Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

DEV là gì? -định nghĩa DEV | Viết tắt Finder

DEV là gì?

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của DEV ? Trên hình ảnh sau đây, bạn hoàn toàn có thể thấy những định nghĩa chính của DEV. Nếu bạn muốn, bạn cũng hoàn toàn có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn hoàn toàn có thể san sẻ nó với bè bạn của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem toàn bộ ý nghĩa của DEV, sung sướng cuộn xuống. Danh sách vừa đủ những định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng vần âm .

Ý nghĩa chính của DEV

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của DEV. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa DEV trên trang web của bạn.
Hình ảnh sau đây trình diễn ý nghĩa được sử dụng thông dụng nhất của DEV. Bạn hoàn toàn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bè bạn qua email. Nếu bạn là quản trị website của website phi thương mại, vui mắt xuất bản hình ảnh của định nghĩa DEV trên website của bạn .

dev hiện những gì đứng cho

Tất cả các định nghĩa của DEV

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của DEV trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

từ viết tắt Định nghĩa
DEV Dữ liệu nguyên tố giá trị
DEV Nhà phát triển
DEV Phát triển
DEV Sự kiện rời rạc
DEV Thiết bị
DEV Thiết bị
DEV Đi chệch
DEV Độ lệch

DEV đứng trong văn bản

Tóm lại, DEV là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách DEV được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của DEV: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của DEV, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của DEV cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của DEV trong các ngôn ngữ khác của 42.

Tóm lại, DEV là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách DEV được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của DEV: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của DEV, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của DEV cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của DEV trong các ngôn ngữ khác của 42.

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy toàn bộ những ý nghĩa của DEV trong bảng sau. Xin biết rằng toàn bộ những định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng vần âm. Bạn hoàn toàn có thể nhấp vào link ở bên phải để xem thông tin cụ thể của từng định nghĩa, gồm có những định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn từ địa phương của bạn .

Exit mobile version