Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

crow tiếng Anh là gì? – Chick Golden

Thông tin thuật ngữ crow tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

crow tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng crow trong tiếng Anh .


crow
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ crow

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc : crow tiếng Anh là gì ?

Định nghĩa – Khái niệm

crow tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crow tiếng Anh nghĩa là gì.

crow /krou/

* danh từ
– con quạ
– cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)
!as the vrow flies
– theo đường chim bay, thẳng tắp
!to eat crow
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
!to have a crow to pick (plack) with somebody
– có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai

* danh từ
– tiếng gà gáy
– tiếng trẻ con bi bô

* nội động từ crew, crowed
– gáy (gà)
– nói bi bô (trẻ con)
– reo mừng (khi chiến thắng)
!to crow over
– chiến thắng (quân thù…)

Xem thêm : Nuanced là gì

Thuật ngữ liên quan tới crow

Xem thêm : Viêm thanh khí phế quản ở trẻ nhỏ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crow trong tiếng Anh

crow có nghĩa là: crow /krou/* danh từ- con quạ- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)!as the vrow flies- theo đường chim bay, thẳng tắp!to eat crow- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục!to have a crow to pick (plack) with somebody- có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai* danh từ- tiếng gà gáy- tiếng trẻ con bi bô* nội động từ crew, crowed- gáy (gà)- nói bi bô (trẻ con)- reo mừng (khi chiến thắng)!to crow over- chiến thắng (quân thù…)

Đây là cách dùng crow tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crow tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

crow /krou/* danh từ- con quạ- cái xà beng tiếng Anh là gì?
cái nạy nắp thùng tiếng Anh là gì?
cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)!as the vrow flies- theo đường chim bay tiếng Anh là gì?
thẳng tắp!to eat crow- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) chịu nhục!to have a crow to pick (plack) with somebody- có chuyện lôi thôi với ai tiếng Anh là gì?
có chuyện cãi cọ với ai tiếng Anh là gì?
có chuyện bắt bẻ ai* danh từ- tiếng gà gáy- tiếng trẻ con bi bô* nội động từ crew tiếng Anh là gì?
crowed- gáy (gà)- nói bi bô (trẻ con)- reo mừng (khi chiến thắng)!to crow over- chiến thắng (quân thù…)

Exit mobile version