Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

con ong trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đúng, con rắn mối cũng phải suy nghĩ gì đó và có lẽ còn hơn con ong nữa.

Yes, the field lizard too must do some thinking of a kind and maybe more than the bee.

jw2019

Chỉ đơn thuần là những con ong.

Merely a drone.

OpenSubtitles2018. v3

Họ sử dụng sơn để đánh dấu những con ong lính bay lượn gần tổ .

They used dots of paint to mark the bees that were hovering and perching close to the entrance, which revealed that these guards assumed that role for extended periods of time .

EVBNews

Hiện nay có gần 10 triệu con ong đang sống trên các mái nhà ở New York.

There are now nearly ten million bees living on the rooftops of New York.

OpenSubtitles2018. v3

nhưng chỉ khoảng 1 trong 3 miếng thức ăn chúng ta dùng là được những con ong mật làm ra

But we estimate that about one in three bites of food we eat is directly or indirectly pollinated by honeybees.

ted2019

Hun khói cho mấy con ong bay khỏi đó đi.

Give those hornets some smoke and get them out of there.

OpenSubtitles2018. v3

Con ong có thể chết sau khi đốt cậu.

You know, the bee probably died after he stung you.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là sự thật, cô có thể cười, nhưng mỗi lần tôi thấy một con ong

It`s true, you may laugh, but every time I see a bee

OpenSubtitles2018. v3

Trang phục ưa thích của tôi là đôi bốt long lanh và quần hình con ong của tôi.

My favorite outfit was the glittery boots and my bumblebee tights.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu anh không làm phiền mấy con ong, thì chúng cũng không làm phiền anh.

If you don’t bother the yellow jackets, they won’t bother you.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng con ếch cha trông có vẻ thích đám trứng non. Và muốn làm hoang mang con ong.

But the male’s back looks very like the youngest cluster of eggs and that seems to confuse the wasps.

OpenSubtitles2018. v3

Mày đem đến mấy con ong.

You’re the one that brings up the bees.

OpenSubtitles2018. v3

Rõ ràng, bông hoa và con ong được thiết kế để bổ sung cho nhau.

Clearly, the flowers and bees are designed to supply what the other needs.

jw2019

Ông ấy biết họ là những con ong bé nhỏ bận rộn.

He knew they were busy little bees.

OpenSubtitles2018. v3

Là một con ong cắt lá, những tổ này được lót bằng những chiếc lá cắt.

Being a leafcutter bee, these nests are lined with cut leaves.

WikiMatrix

Quần con ong?

Bumblebee tights?

OpenSubtitles2018. v3

Những con ong này bay tới công viên Fenway.

The bees fly right into the outfield of Fenway Park.

ted2019

Mỗi người trong các bạn có thể giúp những con ong bằng 2 cách rất dễ dàng, trực tiếp.

Every one of you out there can help bees in two very direct and easy ways.

ted2019

Các con ong giao tiếp bằng cách giải phóng pheromone.

Bees communicate by releasing pheromones.

OpenSubtitles2018. v3

Những con ong phụ thuộc vào nhau.

The bees depend on each other.

LDS

Sao lại có thể là mấy con ong được chứ?

Why did it have to be bees?

OpenSubtitles2018. v3

Cậu ấy chỉ là một con ong bé nhỏ!

He’s just a little bee!

OpenSubtitles2018. v3

Tao sợ mấy con ong.

I’m afraid of the bees!

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng hạn hãy xem bông hoa và con ong.

Consider flowers and bees, for example.

jw2019

Con ong chăm chỉ nhỉ.

Busy bee.

OpenSubtitles2018. v3

Exit mobile version