Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM|BÀI 17| CHỦ ĐỀ SỨC KHOẺ | Trung Tâm Tiếng Anh Giao Tiếp Toàn Diện 4 kĩ Năng

TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM| BÀI 17| CHỦ ĐỀ SỨC KHOẺ

Trong đời sống, chủ đề sức khỏe là một chủ đề hay được mọi người sử dụng để hỏi thăm nhau trước khi mở màn một cuộc tiếp xúc. Ngày ngày hôm nay tất cả chúng ta hãy cùng nhau khám phá về những từ vựng Tiếng Anh chủ đề sức khỏe và cách nói về sức khỏe của mình nhé .

1. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề sức khỏe

Từ Nghĩa tiếng việt Phát âm
foot chân
knee đầu gối
back lưng
head đầu
heart tim
throat họng
painkiller thuốc giảm đau
cough ho
hurt bị đau, bị tổn thương
pain làm đau đớn
paracetamol thuốc paracetamol
aspirin thuốc aspirin
plaster băng dán
tonic thuốc bổ
sunstroke sự say nắng
chill cảm lạnh
ill ốm yếu
sick ốm
cancer ung thư
  • Health: sức khỏe
  • Illness: sự ốm
  • To be ill: bị ốm
  • Sick: ốm, mệt, không khỏe
  • Inflamed: bị viêm
  • Swollen: bị sưng
  • Cough: ho
  • Hurt: đau
  • Allergy: dị ứng
  • Backache: đau lưng
  • Headache: đau đầu
  • Toothache: đau răng
  • Stomach-ache: đau dạ dày
  • Cold: cảm lạnh
  • Sore throat: đau họng
  • Flu: cúm
  • Blind: mù
  • Deaf: điếc
  • Disabled: khuyết tật
  • Paralysed: bị liệt
  • Pregnant: có thai
  • Fever: sốt
  • Broken: gãy (xương,…)
  • High blood pressure: huyết áp cao
  • Graze: trầy xước (da)
  • Insomnia: mất ngủ
  • Lump: u bướu
  • Hepatitis: viêm gan
  • Injury: bị thương
  • Patient: bệnh nhân
  • Medicine: thuốc
  • Pill: thuốc (viên)
  • Antibiotics: kháng sinh
  • Prescription: kê đơn thuốc

2. Đoạn hội thoại ngắn về chủ đề sức khỏe

Khi muốn hỏi ai đó có vấn đề gì về sức khỏe ta hỏi:

what’s the matter ? bạn bị làm thế nào ?

Tình trạng về sức khỏe thường gặp :

I’m not feeling well                mình cảm thấy không khỏe
I’m not feeling very well         mình cảm thấy không được khỏe lắm
I feel ill                                   mình ốm
I feel sick                                mình thấy ốm yếu
I’ve cut myself                        mình bị đứt tay (tự mình làm đứt)
I’ve got a headache               mình bị đau đầu
I’ve got a splitting headache  mình bị nhức đầu như búa bổ
I’m not well                             mình không khỏe
I’ve got flu                              mình bị cúm
I’m going to be sick               mình sắp ốm rồi
I’ve been sick                        gần đây mình bị ốm
I’ve got a pain in my neck      mình bị đau cổ

my feet are hurting chân mình bị đau
my back hurts sống lưng mình bị đau

Một số tình huống khác thường gặp khi có vấn đề về sức khỏe

have you got any painkillers ? cậu có thuốc giảm đau không ?

how are you feeling?                 bây giờ cậu thấy thế nào?
are you feeling alright?              bây giờ cậu có thấy ổn không?
are you feeling any better?        bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?

I need to see a doctor               mình cần đi khám bác sĩ
I think you should go and see a doctor        mình nghĩ cậu nên đi gặp bác sĩ
do you know a good doctor ?     cậu có biết … nào giỏi không?

do you know where there’s an all-night chemists ? cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không ?
I wanna take a rest tôi muốn nghỉ ngơi

I hope you feel better soon     mình mong cậu nhanh khỏe lại
get well soon!                         nhanh khỏe nhé!

– Chúng ta thường dùng những câu sau để hỏi về sức khỏe :

  • How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)
  • What happens to you? (Có vấn đề gì xảy ra với bạn thế?)
  • Do you feel sick? (Bạn có thấy mệt không?)
  • Are you not feeling well? (Có phải bạn cảm thấy không khỏe không?)
  • Are you all right? (Bạn cảm thấy ổn chứ)

– Cách vấn đáp những câu hỏi về sức khỏe :

  • I feel very good. (Tôi cảm thấy rất khỏe)
  • I don’t feel well. (Tôi thấy không khỏe lắm).
  • I have got a temperature. Hoặc: I have got a fever. (Tôi bị sốt).
  • My back hurts. (Lưng của tôi đau)

– Chúng ta thường dùng những cấu trúc :

  • S + have/has got a… để diễn tả ai đó đang mắc một bệnh nào đó.
  • Have/has + S + got a…? để hỏi về ai đó có bị bệnh gì đó không.

Ví dụ :

  • I have got a flu. (Tôi bị cúm)
  • I have got a cold because I went out without wearing my jacket. (Tôi bị cảm lạnh vì tôi đã đi ra ngoài mà không mặc áo khoác)
  • He is a teacher. He often has a sore throat. (Anh ấy là giáo viên. Anh ấy hay bị đau họng)
  • I had to stand for 10 hours continuously. I have got a backache. (Tôi phải đứng suốt 10 tiếng. Lưng của tôi bị đau rồi.)
  • Has he got a stomach-ache? (Anh ấy bị đau lưng phải không?)
  • She doesn’t go to work. Has she got a temperature? (Cô ấy không đi làm. Cô ấy bị sốt phải không?)

– Các cụm từ sau được dùng để miêu tả :

  • N (một bộ phận trên cơ thể) + pain: bị đau ở đâu đó (danh từ)
  • N (một bộ phận trên cơ thể) + hurt: chỗ nào đó trên cơ thể bị đau (động từ)

Ví dụ :

  • Chest pain = my chest hurts (Lồng ngực của tôi bị đau)
  • Knee pain = my knee hurts (Đầu gối của tôi bị đau).
  • She fell over and got a knee pain. (Cô ấy ngã và bị đau ở đầu gối).

3. Các cuộc hội thoại Tiếng Anh chủ đề sức khỏe

Sau đây là 1 số ít ví dụ về những cuộc hội thoại chủ đề sức khỏe trong Tiếng Anh, những bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm nhé !

Đoạn hội thoại 1: Hai người bạn gặp nhau và hỏi thăm về sức khỏe

A: Oh, your forehead is so hot. Are you not feeling well? (Ôi, trán bạn nóng thế. Có phải bạn đang cảm thấy không khỏe không?)

B: I am ill. I think I have got a fever. (Tôi thấy mệt. Tôi nghĩ tôi bị sốt rồi).

A: You should go see a doctor. (Bạn nên đi gặp bác sĩ đi).

B: I want to lie down for a while. (Tôi muốn nằm nghỉ một lát đã).

A: Are you all right? (Bạn ổn chứ?)

B: It’s Ok. If it doesn’t get better, I will go and see a doctor. (Ổn mà, nếu không khá hơn, tôi sẽ đi gặp bác sĩ.)

A: Tell me if you don’t feel better. (Nói với tôi nếu bạn không thấy khỏe hơn nhé).

B: Ok.

Đoạn hội thoại 2: Một bác sĩ hỏi về tình hình sức khỏe của bệnh nhân

Doctor: So, what happens to you? (Vậy, có chuyện gì xảy ra với bạn thế?)

Patient: I don’t feel well. I have got a stomach-ache. (Tôi thấy không khỏe lắm. Bụng tôi đau lắm).

Doctor: Do you often have stomach-ache? (Bạn có hay bị đau bụng không?)

Patient: No, I don’t. This is the first after a long while, actually. (Không, tôi không hay bị đâu. Thực ra, đây là lần đầu tiên sau một khoảng thời gian dài).

Dialogue 1

A = Doctor ( bác sĩ ) ; B = Patient ( bệnh nhân )
A : Good morning. What’s troubling you ?
( chào anh. Anh bị sao thế )
B : Good morning, doctor. I have a terrible headache
( chào bác sĩ. Đầu tôi đau như búa bổ vậy )
A : Ok. Tell me how it got started ?
( được rồi, vậy triệu chứng khởi đầu khi nào )
B : Yesterday I had a runny nose. Now my nose is stuffed up. I have s sore throat. I feel terrible .
( ngày hôm qua, tôi bị sổ mũi. Bây giờ tôi bị nghẹt mũi, đau họng và sốt. Tôi cảm thấy rất không dễ chịu )
A : Don’t worry. Let me give you an examination
( đừng lo ngại. Để tôi xem giúp cậu )
B : It is serious ? What am I supposed to do then ?
( có nghiêm trọng không bác sĩ. Tôi phải làm thế nào đây ?
A : A good rest is all you need, and drink more water. I’ll write you a prescription
( nghỉ ngơi là đều cậu cần làm và uống nhiều nước. Tôi sẽ kê đơn thuốc cho cậu )
B : Thank you very much
( cảm ơn ông rất nhiều )
A : Bye !
( tạm biệt cậu )
Đoạn video này gồm có 3 đoạn hội thoại để bạn theo dõi về chủ đề : Hỏi thăm sức khỏe :

Dialogue 1:

A : What’s the matter with you ?
Có chuyện gì xảy ra với anh vậy ?
B : I had a small accident .
Tôi bị một tai nạn đáng tiếc nhỏ
A : A small accident ? It looks like you broke your leg .
Một tai nạn thương tâm nhỏ à ? Trông giống như anh bị gãy chân rồi .
B : Yes, I did with my leg .
Đúng vậy, tôi bị ở chân .
A : How did you break your leg ?
Anh bị gãy chân như thế nào ?
B : I fell off a skateboard .
Tôi ngã trên ván trượt .
A : You have a skateboard ?
Anh có ván trượt à ?
B : No, it was my friend’s skateboard .
Không, đó là ván trượt của bạn tôi .
A : Does it hurt ?
Nó có đau không ?
B : Awk. Yes, it hurts. Please don’t do that !
Có, nó đau. Xin đừng làm như vậy !
A : Sorry. Can I stay your gauze ?
Xin lỗi. Tôi hoàn toàn có thể xem băng gạc của anh không ?
B : Yes, sure. But please be gentle ! Thank you !
Được chứ, chắc như đinh rồi. Nhưng sung sướng nhẹ nhàng thôi ! Cảm ơn !

Dialogue 2:

A : What’s wrong, Jill ?
Có chuyện gì vậy, Jill ?
B : I don’t feel so good .
Tôi cảm thấy không tốt lắm .
A : You sound terrible. Are you coming down with something ?
Cô trông có vẻ như tệ. Cô có cảm thấy không khỏe chỗ nào không ?
B : I fell terrible. I think I might be coming down with the flu .
Tôi cảm thấy rất tệ. Tôi nghĩ tôi bị cúm rồi .
A : Have you seen a doctor ?
Cô đã đi gặp bác sỹ chưa ?
B : No, I haven’t seen a doctor yet .
Chưa. Tôi chưa gặp bác sỹ .
A : Have you take any drug ?
Cô đã uống thuốc chưa ?
B : I’m going to the drug right now .
Tôi sẽ đi đến hiệu thuốc giờ đây .
A : I will go to the drug with you .
Tôi sẽ đi đến hiệu thuốc với cô nhé .

Dialogue 3:

A : What seem to be a trouble ?
Anh có yếu tố gì không ?
B : I don’t feel very good .
Tôi cảm thấy không khỏe .
A : What is wrong ?
Có chuyện gì vậy ?
B : My stomack hurts .
Bụng tôi bị đau
A : Your stomack hurts ? Anything else ?
Bụng anh bị đau à ? Còn gì nữa không ?
B : Well, I have a diarrhea .
Ồ, tôi bị tiêu chảy .
A : Uhm, your stomack hurts and you have a diarrhea. What do you have for lunch ?
Bụng anh bị đau và anh bị tiêu chảy. Anh đã ăn gì cho bữa trưa ?
B : Sea food and salad .
Hải sản và sa-lát .
A : Do you want any medicine ?
Anh có muốn uống thuốc không ?
B : I think some medicines might helf me .
Tôi nghĩ vài viên thuốc sẽ giúp tôi .
A : I will give you this pill. If you do not fell better tomorrow, please come again .
Tôi sẽ đưa cho anh viên thuốc này. Nếu ngày mai anh vẫn cảm thấy không tốt hơn, hãy quay lại nhé .
B : Okay. If I do not fell better tomorrow, then I’ll come back again. Thank you !
Vâng. Nếu ngày mai tôi vẫn cảm thấy không tốt hơn, vậy tôi sẽ quay lại. Cảm ơn anh !
A : You’re wellcome .

Không có gì.

Source: http://139.180.218.5
Category: tản mạn

Exit mobile version