Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

góa vợ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bố cô ấy, Peter, một người góa vợ, để cô ấy ở nhà một mình vào cuối tuần.

Her father, Peter, a widower, left her home alone for the weekend.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không muốn bị góa vợ ngay trong năm đầu kết hôn.

I don’t want to become a widower within a year of marriage.

QED

Giờ đây Lót góa vợ và mất tất cả của cải vật chất.

Lot was now without his wife and his material wealth.

jw2019

Lập gia đình và rồi góa vợ

A Family and a Funeral

jw2019

Con gái độc nhất của một ông bố góa vợ.

The only daughter of a widowed father.

QED

Anh Daniel góa vợ và có sáu con.

Daniel is a widower who has six children.

jw2019

Charles đã góa vợ lần thứ hai và vẫn không có con trai.

Charles was widowed for a second time and still had no son.

WikiMatrix

Một anh góa vợ nói: “Vợ chồng tôi không muốn hôn nhân chấm dứt.

One widower said: “My wife and I did not choose to end our marriage.

jw2019

Tôi cũng là người góa vợ.

I’m a widower too.

OpenSubtitles2018. v3

Còn người mới góa vợ đã xác nhận tên của ngài đại tá.

And widower identified the colonel by name.

OpenSubtitles2018. v3

Người góa vợ.

Widower.

OpenSubtitles2018. v3

Anh Marcos, một người góa vợ, đã nhận được sự an ủi từ các bạn đến thăm anh.

Marcos, a widower, received comfort from friends who visited him.

jw2019

Khi Boulton góa vợ vào năm 1783, anh ta được chăm sóc bởi hai đứa con tuổi thiếu niên.

When Boulton was widowed in 1783 he was left with the care of his two teenage children.

WikiMatrix

Phao-lô là người độc thân, có lẽ đã góa vợ (I Cô-rinh-tô 9:5).

(1 Corinthians 7:8) Paul was unmarried, perhaps a widower.—1 Corinthians 9:5.

jw2019

Ông Bruno, trái lại, không hề ngu ngốc; một năm sau khi góa vợ, ông tái hôn.

Bruno, on the other hand, wasn’t stupid at all; a year after becoming a widower, he got married again.

Literature

Không, tôi góa vợ

No, I’ m a widower

opensubtitles2

Một lần nữa, ông khuyên những người góa vợ như sau: “Đừng kiếm vợ.

(1 Corinthians 7:8, 9) Again, his counsel to widowers was: “Stop seeking a wife.

jw2019

Stephen được giáo dục trong trường công, là một luật sư, góa vợ và có một đứa nhỏ, Edward, 10 tuổi.

STEPHEN’S PUBLIC-SCHOOL EDUCATED, HE’S A LAWYER, WIDOWED WITH A YOUNG SON, EDWARD, AGED TEN.

OpenSubtitles2018. v3

Thế nên, một người góa vợ, góa chồng không nên có mặc cảm tội lỗi nếu quyết định tái hôn.

Hence, a widower or a widow need not feel guilty if he or she decides to remarry.

jw2019

Người mẹ được quyền giám hộ các con và rồi tái hôn với một người đàn ông góa vợ có con riêng.

Mom gets custody of the children and then marries a widower with children of his own.

jw2019

Sau đó anh đóng vai một người cha góa vợ với một đứa con ngỗ nghịch trong phim Make a Woman Cry (năm 2015).

He was then cast as a widowed father with a troubled son in the Make a Woman Cry (2015).

WikiMatrix

Tôi nghĩ về một vị giám trợ đã thường đi thăm viếng các góa phụ và những người góa vợ trong tiểu giáo khu của mình.

I reflect on a bishop who often visited the widows and widowers in his ward.

LDS

Một cụ 67 tuổi góa vợ đồng ý và nói: “Một cách tuyệt diệu để đối phó với sự đau buồn là cố hết sức mình an ủi người khác”.

A 67-year-old widower agrees, saying: “A wonderful way to cope with bereavement is to give of yourself in comforting others.”

jw2019

Cardoso là một người góa vợ (ông đã kết hôn với Ruth Vilaça Correia Leite Cardoso cho đến khi chết vào ngày 24 tháng 6 năm 2008) và có bốn người con.

Cardoso is a widower who was married to Ruth Vilaça Correia Leite Cardoso, an anthropologist, from 1953 until her death on June 24, 2008; they had four children.

WikiMatrix

Vào ngày 31 tháng 10 năm 1396 khi gần gần bảy tuổi, Isabella kết hôn với vị vua góa vợ Richard II của Anh trong một động thái vì hòa bình với Pháp.

On 31 October 1396, almost the age of seven, Isabella married the widower King Richard II of England in a move for peace with France.

WikiMatrix

Exit mobile version