Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ chamber tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
chamber (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chamberBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: chamber tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
chamber tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chamber trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chamber tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Đầu số 028 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn – http://139.180.218.5
chamber /’tʃeimbə/
* danh từ
– buồng, phòng; buồng ngủ
– (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ
– (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà
– (Chamber) phòng, viện
!chamber of commerce
– phòng thương mại
!the chamber of deputies
– hạ nghị viện
– khoang (trong máy…); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục)
– chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber pot)* ngoại động từ
– bỏ vào phòng, nhốt vào phòng
– (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốcchamber
– (Tech) buồng, phòng, hộp
Thuật ngữ liên quan tới chamber
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chamber trong tiếng Anh
chamber có nghĩa là: chamber /’tʃeimbə/* danh từ- buồng, phòng; buồng ngủ- (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ- (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà- (Chamber) phòng, viện!chamber of commerce- phòng thương mại!the chamber of deputies- hạ nghị viện- khoang (trong máy…); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục)- chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber pot)* ngoại động từ- bỏ vào phòng, nhốt vào phòng- (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốcchamber- (Tech) buồng, phòng, hộp
Đây là cách dùng chamber tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chamber tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
chamber /’tʃeimbə/* danh từ- buồng tiếng Anh là gì?
phòng tiếng Anh là gì?
buồng ngủ- (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ- (số nhiều) phòng luật sư tiếng Anh là gì?
phòng làm việc của thẩm phán tiếng Anh là gì?
phòng làm việc của quan toà- (Chamber) phòng tiếng Anh là gì?
viện!chamber of commerce- phòng thương mại!the chamber of deputies- hạ nghị viện- khoang (trong máy…) tiếng Anh là gì?
hốc (mắt) tiếng Anh là gì?
ổ đạn (súng lục)- chậu đái đêm tiếng Anh là gì?
cái bô ((cũng) chamber pot)* ngoại động từ- bỏ vào phòng tiếng Anh là gì?
nhốt vào phòng- (kỹ thuật) khoan rỗng tiếng Anh là gì?
khoét thành hốcchamber- (Tech) buồng tiếng Anh là gì?
phòng tiếng Anh là gì?
hộp
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường