Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

Học Tiếng Anh qua hội thoại Tiếng Anh chủ đề sức khỏe

Trong đời sống, chủ đề sức khỏe là một chủ đề hay được mọi người sử dụng để hỏi thăm nhau trước khi khởi đầu một cuộc tiếp xúc. Ngày thời điểm ngày hôm nay tất cả chúng ta hãy cùng nhau khám phá về những từ vựng Tiếng Anh chủ đề sức khỏe và cách nói về sức khỏe của mình nhé .

1. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề sức khỏe

từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

  • Health : sức khỏe
  • Illness: sự ốm
  • To be ill : bị ốm
  • Sick : ốm, mệt, không khỏe
  • Inflamed : bị viêm
  • Swollen : bị sưng
  • Cough : ho
  • Hurt : đau
  • Allergy : dị ứng
  • Backache : đau sống lưng
  • Headache : đau đầu
  • Toothache : đau răng
  • Stomach-ache : đau dạ dày
  • Cold : cảm lạnh
  • Sore throat : đau họng
  • Flu : cúm
  • Blind : mù
  • Deaf : điếc
  • Disabled : khuyết tật
  • Paralysed : bị liệt
  • Pregnant : có thai
  • Fever : sốt
  • Broken : gãy ( xương, … )
  • High blood pressure : huyết áp cao
  • Graze : trầy xước ( da )
  • Insomnia : mất ngủ
  • Lump : u bướu
  • Hepatitis : viêm gan
  • Injury : bị thương
  • Patient : bệnh nhân
  • Medicine : thuốc
  • Pill : thuốc ( viên )
  • Antibiotics : kháng sinh
  • Prescription : kê đơn thuốc

2. Đoạn hội thoại ngắn về chủ đề sức khỏe

– Chúng ta thường dùng những câu sau để hỏi về sức khỏe :

– Cách vấn đáp những câu hỏi về sức khỏe :

  • I feel very good. ( Tôi cảm thấy rất khỏe )
  • I don’t feel well. ( Tôi thấy không khỏe lắm ) .
  • I have got a temperature. Hoặc : I have got a fever. ( Tôi bị sốt ) .
  • My back hurts. ( Lưng của tôi đau )

– Chúng ta thường dùng những cấu trúc :

  • S + have / has got a … để miêu tả ai đó đang mắc một bệnh nào đó .
  • Have / has + S + got a … ? để hỏi về ai đó có bị bệnh gì đó không .

Ví dụ :

  • I have got a flu. ( Tôi bị cúm )
  • I have got a cold because I went out without wearing my jacket. ( Tôi bị cảm lạnh vì tôi đã đi ra ngoài mà không mặc áo khoác )
  • He is a teacher. He often has a sore throat. ( Anh ấy là giáo viên. Anh ấy hay bị đau họng )
  • I had to stand for 10 hours continuously. I have got a backache. ( Tôi phải đứng suốt 10 tiếng. Lưng của tôi bị đau rồi. )
  • Has he got a stomach-ache ? ( Anh ấy bị đau lưng phải không ? )
  • She doesn’t go to work. Has she got a temperature ? ( Cô ấy không đi làm. Cô ấy bị sốt phải không ? )

– Các cụm từ sau được dùng để miêu tả :

  • N ( một bộ phận trên khung hình ) + pain : bị đau ở đâu đó ( danh từ )
  • N ( một bộ phận trên khung hình ) + hurt : chỗ nào đó trên khung hình bị đau ( động từ )

Ví dụ :

  • Chest pain = my chest hurts ( Lồng ngực của tôi bị đau )
  • Knee pain = my knee hurts ( Đầu gối của tôi bị đau ) .
  • She fell over and got a knee pain. ( Cô ấy ngã và bị đau ở đầu gối ) .

>> Tham gia thi thử Toeic không lấy phí với bộ đề chuẩn IIG để giúp những bạn làm quen với những dạng đề Toeic ngay trên vieclam123.vn.

3. Các cuộc hội thoại Tiếng Anh chủ đề sức khỏe

Sau đây là 1 số ít ví dụ về những cuộc hội thoại chủ đề sức khỏe trong Tiếng Anh, những bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm nhé !

Đoạn hội thoại 1: Hai người bạn gặp nhau và hỏi thăm về sức khỏe

A: Oh, your forehead is so hot. Are you not feeling well? (Ôi, trán bạn nóng thế. Có phải bạn đang cảm thấy không khỏe không?)

B: I am ill. I think I have got a fever. (Tôi thấy mệt. Tôi nghĩ tôi bị sốt rồi).

A: You should go see a doctor. (Bạn nên đi gặp bác sĩ đi).

B: I want to lie down for a while. (Tôi muốn nằm nghỉ một lát đã).

A: Are you all right? (Bạn ổn chứ?)

B: It’s Ok. If it doesn’t get better, I will go and see a doctor. (Ổn mà, nếu không khá hơn, tôi sẽ đi gặp bác sĩ.)

A: Tell me if you don’t feel better. (Nói với tôi nếu bạn không thấy khỏe hơn nhé).

B: Ok.

Đoạn hội thoại 2: Một bác sĩ hỏi về tình hình sức khỏe của bệnh nhân

Doctor: So, what happens to you? (Vậy, có chuyện gì xảy ra với bạn thế?)

Patient: I don’t feel well. I have got a stomach-ache. (Tôi thấy không khỏe lắm. Bụng tôi đau lắm).

Doctor: Do you often have stomach-ache? (Bạn có hay bị đau bụng không?)

Patient: No, I don’t. This is the first after a long while, actually. (Không, tôi không hay bị đâu. Thực ra, đây là lần đầu tiên sau một khoảng thời gian dài).

Trên đây là một số từng vựng, câu nói miêu tả về sức khỏe và một số đoạn hội thoại ví dụ. Hy vọng bài viết này có để mang lại nhiều điều bổ ích cho các bạn nhé.

>> Xem tin liên quan:

Source: http://139.180.218.5
Category: tản mạn

Exit mobile version