Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ crust tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
crust (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ crustBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: crust tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
crust tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crust trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crust tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Đầu số 0127 đổi thành gì? Chuyển đổi đầu số VinaPhone có ý nghĩa gì? – http://139.180.218.5
crust /krʌst/
* danh từ
– vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô
– vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây…); mai (rùa…); lớp (băng tuyết); vảy cứng
=a thin crust of ice+ lớp băng mỏng
– (địa lý,địa chất) vỏ trái đất
– váng (rượu, bám vào thành chai)
– cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn
– (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
!the upper crust
– tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội
!to earn one’s crust
– kiếm miếng ăn hằng ngày* động từ
– phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng
Thuật ngữ liên quan tới crust
Tóm lại nội dung ý nghĩa của crust trong tiếng Anh
crust có nghĩa là: crust /krʌst/* danh từ- vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô- vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây…); mai (rùa…); lớp (băng tuyết); vảy cứng=a thin crust of ice+ lớp băng mỏng- (địa lý,địa chất) vỏ trái đất- váng (rượu, bám vào thành chai)- cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn- (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ!the upper crust- tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội!to earn one’s crust- kiếm miếng ăn hằng ngày* động từ- phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng
Đây là cách dùng crust tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crust tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
crust /krʌst/* danh từ- vỏ bánh tiếng Anh là gì?
cùi bánh tiếng Anh là gì?
mẩu bán mì khô- vỏ cứng tiếng Anh là gì?
vỏ (trái đất tiếng Anh là gì?
cây…) tiếng Anh là gì?
mai (rùa…) tiếng Anh là gì?
lớp (băng tuyết) tiếng Anh là gì?
vảy cứng=a thin crust of ice+ lớp băng mỏng- (địa lý tiếng Anh là gì?
địa chất) vỏ trái đất- váng (rượu tiếng Anh là gì?
bám vào thành chai)- cái hời hợt bề mặt tiếng Anh là gì?
cái nông cạn- (từ lóng) sự trơ tráo tiếng Anh là gì?
sự vô liêm sỉ!the upper crust- tầng lớp thượng lưu tiếng Anh là gì?
tầng lớp trên của xã hội!to earn one’s crust- kiếm miếng ăn hằng ngày* động từ- phủ một lớp vỏ cứng tiếng Anh là gì?
đóng vỏ cứng tiếng Anh là gì?
đóng vảy cứng
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường