôi, nếu không có cái đĩa đó.

This train might as well be 20 tons of scrap metal without that CD.

OpenSubtitles2018. v3

Và sẽ ra sao nếu bạn có thể “trồng” pin ở 1 cái đĩa Petri?

And so what if you could grow a battery in a Petri dish?

ted2019

Nó có phải là một cái đĩa nhỏ không?

Is it a little hot plate?

ted2019

Anh không thể tìm thấy cái đĩa Schubert nào.

I can’t find any of my Schubert.

OpenSubtitles2018. v3

Một cái đĩa vỡ tan tành trên sàn.

A smashed dish lies on the floor .

QED

Đấy là một cái đĩa đặc biệt.

That’s a special plate.

OpenSubtitles2018. v3

Cứ như mới hôm qua mẹ còn nói chuyện với các con trên cái đĩa đó.

Seems like yesterday I was talking to you in that petri dish.

OpenSubtitles2018. v3

Trong lúc đó cho cô ấy bánh quy kem. và mấy cái đĩa DVD về biển.

In the meantime, get her a pint of cookie dough ice cream and a DVD of Beaches.

OpenSubtitles2018. v3

Trên một cái đĩa quay xe trong garage?

On a turntable in the garage?

OpenSubtitles2018. v3

Phía trên cái đĩa là một chương trình nhỏ khác.

And that little program’s on that cardboard disk.

ted2019

Những tế bào tỏ ra nhớ nhà; cái đĩa không giống như nhà của chúng.

The cells are kind of homesick; the dish doesn’t feel like their home.

ted2019

Thứ duy nhất chống lại hắn là cái đĩa cứng này.

Only thing we have to use against them right now is that drive.

OpenSubtitles2018. v3

Sao cái đĩa của tớ trông xấu hơn của các cậu vậy?

How come my plate’s less fancy than everyone else’s?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không còn cái đĩa nào.

I got no records left.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ đang cất mấy cái đĩa sạch thôi.

I’m just putting away some clean plates.

OpenSubtitles2018. v3

Mang mấy cái đĩa lại ngay!

Bring in the DVD right now!

opensubtitles2

Bố cần mấy cái đĩa cũ của bố, nếu chúng vẫn còn ở đó.

I need my old disks, if they’re still there.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một cái đĩa laser.

It’s a Laserdisc.

OpenSubtitles2018. v3

Thế nên tôi cho rằng hắn sẽ không đưa ông cái đĩa duy nhất.

Which is why I don’t for a second believe he’d give you the only copy.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ là cái đĩa thôi mà!

It’s only a plate!

OpenSubtitles2018. v3

Bố, chúng ta phải lấy lại cái đĩa của bố.

Dad, we have to get your disk.

OpenSubtitles2018. v3

Một cái đĩa này có thể được biểu lộ qua nhiều cách khác nhau.

Such a disc can manifest itself in various ways.

WikiMatrix

Exit mobile version