Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

cái lều trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi tới để thấy… cái lều của anh.

I came to see… your hut.

OpenSubtitles2018. v3

Kìa, có một cái lều nhỏ đằng kia

Hey, look, there‘ s a little shack up there

opensubtitles2

Chúng tôi co cụm trong cái lều, Hôm đó lạnh – 45 độ. Tôi không bao giờ quên được.

We huddled into that tent, 45 below that day, I’ll never forget it.

QED

Tất cả những cái lều này đều là trại không chính thức.

All these huts are the unofficial camps.

ted2019

21, 22. (a) Một cái lều thường được dựng lên với mục đích gì?

21, 22. (a) A booth, or hut, was often built for what purpose?

jw2019

Cái lều ở hướng nào?

Which way’s the tent?

OpenSubtitles2018. v3

Trong một cái lều?

In a tent?

OpenSubtitles2018. v3

Kể cả cái lều?

The hut too?

OpenSubtitles2018. v3

Đây là những cái lều nilon.

So, these are the greenhouse tents.

QED

Eve, em lấy cái lều nhỏ.

Eve, you take the small tepee.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể thấy 2 cây xào trượt tuyết nhô ra khỏi cái lều.

You can see two ski poles sticking out of the roof of the tent.

QED

Và chúng tôi đang xây những cái lều ở khu hàng xóm đã bị đốt cháy.

And we’re building teepees in neighborhoods that were burning down.

ted2019

Nó và Farzana chuyển đồ đạc vào cái lều ở sân sau, nơi nó đã sinh ra.

He and Farzana moved their things into the hut in the backyard, where he was born.

Literature

Trong khi đó thì Đại úy Stern sẽ chuẩn bị cho cô một cáilều ướt “.

In the meantime, Captain Stern here will see to it that you get a wet hootch.

OpenSubtitles2018. v3

cái lều tắm được đó.

It’s a tent with a shower.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một cái lều.

It’s a tent.

OpenSubtitles2018. v3

Một cái lều lớn, ngay trước tòa nhà Quốc hội thì sao?

What about one big tent right in front of the Capitol?

OpenSubtitles2018. v3

Tưởng đâu da đầu của anh đang bị treo trong một cái lều Apache nào đó rồi chớ.

Figured your scalp would be hanging in some Apache wickiup by now.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta không cần phải làm theo phong tục thịnh hành là dựng lên một cái lều.

There is no need to erect a tent to satisfy popular customs.

jw2019

Chỉ có một cái lều.

There’s only one tent.

OpenSubtitles2018. v3

Em nhớ một cái lều.

I remember a tent.

OpenSubtitles2018. v3

Cái lều ở phía bên kia bãi cát.

The shack’s on the other side of the sand bar.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sống trong cái lều tương đối rộng với khoảng 30 tù nhân khác.

I lived in a comparatively large tent with about 30 other prisoners.

jw2019

Sao lại có một cái lều trong phòng khách nhỉ?

Why is there a tent in the living room?

OpenSubtitles2018. v3

Exit mobile version