Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

chủ trương trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Họ thường chủ trương làm cách nào đạt đến mục tiêu đời người trung bình một trăm tuổi.

They often express the view that an average lifespan of a hundred years is a goal to be worked toward.

jw2019

Em tham gia một nhóm chủ trương vô chính phủ.

I’m involved in an anarchist group.

OpenSubtitles2018. v3

Họ chủ trương tập trung vào những gì đang diễn ra ở đây.

Their mantra is that they are focused on doing the job here.

OpenSubtitles2018. v3

Các tiêu chuẩn đạo đức do Kinh-thánh chủ trương đều cao vượt bực.

Its message is powerful, “able to discern thoughts and intentions of the heart.”

jw2019

Đó là chủ trương của chúng.

That’s their mindset.

OpenSubtitles2018. v3

Những triết lý thể ấy chủ trương một quan điểm vô vọng về sự sống.

Such philosophies present a hopeless view of life.

jw2019

…Tuy nhiên, vấn đề là [họ] thường không chủ trương điều họ thực hành.”

… The problem, however, is that [ they ] tend not to preach what they practice. ”

LDS

Chúng tôi chủ trương rằng họ được tự do lựa chọn quyết định này”.

We hold that they are free to make that choice.”

jw2019

Ở phía Đông, bà chủ trương định cư ở Alaska, thành lập nên Mỹ Châu thuộc Nga.

In the east, Russia started to colonise Alaska, establishing Russian America .

WikiMatrix

Năm 1950, Georgy Zhukov chủ trương thành lập 46 đại đội spetsnaz, mỗi đại đội gồm 120 quân nhân.

In 1950, Georgy Zhukov advocated the creation of 46 military spetsnaz companies, each consisting of 120 servicemen.

WikiMatrix

Tổng thống Obama chủ trương một loạt những chính sách về năng lượng sạch trong tháng 6 năm 2013.

President Obama advocated a series of clean energy policies during June 2013.

WikiMatrix

Vì thế mà chúng chủ trương một tinh-thần tự-do quá trớn.

Hence, they generate a spirit of total permissiveness .

jw2019

Chủ trương của tổ chức.

Company policy.

OpenSubtitles2018. v3

Họ chủ trương xây dựng một xã hội bình đẳng hơn.

At the same time, we are building a more decent society.

WikiMatrix

Quân đội không thích ổng vì chủ trương đối lập của ổng.

The Army is against him for opposing their policies.

OpenSubtitles2018. v3

b) Các hệ thống tôn-giáo tự xưng theo đấng Christ nói chung thường chủ trương điều gì?

(b) What generally is the outlook of the religious systems of Christendom?

jw2019

Trong Chống Timocrates và Chống Aritstocrates, ông chủ trương bài trừ tham nhũng.

In Against Timocrates and Against Aristocrates, he advocated eliminating corruption.

WikiMatrix

Trong lịch sử, Thượng viện đã từng tranh chấp sự dẫn giải mà Hạ viện chủ trương.

Historically, the Senate has disputed the interpretation advocated by the House.

WikiMatrix

Thật ra, tôi chủ trương việc nào gấp thì phải làm trước .

I favor, as a practical policy, the putting of first things first .

EVBNews

Chiến tranh, kẻ chủ trương chiến tranh và việc chế tạo vũ khí sẽ thuộc về quá khứ.

Wars, promoters of wars, and the manufacturing of weapons will be things of the past.

jw2019

Chủ trương của ổng sẽ là lờ nó đi…

His instinct would be to ignore it-

OpenSubtitles2018. v3

Một số sử dụng và chủ trương bạo lực.

Some use and advocate violence.

ted2019

Ủy ban này chủ trương loại bỏ danh Giê-hô-va ra khỏi Kinh-thánh.

This Commission had a policy of omitting from the Bible the name of Jehovah.

jw2019

Đừng quên đó là chủ trương của Chú Sam.

“Don’t forget that Uncle Sam’s tending to that.

Literature

Exit mobile version