Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ cooler tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cooler (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ coolerBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: cooler tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
cooler tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cooler trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cooler tiếng Anh nghĩa là gì.
cooler /cooler/
* danh từ
– máy ướp lạnh, thùng lạnh
=a wine cooler+ máy ướp lạnh rượu vang
– (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu
– (từ lóng) xà lim
– (thông tục) vòi tắm
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ ướp lạnhcooler
– (Tech) bộ phận làm nguội/mátcool /ku:l/* tính từ
– mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội
=it’s getting cool+ trời trở mát
=to leave one’s soup to get cool+ để xúp nguội bớt
– trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh
=to keep cool; to keep a cool head+ giữ bình tĩnh, điềm tĩnh
– lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm
=to be cool toward someone+ lãnh đạm với ai
=to give someone a cool reception+ tiếp đãi ai nhạt nhẽo
– trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng
=I call that cool!+ tớ cho thế là mặt dạn mày dày
=a cool hand (card, customer, fish)+ thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ
– (thông tục) tròn, gọn (một số tiền)
=it cost me a cool thousand+ tớ phải giả đứt đi tròn một nghìn đồng
!as cool as a cucumber
– bình tĩnh, không hề nao núng* danh từ
– khí mát
=the cool of the evening+ khí mát buổi chiều
– chỗ mát mẻ* động từ
– làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi
– làm mát, làm giảm (nhiệt tình…); nguôi đi
=to cool one’s anger+ nguôi giận
=to cool one’s enthusian+ giảm nhiệt tình
!to cool down
– nguôi đi, bình tĩnh lại
!to cool off
– nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)
!to cool one’s heels
– (xem) heel
Thuật ngữ liên quan tới cooler
Xem thêm: Đầu số 0127 đổi thành gì? Chuyển đổi đầu số VinaPhone có ý nghĩa gì? – http://139.180.218.5
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cooler trong tiếng Anh
cooler có nghĩa là: cooler /cooler/* danh từ- máy ướp lạnh, thùng lạnh=a wine cooler+ máy ướp lạnh rượu vang- (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu- (từ lóng) xà lim- (thông tục) vòi tắm- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ ướp lạnhcooler- (Tech) bộ phận làm nguội/mátcool /ku:l/* tính từ- mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội=it’s getting cool+ trời trở mát=to leave one’s soup to get cool+ để xúp nguội bớt- trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh=to keep cool; to keep a cool head+ giữ bình tĩnh, điềm tĩnh- lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm=to be cool toward someone+ lãnh đạm với ai=to give someone a cool reception+ tiếp đãi ai nhạt nhẽo- trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng=I call that cool!+ tớ cho thế là mặt dạn mày dày=a cool hand (card, customer, fish)+ thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ- (thông tục) tròn, gọn (một số tiền)=it cost me a cool thousand+ tớ phải giả đứt đi tròn một nghìn đồng!as cool as a cucumber- bình tĩnh, không hề nao núng* danh từ- khí mát=the cool of the evening+ khí mát buổi chiều- chỗ mát mẻ* động từ- làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi- làm mát, làm giảm (nhiệt tình…); nguôi đi=to cool one’s anger+ nguôi giận=to cool one’s enthusian+ giảm nhiệt tình!to cool down- nguôi đi, bình tĩnh lại!to cool off- nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)!to cool one’s heels- (xem) heel
Đây là cách dùng cooler tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cooler tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
cooler /cooler/* danh từ- máy ướp lạnh tiếng Anh là gì?
thùng lạnh=a wine cooler+ máy ướp lạnh rượu vang- (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu- (từ lóng) xà lim- (thông tục) vòi tắm- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tủ ướp lạnhcooler- (Tech) bộ phận làm nguội/mátcool /ku:l/* tính từ- mát mẻ tiếng Anh là gì?
mát tiếng Anh là gì?
hơi lạnh tiếng Anh là gì?
nguội=it’s getting cool+ trời trở mát=to leave one’s soup to get cool+ để xúp nguội bớt- trầm tĩnh tiếng Anh là gì?
điềm tĩnh tiếng Anh là gì?
bình tĩnh=to keep cool tiếng Anh là gì?
to keep a cool head+ giữ bình tĩnh tiếng Anh là gì?
điềm tĩnh- lãn đạm tiếng Anh là gì?
nhạt nhẽo tiếng Anh là gì?
thờ ơ tiếng Anh là gì?
không sốt sắng tiếng Anh là gì?
không nhiệt tình tiếng Anh là gì?
không mặn mà tiếng Anh là gì?
không đằm thắm=to be cool toward someone+ lãnh đạm với ai=to give someone a cool reception+ tiếp đãi ai nhạt nhẽo- trơ tráo tiếng Anh là gì?
mặt dạn mày dày tiếng Anh là gì?
không biết xấu hổ tiếng Anh là gì?
không biết ngượng=I call that cool!+ tớ cho thế là mặt dạn mày dày=a cool hand (card tiếng Anh là gì?
customer tiếng Anh là gì?
fish)+ thằng cha trơ tráo tiếng Anh là gì?
thằng cha không biết xấu hổ- (thông tục) tròn tiếng Anh là gì?
gọn (một số tiền)=it cost me a cool thousand+ tớ phải giả đứt đi tròn một nghìn đồng!as cool as a cucumber- bình tĩnh tiếng Anh là gì?
không hề nao núng* danh từ- khí mát=the cool of the evening+ khí mát buổi chiều- chỗ mát mẻ* động từ- làm mát tiếng Anh là gì?
làm nguội tiếng Anh là gì?
trở mát tiếng Anh là gì?
nguội đi- làm mát tiếng Anh là gì?
làm giảm (nhiệt tình…) tiếng Anh là gì?
nguôi đi=to cool one’s anger+ nguôi giận=to cool one’s enthusian+ giảm nhiệt tình!to cool down- nguôi đi tiếng Anh là gì?
bình tĩnh lại!to cool off- nguội lạnh đi tiếng Anh là gì?
giảm đi (nhiệt tình)!to cool one’s heels- (xem) heel
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường