Nội dung chính
- 1 Đánh Giá hướng dẫn con mực tiếng anh
- 2 Video con mực tiếng anh là gì
- 3 Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản biển
- 3.1 Con mực tiếng Anh là gì??
- 3.2 Tôm tích tiếng Anh là gì?
- 3.3 Mực nang tiếng Anh là gì?
- 3.4 Tôm hùm tiếng Anh là gì?
- 3.5 Mực ống tiếng Anh là gì?
- 3.6 Nghêu tiếng Anh là gì?
- 3.7 Con Tôm tiếng Anh là gì?
- 3.8 Con Hàu tiếng Anh là gì?
- 3.9 Sò huyết tiếng Anh là gì?
- 3.10 Con Cua tiếng Anh là gì?
- 3.11 Sò tiếng Anh là gì?
- 3.12 Con Trai tiếng Anh là gì?
- 3.13 Sò điệp tiếng Anh là gì?
- 3.14 Sứa tiếng Anh là gì?
- 3.15 Con Lươn tiếng Anh là gì?
- 3.16 Hải sâm tiếng Anh là gì?
- 3.17 Con Nhím biển tiếng Anh là gì?
- 3.18 Con Bạch tuộc tiếng Anh là gì?
- 3.19 Bào ngư tiếng Anh là gì?
- 3.20 Ốc sừng tiếng Anh là gì?
- 3.21 Ôc hương tiếng Anh là gì?
- 4 Từ vựng tiếng Anh tên các loại cá
- 4.1 Cá cơm tiếng Anh là gì?
- 4.2 Cá đé tiếng Anh là gì?
- 4.3 Cá quả tiếng Anh là gì?
- 4.4 Cá hồng tiếng Anh là gì?
- 4.5 Cá trắm tiếng Anh là gì?
- 4.6 Cá trê tiếng Anh là gì?
- 4.7 Cá lăng tiếng Anh là gì?
- 4.8 Cá thu tiếng Anh là gì?
- 4.9 Cá chạch tiếng Anh là gì?
- 4.10 Cá ngừ đại dương tiếng Anh là gì?
- 4.11 Cá gáy tiếng Anh là gì?
- 4.12 Cá bạc má tiếng Anh là gì?
- 4.13 Cá mú tiếng Anh là gì?
- 4.14 Cá trích tiếng Anh là gì?
- 4.15 Cá đuối tiếng Anh là gì?
- 4.16 Cá kình tiếng Anh là gì?
- 4.17 Cá kiếm tiếng Anh là gì?
- 4.18 Cá chép tiếng Anh là gì?
- 4.19 Cá rô tiếng Anh là gì?
- 4.20 Cá mè tiếng Anh là gì?
- 4.21 Cá bống tiếng Anh là gì?
- 4.22 Cá hồi tiếng Anh là gì?
- 4.23 Cá bơn tiếng Anh là gì?
- 4.24 Share this:
Đánh Giá hướng dẫn con mực tiếng anh
Đánh Giá – 9.6
9.6
100
Hướng dẫn oke ạ !
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng con mực tiếng anh là gì trò chơi con mực tiếng anh là gì ? và Con mực tiếng anh là gì mà camnangtienganh sẽ cung cấp cho các bạn bên dưới hãy cùng tham khảo nhé.
Video con mực tiếng anh là gì
Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản biển
Con mực tiếng Anh là gì??
Con mực tiếng anh là Squid
Tôm tích tiếng Anh là gì?
Tôm tích tiếng Anh là Mantis shrimp
Mực nang tiếng Anh là gì?
Mực nang tiếng Anh là Cuttlefish
Tôm hùm tiếng Anh là gì?
Tôm hùm tiếng Anh là Lobster
Mực ống tiếng Anh là gì?
Mực ống tiếng Anh là Squid
Nghêu tiếng Anh là gì?
Con Nghêu tiếng Anh là Clam
Con Tôm tiếng Anh là gì?
Tôm tiếng Anh là Shrimp
Con Hàu tiếng Anh là gì?
Hàu tiếng Anh là Oyster
Sò huyết tiếng Anh là gì?
Sò huyết tiếng Anh là Blood cockle
Con Cua tiếng Anh là gì?
Cua tiếng Anh là Crab
Sò tiếng Anh là gì?
Sò tiếng Anh là Cockle
Con Trai tiếng Anh là gì?
Trai tiếng Anh là Mussel
Sò điệp tiếng Anh là gì?
Sò điệp tiếng Anh là Scallop
Sứa tiếng Anh là gì?
Sứa tiếng Anh là Jellyfish
Con Lươn tiếng Anh là gì?
Con Lươn tiếng Anh là Eel
Hải sâm tiếng Anh là gì?
Hải sâm tiếng Anh là Sea cucumber
Con Nhím biển tiếng Anh là gì?
Nhím biển tiếng Anh là Sea urchin
Con Bạch tuộc tiếng Anh là gì?
Bạch tuộc tiếng Anh là Octopus
Bào ngư tiếng Anh là gì?
Bào ngư tiếng Anh là Abalone
Ốc sừng tiếng Anh là gì?
Ốc sừng tiếng Anh là Horn snail
Ôc hương tiếng Anh là gì?
Ôc hương tiếng Anh là Sweet snail
Từ vựng tiếng Anh tên các loại cá
Cá cơm tiếng Anh là gì?
Cá cơm tiếng Anh là Anchovy
Cá đé tiếng Anh là gì?
Cá đé tiếng Anh là Chinese herring
Cá quả tiếng Anh là gì?
Cá quả tiếng Anh là Snake head
Cá hồng tiếng Anh là gì?
Cá hồng tiếng Anh là Snapper
Cá trắm tiếng Anh là gì?
Cá trắm tiếng Anh là Amur
Cá trê tiếng Anh là gì?
Cá trê tiếng Anh là Catfish
Cá lăng tiếng Anh là gì?
Cá lăng tiếng Anh là Hemibagrus
Cá thu tiếng Anh là gì?
Cá thu tiếng Anh là Codfish
Cá chạch tiếng Anh là gì?
Cá chạch tiếng Anh là Loach
Cá ngừ đại dương tiếng Anh là gì?
Cá ngừ đại dương tiếng Anh là una-fish
Cá gáy tiếng Anh là gì?
Cá gáy tiếng Anh là Cyprinid
Cá bạc má tiếng Anh là gì?
Cá bạc má tiếng Anh là Scad
Cá mú tiếng Anh là gì?
Cá mú tiếng Anh là Grouper
Cá trích tiếng Anh là gì?
Cá trích tiếng Anh là Herring
Cá đuối tiếng Anh là gì?
Cá đuối tiếng Anh là Skate
Cá kình tiếng Anh là gì?
Cá kình tiếng Anh là Whale
Cá kiếm tiếng Anh là gì?
Cá kiếm tiếng Anh là Swordfish
Cá chép tiếng Anh là gì?
Cá chép tiếng Anh là Carp
Cá rô tiếng Anh là gì?
Cá rô tiếng Anh là Anabas
Cá mè tiếng Anh là gì?
Cá mè tiếng Anh là Dory
Cá bống tiếng Anh là gì?
Cá bống tiếng Anh là Goby
Cá hồi tiếng Anh là gì?
Cá hồi tiếng Anh là Salmon
Cá bơn tiếng Anh là gì?
Cá bơn tiếng Anh là Flounder
- Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh là loài mực và một số loại hải sản khác có trong đại dương xanh. Hy vọng bài viết Con mực tiếng anh là gì? ? Cũng như tổng hợp từ vựng hải sản bằng tiếng anh đã cung cấp sẽ hữu ích và cần thiết cho người đọc. Những bạn đang cần phải học từ vựng tiếng anh về các loại hải sản.
- Xem thêm : Pull yourself together nghĩa là gì
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường