Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

crown-prince trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

I’ve once guarded the Crown Prince for a while.

Tôi đã từng bảo vệ cho hoàng thái tử một thời gian.

QED

He was also named the Crown Prince in 2012 following the death of his brother Nayef bin Abdulaziz.

Ông cũng được phong làm Thái tử vào năm 2012 sau cái chết của anh trai Nayef bin Abdulaziz Al Saud.

WikiMatrix

He was the eldest son of Emperor Ming and became the crown prince on April 1, 325.

Ông là con trai cả của Tấn Minh Đế và trở thành thái tử vào ngày 1 tháng 4 năm 325.

WikiMatrix

Now being of age and heir apparent, from henceforth, you shall be Crown Prince of Camelot.

Giờ đây khi con đã có đủ tuổi và quyền thừa kế, từ nay về sau, con sẽ là Hoàng Thái Tử của Camelot.

OpenSubtitles2018. v3

Ibn Saud’s eldest son Saud became crown prince in 1933.

Con trai cả của Ibn Saud là Saud trở thành thái tử vào năm 1933.

WikiMatrix

He would only be Crown Prince in name.

Còn tước Phi trở thành danh xưng chính thê của Thái tử, gọi là .

WikiMatrix

However, the crown prince was also ill.

Tuy nhiên, Thái tử cũng lâm bệnh.

WikiMatrix

The Norwegian crown prince and princess own labradoodles.

Hoàng tử vương miện Na Uy và công chúa sở hữu labradoodle.

WikiMatrix

You will be honored to know the crown prince… plans to attend your performance tonight.

Anh sẽ rất vinh dự được biết rằng thái tử… dự định sẽ xem màn trình diễn của anh tối nay.

OpenSubtitles2018. v3

The crown prince?

Thái tử?

OpenSubtitles2018. v3

The youngest born of my stepmother became the crown prince.

Con trai nhỏ của lão sư đã trở thành thái tử.

OpenSubtitles2018. v3

Crown Prince Huang himself grew ill in anxiety, and died in summer 451.

Bản thân Thái tử Hoảng lâm bệnh trong lo âu và qua đời vào mùa hè năm 451.

WikiMatrix

They were assigned as a team to FFA 25 in the Crown Prince’s Fifth Army.

Bọn họ được phân công là một đội của FFA 25 thuộc Tập đoàn quân số 5 của Thái tử William.

WikiMatrix

They declared independence, adopted a liberal constitution and elected Danish crown prince Christian Frederick to the throne.

Họ nổi dậy khởi nghĩa và tuyên bố độc lập, thông qua một hiến pháp tự do và bầu hoàng tử Đan Mạch Christian Frederick lên ngôi.

WikiMatrix

You frightened our precious crown prince.

Thái tử của chúng ta đang sợ.

OpenSubtitles2018. v3

“Saudi King Salman appoints Prince Mohammed bin Nayef as new crown prince-state TV”.

Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2014. ^ “Saudi King Salman appoints Prince Mohammed bin Nayef as new crown prince-state TV”.

WikiMatrix

You’re the crown prince of parking lot muggers.

Mày là hoàng tử trong đám trộm các bãi đậu xe.

OpenSubtitles2018. v3

You’re the crown prince.

Anh là hoàng thái tử.

OpenSubtitles2018. v3

Now, this asshole is right now the crown prince of Al-Qaeda in Iraq.

Thằng chó này… hiện tại là nhân vật đứng thứ hai nhóm Al-Qaeda tại Iraq.

OpenSubtitles2018. v3

Arikhankharer was a crownprince of Kush (circa AD 15?).

Arikhankharer là một vị hoàng thái tử của Kush (khoảng năm 15 SCN ?).

WikiMatrix

In 1978, the government reported that Vatthana, Queen Khamphoui, and Crown Prince Vong Savang had died from malaria.

Khoảng năm 1978, có ghi nhận rằng ông cùng với Vương hậu Khamphoui và Thái tử Vong Savang đã chết.

WikiMatrix

Always eager to harm the crown prince, the imperial chancellor continued his intrigues against Victoria.

Luôn muốn làm hại Thái tử, vị Thủ tướng tiếp tục tính kế chống lại Viktoria.

WikiMatrix

After releasing the demonstrators, King Khalid and Crown Prince Fahd visited the Eastern region from town to town.

Sau khi phóng thích họ, Quốc vương Khalid và Thái tử Fahd đến thăm từng địa phương tại vùng Đông.

WikiMatrix

Did you investigate the crown prince?

Ông đã điều tra Thái tử chưa?

OpenSubtitles2018. v3

If you create Li Tai crown prince, you are falling into his trap.

Nếu phụ hoàng phong Lý Thái làm Thái tử, chính là đã rơi vào bẫy của hắn.”

WikiMatrix

Exit mobile version