Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

cái ô in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

• Đánh rơi cái ô (dù) xuống sàn báo hiệu sắp có án mạng trong nhà

• Dropping an umbrella on the floor means that there will be a murder in the house

jw2019

Bà chế ra một cái ô để bà có thể — bam! — sập cửa lại.

She’s engineered an umbrella so she can — bam! — slam the door.

QED

Cho mượn cái ô cũ hỏng thế kia!

A broken old thing like that!

OpenSubtitles2018. v3

Nhanh lên, mấy cái ô tô kia.

Come on, cars, cars.

OpenSubtitles2018. v3

Một cái ô

An umbrella.

OpenSubtitles2018. v3

Bà bắt đầu ngồi giữ một cái ô cũ, cạnh cái ghế.

She started keeping an old umbrella by her chair.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng vẫn là cái ô tô này và tôi lại phải sửa hùng hục.

And every year, you turn up with this and I have to work my ass off.

OpenSubtitles2018. v3

Tom cần một cái ô.

Tom needs an umbrella.

Tatoeba-2020. 08

Cùng địa điểm với cái ô tô.

From the same place the car went to.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang dùng cái ô nhỏ

I am using the little box in the Face Time to put makeup on.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một bức ảnh của một con phố đẹp ở Stockholm, cùng 2 cái ô tô.

Here’s a photograph of a beautiful street in Stockholm, with two cars .

ted2019

Ồ, mấy cái ô chữ tiếng Anh này hiểm hóc quá, cô không nghĩ vậy sao?

Oh, these English crosswords are devilish, don’t you think?

OpenSubtitles2018. v3

Cái ô vuông nhỏ bị cong trước đây thì bây giờ thẳng tắp và bằng phẳng trong mô hình vẽ trên cánh cửa sổ.

The formerly crooked little square now stood neatly and evenly in the pattern.

LDS

Cơ bắp của nhiều loại sứa co lại và phình ra nhịp nhàng, đẩy cơ thể hình chuông đi tới, gần giống một cái ô khép lại và bung ra.

Muscles propel many species along by rhythmically contracting and relaxing their bell-shaped body, somewhat like closing and opening an umbrella.

jw2019

Những cái cây ô liu đâu?

Where are the olive trees?

OpenSubtitles2018. v3

Nó là một cái xe ô tô. Nó là một robot di động.

It could be a mobile robot .

QED

Việc tiếp theo là kiếm cho con một cái ghế ô-tô trẻ em mới.

Next order of business is to get you a brand-new car seat.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng không thể tấn công cái thứ ô uế ấy!

They can’t hit crap!

OpenSubtitles2018. v3

Ở đây có cái trò ô chữ dễ thương chưa nè

Supercute puzzle over here.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy nên Nê Hô đã bị kết án tử hình, và phải chịu “cái chết ô nhục” (An Ma 1:15).

So Nehor was condemned to die, and suffered “an ignominious death” (Alma 1:15).

LDS

Vậy là, giống như 1 cái ô tô nhìn bạn trong bóng tối, ý tưởng là bạn có thể nhìn thấy, nếu bạn chiếu sáng vào mô, bạn có thể thấy các phần sâu hơn của mô đó bởi vì có 1 phần viền phản xạ ánh sáng được làm bằng lụa.

So, much like you’re seen at night by a car, then the idea is that you can see, if you illuminate tissue, you can see deeper parts of tissue because there is that reflective tape there that is made out of silk .

QED

Nhưng còn cái ô còn lại thì không có hình ảnh nào cả, và ông giữ chúng trên những đứa trẻ nghịch ngợm để cho chúng mơ thấy những cơn ác mộng và không ngủ được, và khi chúng thức dậy vào buổi sáng, chúng sẽ không mơ đến một thứ gì cả.”

But the other umbrella has no pictures, and this he holds over the naughty children so that they sleep heavily, and wake in the morning without having dreamed at all.

WikiMatrix

WK: 4 bóng đèn, 2 cái ra-đi-ô.

WK : Four bulbs and two radios .

ted2019

Chúng ta thì vẫn ôm cái bánh dâm ô ngu ngốc này.

We still have this stupid obscene cake.

OpenSubtitles2018. v3

Exit mobile version