Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

cánh tay trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hai bàn taycánh tay của ông đầy sẹo bỏng .

His hands and arms were terribly scarred .

EVBNews

Siddons lại ôm quanh cánh tay cô lần nữa.

Siddons’s hand closed around her arm again.

Literature

Tay… đưa cho tôi cánh tay.

Hand… give me back the hand

OpenSubtitles2018. v3

Tao sẽ giết Carl, rồi sau đó Lucille đây, Cô ấy sẽ lấy cánh tay của mày.

I’m gonna kill Carl, and then Lucille here, she’s gonna take your hands.

OpenSubtitles2018. v3

Liệu tôi có thể trông chờ ở ông như một cánh tay đắc lực không?

May I reckon upon you as an ally and an auxiliary?”

Literature

Cánh Tay Phải muốn ta nói ngươi để báo lại cho Đức Vua-

The Hand of the King would like me to tell you to tell the King-

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một cánh tay robot 12 độ tự do.

It’s a 12-degrees-of-freedom robotic arm.

ted2019

Amanda này, cho chúng tôi biết vì sao cô mất cánh tay nhé?

So Amanda, would you please tell us how you lost your arm?

QED

Tác động do ảnh hưởng đã làm run lắc cánh tay tôi.

Tremors of impact shook my arm.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta cần phải lắp lại cánh tay

We need to get this thing back in here.

OpenSubtitles2018. v3

“Đây là Alexis, cánh tay phải của tôi.”

“This is Alexis, my right hand.”

Literature

22 Nguyện cánh tay* tôi rớt khỏi vai,

22 Then let my arm* fall from my shoulder,

jw2019

Một vài người sẽ nhìn thành đầu và cổ, nhưng thật ra đó là cánh tay đấy.

Some of you may see that as a head and a neck, but believe me, it’s an arm.

ted2019

Sa Lệ mất đi cánh tay phải.

He had lost his right arm.

WikiMatrix

Các cánh tay cho thấy một màu vàng tía holly trên nền đỏ.

The arms shows a yellow twig of holly on a red background.

WikiMatrix

Có thể đâm kim tiêm vào đâu trên cánh tay yếu ớt thế này được chứ?

Where in the world would the needle go in with such a frail arm like this?

QED

Hãy nhớ rằng, cánh tay phải thẳng.

Remember, arms must be straight.

OpenSubtitles2018. v3

Cánh tay của tôi cũng đang khá mạnh.

My arms are also quite strong.

QED

Không có Cánh Tay Mặt, nơi này sẽ lại trở nên bệ rạc như trước.

Without a Hand, everything will fall to pieces.

OpenSubtitles2018. v3

Chị cần dùng trọng lượng của cánh tay.

You need to use the weight of your arms.

OpenSubtitles2018. v3

Thế hệ trẻ cần những cánh tay để diễu hành và biểu tình.

The young generation needs arms for its marches and sit-ins.

OpenSubtitles2018. v3

* Cứng cơ, bắt đầu ở hàm, sau đó cổ và cánh tay, cẳng chân, hoặc bụng

* Muscle stiffness, starting in the jaw, then the neck and the arms, legs, or abdomen

EVBNews

Uốn cong hông và trải dải suốt cánh tay.

Bend at the hips and reach through your hands.

OpenSubtitles2018. v3

Hai cánh tay vươn lên thành chữ V, cằm hơi ngẩng lên.

So the arms up in the V, the chin is slightly lifted.

QED

Cánh tay nó sẽ khô quắt cả,

His arm will wither completely,

jw2019

Exit mobile version