Bạn đang đọc: Dẫn Xuất Là Gì ? Nghĩa Của Từ Dẫn Xuất Trong Tiếng Việt
dẫn xuất
hợp chất hoá học xuất phát từ một hợp chất khác mà một nguyên tử hoặc một nhóm nguyên tử được thay thế bằng một nguyên tử hoặc một nhóm nguyên tử khác. Vd. nitrobenzen là DX nitro của benzen khi một nguyên tử hiđro của vòng benzen được thay thế bằng nhóm nitro.
Xem thêm: 0283 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn cố định – http://139.180.218.5
Xem thêm : Bông Tẩy Trang Muji Cut Cotton Nhật Bản, Mua Bông Tẩy Trang Muji Cut Cotton
dẫn xuất
dẫn xuất ( hóa học ) Derivativederivationđồ thị dẫn xuất : derivation graphquy tắc dẫn xuất : derivation rulesự dẫn xuất : derivationderivativecác dẫn xuất của một nhóm : derivative of a groupchất dẫn xuất azo : azo derivativedẫn xuất sunfuahalogen : sulphohalogenated derivativedẫn xuất thơm : aromatic derivativeđiều khiển dẫn xuất : derivative controlhoạt động dẫn xuất : derivative actionmạng dẫn xuất : derivative networkmôđun dẫn xuất : derivative moduletác động dẫn xuất : derivative actiontập ( hợp ) dẫn xuất : derivative settập hợp dẫn xuất : derivative setderivederivedchuỗi dẫn xuất : derived seriesdẫn xuất, tập dẫn xuất : DERIVED, DERIVED SETđại lượng dẫn xuất : derived quantityđại số dẫn xuất : derived algebrađơn vị dẫn xuất : derived unitdữ liệu dẫn xuất : derived datahàm dẫn xuất : derived functionhàm tử dẫn xuất : derived functionalhàm tử dẫn xuất : derived functorkhối tài liệu giao thức điều khiển và tinh chỉnh truy nhập thiên nhiên và môi trường dẫn xuất : Derived Medium access control Protocol Data Unit ( DMPDU ) kiểu dẫn xuất : derived typekiểu nhân dẫn xuất : derived karyotypelớp dẫn xuất : derived classmôđun dẫn xuất : derived modulenhóm dẫn xuất : derived groupphông dẫn xuất : derived fontphức dẫn xuất : derived complexphương trình dẫn xuất : derived equationquan hệ dẫn xuất : derived relationquy tắc dẫn xuất : derived ruletập ( hợp ) dẫn xuất : derived settập hợp dẫn xuất : derived settrường dẫn xuất : derived fieldtrường dẫn xuất ( so với một sự định giá ) : derived field ( with respect to a valuation ) vành chuẩn tắc dẫn xuất : derived normal ringchất dẫn xuất azoazo compoundchất dẫn xuất của benzylpenicillinbenethamine penicilinchất dẫn xuất của histamine dùng thử nghiệm về phân tiết acid trong dạ dàyhistamine acid phosphatechất dẫn xuất hóa học của hemoglobinhaematinchất dẫn xuất hóa học của hemoglobinhaemindẫn xuất của vitamin B6pyridoxal phosphatedẫn xuất độc tốapotoxinfreon dẫn xuất từ etanethane freonhàm tử đối dẫn xuấtcoderived functionalhàm tử đối dẫn xuấtco-derived functorkiểu dẫn xuấtstructured type
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường