Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ chords tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
chords (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chordsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: chords tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
chords tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chords trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chords tiếng Anh nghĩa là gì.
chord /kɔ:d/
* danh từ
– (thơ ca) dây (đàn hạc)
– (toán học) dây cung
– (giải phẫu) dây, thừng
=vocal chords+ dây thanh âm
!to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody
– đánh đúng vào tình cảm của ai
!to touch the right chord
– gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc* danh từ
– (âm nhạc) hợp âm
– (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)chord
– dây cung, dây trương
– c. of contact dãy tiếp xúc
– bifocal c. of a quadric dây song tiêu của một quadric
– focal c. dây tiêu
– upplemental c.s dây cung bù
Thuật ngữ liên quan tới chords
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chords trong tiếng Anh
chords có nghĩa là: chord /kɔ:d/* danh từ- (thơ ca) dây (đàn hạc)- (toán học) dây cung- (giải phẫu) dây, thừng=vocal chords+ dây thanh âm!to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody- đánh đúng vào tình cảm của ai!to touch the right chord- gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc* danh từ- (âm nhạc) hợp âm- (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)chord- dây cung, dây trương- c. of contact dãy tiếp xúc- bifocal c. of a quadric dây song tiêu của một quadric- focal c. dây tiêu- upplemental c.s dây cung bù
Đây là cách dùng chords tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chords tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
chord /kɔ:d/* danh từ- (thơ ca) dây (đàn hạc)- (toán học) dây cung- (giải phẫu) dây tiếng Anh là gì?
thừng=vocal chords+ dây thanh âm!to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody- đánh đúng vào tình cảm của ai!to touch the right chord- gãi đúng vào chỗ ngứa tiếng Anh là gì?
chạm đúng nọc* danh từ- (âm nhạc) hợp âm- (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)chord- dây cung tiếng Anh là gì?
dây trương- c. of contact dãy tiếp xúc- bifocal c. of a quadric dây song tiêu của một quadric- focal c. dây tiêu- upplemental c.s dây cung bù
Source: http://139.180.218.5
Category: Kiến thức âm nhạc