Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

169+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công an | http://139.180.218.5

Bất cứ ngành nghề nào cũng nên biết tiếng Anh để dễ dàng trao đổi với người nước ngoài. Công an cũng vậy, đôi khi sẽ gặp các tình huống xử phạt người nước ngoài không chấp hành luật. Nếu bạn quan tâm đến tiếng Anh chuyên ngành công an thì hãy theo dõi ngay bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn) ngay nhé!

Tiếng Anh chuyên ngành Công an

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công an

1.1. Các từ vựng về chuyên ngành Công an thông dụng

Có 1 số ít từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an bạn sẽ thường phát hiện trong những tài liệu, báo cáo giải trình. Dưới đây là 1 số ít từ cơ bản hay nhìn thấy nhất :

  • Investigate Police: Cảnh sát điều tra
  • Bureau Of Anti-smuggling Investigation: Cục điều tra chống buôn lậu
  • Criminal Investigation: Điều tra hình sự, Điều tra tội phạm
  • Census Bureau: Cục điều tra dân số
  • Investigator, Coroner: Điều tra viên
  • Police Investigation Agency: Cơ quan cảnh sát điều tra
  • Investigation Agency: Cơ quan điều tra
  • Security Investigation Agency: Cơ quan an ninh điều tra

1.2. Từ vựng về tội phạm

  • Murder/ murderer/ to murder: giết người có kế hoạch
  • Vandalism/ vandal/ vandalise: phá hoại tài sản công cộng
  • Housebreaking/ housebreaker/ housebreak: ăn trộm ban ngày
  • Assisting sucide/ accomplice to suicide/ to assist suicide/ help someone kill themselves: giúp ai đó tự tử
  • Fraud/ fraudster/ to defraud/ commit fraud/ lying people to get money: lừa ai để lấy tiền
  • Assault/ assailant/ assult/ to attack someone: tấn công ai đó
  • Blackmail/ blackmailer/ to blackmail/ threatening to do something unless a condition is met: đe dọa để lấy tiền
  • Hijacking/ hijacker/ to hijack/ taking a vehicle by force: chặn xe cộ để cướp
  • Stalking/ stalker/ to stalk: đi lén theo ai đó để theo dõi
  • Drug dealing/ drug dealer/ to deal drug: buôn ma túy
  • Shoplifting/ shoplifter/ to shoplift: trộm đồ ở cửa hàng
  • Speeding/ speeder/ to speed: phóng nhanh quá tốc độ
  • Bribery/ someone who brite/ bribe/ give someone money to do something for you: cho ai đó tiền để người đó làm việc cho mình
  • Extortion/ extortioner/ extort(from somebody): tống tiền
  • Drunk driving/ drunk driver/ to drink and drive: uống rượu khi lái xe
  • Treason/ traitor/ to commit treason: phản bội
  • Smuggling/ smuggler/ to smuggle: buôn lậu
  • Manslaughter/ killer/ to kill/ kill a person without planning it: giết ai đó mà ko có kế hoạch.
  • Bank robbery/ bank robber/ to rob a bank: cướp nhà băng
  • Abduction/ abductor/ to abduct/ kidnapping: bắt cóc
  • Burglary/ burglar/ burgle: ăn trộm đồ trong nhà
  • Mugging/ mugger/ to mug: trấn lột
  • Arson/ arsonist/ set fire to: đốt cháy nhà ai đó

1.3. Từ vựng về hình sự

  • Decline to state /dɪˈklaɪn tuː steɪt/: từ chối khai báo
  • Statement /ˈsteɪtmənt/: lời tuyên bố
  • Damages /ˈdæmɪʤɪz/: khoản đền bù thiệt hại
  • Commit /kəˈmɪt/: phạm tội
  • Collegical court /Collegical kɔːt/: tòa cấp cao
  • Arraignment /əˈreɪnmənt/: sự luận tội
  • Argument against /ˈɑːgjʊmənt əˈgɛnst/: chống đối >
  • Criminal Law /ˈkrɪmɪnl lɔː/: luật hình sự
  • Court of appeals /kɔːt ɒv əˈpiːlz/: tòa phúc thẩm
  • Be convicted of /biː kənˈvɪktɪd ɒv/: bị kết tội
  • Conduct a case /ˈkɒndʌkt ə keɪs/: tiến hành xét xử
  • Accredit /əˈkrɛdɪt/: ủy quyền,ủy thác
  • Actus reus: khách quan của tội phạm
  • Accountable /əˈkaʊntəbl/: có trách nhiệm
  • Bring into account /brɪŋ ˈɪntuː əˈkaʊnt/: truy cứu trách nhiệm
  • Argument /ˈɑːgjʊmənt/: sự lập luận, lý lẽ
  • Deposition /ˌdɛpəˈzɪʃən:/: lời khai
  • Deal /diːl/: giải quyết
  • Affidavit /ˌæfɪˈdeɪvɪt/: bản khai
  • Crime /kraɪm/: tội phạm
  • Act of god /ækt ɒv gɒd/: trường hợp bất khả kháng
  • Cross- examination /krɒs– ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/: đối chất
  • Arrest /əˈrɛst/: bắt giữ
  • Acquit /əˈkwɪt/: xử trắng án
  • Dispute /dɪsˈpjuːt/: tranh chấp
  • Impeachment /ɪmˈpiːʧmənt/: luận tội

2. Các thuật ngữ chuyên ngành Công an bằng tiếng Anh

  • detective /dɪˈtek.tɪv/ – thám tử
  • suspect /səˈspekt/ – nghi phạm
  • holster /ˈhəʊl.stəʳ/ – bao súng ngắn
  • gun /gʌn/ – khẩu súng
  • badge /bædʒ/ – phù hiệu, quân hàm
  • prosecuting attorney /ˈprɒs.ɪ.kjuːtɪŋ əˈtɜː.ni/ – ủy viên công tố
  • gavel /ˈgæv.əl/ – cái búa
  • nightstick /ˈnaɪt.stɪk/ – gậy tuần đêm
  • court reporter /kɔːt rɪpɔrtər / – thư kí tòa án
  • bench /bentʃ/ – ghế quan tòa
  • robes /rəʊbs/ – áo choàng (của luật sư)
  • defendant /dɪˈfen.dənt/ – bị cáo
  • fingerprint /ˈfɪŋ.gə.prɪnts/ – dấu vân tay
  • witness /ˈwɪt.nəs/ – người làm chứng
  • witness stand /ˈwɪt.nəs stænd/ – bục nhân chứng
  • handcuffs /ˈhænd.kʌfs/ – còng tay
  • defense attorney /dɪˈfents əˈtɜː.ni/ – luật sư bào chữa
  • jail /dʒeɪl/ phòng giam
  • jury box /ˈdʒʊə.ri bɒks/ – chỗ ngồi của ban bồi thẩm
  • transcript /ˈtræn.skrɪpt/ – bản ghi lại
  • jury /ˈdʒʊə.ri/ – ban bồi thẩm
  • court officer /kɔːt ˈɒf.ɪ.səʳ/ – nhân viên tòa án
  • judge /dʒʌdʒ/ – thẩm phán
  • police officer – /pəˈliːs ˈɒf.ɪ.səʳ/ – cảnh sát

3. Bài luận tiếng Anh về chuyên ngành Công an

Đề bài : Hãy nói sơ qua về ngành nghề công an bằng tiếng Anh :

The police practice the principles of state law. In addition, they are also the keepers of peace and order. They have a lot of authority in society. They are obliged to practice the law and ensure safety for the people and the country. The police are the ones who keep order, prevent crime and maintain the law.

Dịch : Cảnh sát thực hành thực tế những nguyên tắc của lao lý nhà nước. Ngoài ra, họ cũng là những người giữ gìn độc lập và trật tự. Họ có nhiều quyền hành trong xã hội. Họ có nghĩa vụ và trách nhiệm tuân thủ pháp lý và bảo vệ bảo đảm an toàn cho người dân và quốc gia. Cảnh sát là những người giữ trật tự, ngăn ngừa tội phạm và duy trì pháp luật .

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an của 4Life English Center (e4Life.vn). Hy vọng sẽ giúp bạn có thêm được nhiều kiến thức hay và bổ ích

Đánh giá bài viết

[Total: 1 Average: 5]

Exit mobile version