Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

‘classic’ là gì?, Từ điển Y Khoa Anh – Việt

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” classic “, trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ classic, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ classic trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh – Việt

1. Classic mesothelioma.

U trung biểu mô tầm cỡ .

2. Classic pun.

Chơi chữ hay đấy .

3. It’s classic villain.

Hắn là một kẻ sát nhân kiểu cổ xưa đấy !

4. A classic game.

Trận đấu tầm cỡ .

5. Classic mixed up.

Sự nhầm lẫn tầm cỡ .

6. Classic but Questionable

Cổ điển nhưng lại khả nghi

7. That’s a classic.

Cổ điển đấy .

8. This is classic Rachel.

Là Rachel hồi xưa .

9. It’s a classic, Lewis.

Kiểu cổ xưa đấy, Lewis .

10. Like classic DSM definition?

Như định nghĩa hướng dẫn sử dụng thống kê chuẩn tầm cỡ ấy ?

11. Classic Russian mob hit.

Chiêu cũ của băng đảng Nga .

12. Classic black ops trick.

Mánh khóe truyền kiếp của biệt động quân .

13. It’s a classic network effect.

Đây chính là hiệu ứng mạng lưới nổi bật .

14. The rash is classic anthrax.

Phát ban biểu lộ bệnh than thường thì .

15. It’s classic loss of identity.

Mất nhận dạng kiểu cổ xưa .

16. He spoke in classic “extrovert-ese.”

Anh ấy nói bằng giọng hướng ngoại nổi bật .

17. Classic kanban is a pull system.

Kanban cổ xưa là một mạng lưới hệ thống kéo .

18. Not Wordsworth but classic poetry nonetheless!

Bài thơ này không do Wordsworth sáng tác, nhưng vẫn là một bài thơ bất hủ !

19. A new American classic was born. “

Một tác phẩm tầm cỡ của Mỹ đã được sinh ra. ”

20. It’s a classic finding of TB.

Đó là cách tìm bệnh lao cổ xưa .

21. ” Well you are describing a classic ritual. “

” Ồ anh đang diễn đạt lại một nghi lễ tầm cỡ. ”

22. Occasionally, UTIs occur without the classic symptoms .

Đôi khi bệnh nhiễm trùng đường tiểu xảy ra mà không có triệu chứng gì cổ xưa .

23. It has the enemy’s classic serrated edge.

Nó có răng cưa kiểu cổ xưa của địch .

24. Classic signs of an upper-Lobe tumor.

Dấu hiệu tầm cỡ của khối u thuỳ trên .

25. That you bring originality to classic moves?

Rằng em có phong cách độc đáo với bước di chuyển cổ điển sao?

26. Well, the classic empiricist answer is induction.

câu vấn đáp của những nhà kinh nghiệm tay nghề học cổ xưa là sự quy nạp

27. But Vera Wang made this black, strapless classic.

Nhưng Vera Wang phong cách thiết kế một chiếc váy đen, không dây tầm cỡ .

28. It’s a classic depiction of good versus evil.

Ðây là bức hoạ cổ xưa về điều tốt chống lại cái xấu

29. Here’s an image of your classic genome sequencer.

Đây là hình ảnh chuỗi gen thường thì của bạn .

30. Bubblegum’s classic period ran from 1967 to 1972.

Thời kỳ cổ xưa của bubblegum pop lê dài từ năm 1967 tới năm 1972 .

31. Yeah, this is a classic piece of shit.

Ừ, một cục cứt kiểu cổ .

32. Now saving is a classic two selves problem.

Bây giờ thì tiết kiệm chi phí đã là một vấn để tầm cỡ giữa hai nhân dạng .

33. Hitler’s plan combined classic imperialism with Nazi racial ideology.

34. That fucking song is like a classic fucking song.

Bài đó cổ xưa hết sảy .

35. 2. Obama to Introduce TV Showing of Classic Film

2. Obama ra mắt bộ phim cổ xưa trên truyền hình .

36. And it is the classic synthetic aroma chemical, OK?

Và đó là chất thơm tổng hợp cổ xưa .

37. Hitler’s plan combined classic imperialism with Nazi racial ideology.

Kế hoạch của Hitler đã phối hợp chủ nghĩa đế quốc cổ xưa với tư tưởng chủng tộc của Đức Quốc Xã .

38. But the symptoms may not follow the classic pattern .

Nhưng những triệu chứng hoàn toàn có thể không theo một kiểu cổ xưa .

39. AfterStep Classic, a window manager based on AfterStep v

AfterStep Classic, một trình quản trị hành lang cửa số dựa trên AfterStep v #. # Name

40. I bet it’s better than that classic of yours.

Tớ cá là nó còn hơn cả cái cổ xưa của cậu nữa. Ha, ha. Okay .

41. It’s sort of your classic idea of a heat ray.

Kiểu như thể ý tưởng sáng tạo cổ xưa về tia nhiệt của bạn .

42. Uh, I’ll have a pollos classic and a coffee, black.

Ờ, một phần Pollos cơ bản và một cốc cafe, đen .

43. Classic examples are meat rendering plants or a steel manufacturer.

Ví dụ nổi bật là những nhà máy sản xuất chế biến thịt hoặc xí nghiệp sản xuất sản xuất thép .

44. How applicable is Alexander Pope’s classic, An Essay on Man:

Tác phẩm cổ xưa An Essay on Man ( Bài Tiểu Luận về Con Người ) của Alexander Pope thật đáng để vận dụng nơi đây :

45. White on Black This is your classic inverse color scheme

Trắng trên đen Đảo lại của sự pha màu truyền thống cuội nguồn

46. For these less frequent tasks, please use the classic interface.

Đối với những tác vụ ít tiếp tục hơn này, vui vẻ sử dụng giao diện cổ xưa .

47. Sounds to me like a classic case of postpartum psychosis.

Với tôi nó giống một ca nổi bật về rối loạn tinh thần hậu thai sản .

48. In the Bible Job offers the classic portrait of patience.

Trong Kinh Thánh, Gióp tiêu biểu vượt trội cho tính kiên trì nổi bật thời xưa đó .

49. Here now, with their rendition of the John Lennon classic,

Ngay giờ đây, là màn biểu lộ tác phẩm cổ xưa của John Lennon ,

50. One classic routine the viper promotes is called the push-pull.

1 trò tầm cỡ mà Viper quảng cáo được gọi là xông vào / lôi kéo .

Exit mobile version