Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

‘plug connector’ là gì?, Từ điển Anh – Việt

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” plug connector “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ plug connector, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ plug connector trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. With sufficient slack in the cable, connect the plug to the ” P36A ” connector
Với đủ slack trong cáp, liên kết những plug vào đầu nối ” P36A ”

2. Punctuation, Connector

Dấu chấm câu liên kết
3. You should plug that in .
Cậu nên bịt cái đó lại .
4. ” Develop odor emission plug – in. ”
” Phát triển plug – in tạo mùi hương. ”
5. Main Interface Plug-in Settings
Thiết lập phần bổ trợ giao diện chính
6. You can pull the plug now .
Anh hoàn toàn có thể ngắt máy giờ đây .
7. Look away and plug your ears .
Quay mặt đi và bịt tai lại .
8. The Wi-Fi USB Connector was discontinued from retail stores .
Wi-Fi USB Connector không được phát hành tại những shop kinh doanh nhỏ .
9. Do not pull the plug on me !
Đừng có giỡn mặt với tao chứ !
10. Certain plug-ins are installed by default .
Một số plug-in được setup theo mặc định .
11. Hey, George, don’t take any plug nickels .
Này, George, đừng có nhận những đồng xu tiền dởm đấy nhớ .
12. Lightning is an 8 – pin connector which carries a digital signal .
Lightning là một cổng liên kết 8 chân truyền tín hiệu số .

13. Soon as they pull that plug, he’ll die.

Chả mấy chốc sau khi tắt máy thở, anh ta sẽ chết .
14. Premiere Pro also supports many After Effects plug-ins .
Premiere Pro cũng hoàn toàn có thể tương hỗ rất nhiều tính năng bổ trợ của After Effects .
15. Adobe, Oracle Plug Over 60 Security Vulnerabilities in Updates
Adobe, Oracle vá hơn 60 lỗ hổng bảo mật thông tin trong bản update
16. Simply put – skin cells, sebum and hair can clump together into a plug, this plug gets infected with bacteria, resulting in a swelling .
Nói 1 cách đơn thuần – tế bào da, chất nhờn và tóc hoàn toàn có thể kết khối với nhau thành một ổ, ổ này bị nhiễm khuẩn, dẫn đến sưng .
17. She told me she’d already passed the mucus plug .
Lúc nãy cô ấy nói vừa thấy màng nhầy .
18. Ever since they built that new connector, barely anyone uses that highway anymore .
thì phần nhiều chẳng còn ai dùng con đường cao tốc đó nữa .
19. Remove the pipe plug from the air gun connection fitting
Loại bỏ những plug ống từ tương thích liên kết không khí súng
20. The appliance’s safe operating parameters are embedded into its plug .
Những thông số kỹ thuật quản lý và vận hành của thiết bị được cài vào ổ cắm .
21. Don’t twist or pinch the USB cable, and don’t force a connector into a port .
Đừng xoắn hoặc kẹp cáp USB cũng như đừng cố cắm giắc cắm vào cổng .
22. Official POV-Ray versions currently do not tư vấn shader plug-ins .
Phiên bản chính thức hiện tại của POV-Ray không tương hỗ plug-in đổ bóng .
23. The iPad Pro, released in năm ngoái, features the first Lightning connector supporting USB 3.0 host .
Chiếc iPad Pro, ra đời năm ngoái, được trang bị cổng liên kết Lightning tiên phong tương hỗ USB 3.0 .

24. When you pull the plug on a sink, it makes a vortex.

Khi nối điện tới bồn rửa, sẽ tạo ra một cuộn xoáy .
25. ” I’m a role Mã Sản Phẩm, I’m a human glue, I’m a connector, I’m an aggregator of viewpoints .
” Tôi là một hình mẫu, Tôi là chất keo kết dính. Tôi là người liên kết, là người tập hợp những quan điểm .

Exit mobile version