Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

được dùng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Emajõgi đã được dùng như một tuyến đường thủy giao thương trong hàng thế kỷ.

The Emajõgi has been widely used as a waterway and trade route for centuries.

WikiMatrix

Danh Đức Chúa Trời được dùng như thế nào?

How the Divine Name Was Used

jw2019

▪ LIỆU THUỐC: Nhiều loại thuốc khác nhau được dùng, tùy theo bệnh tình của mỗi người.

▪ DRUGS: Many different medicines are used, according to the symptoms of each patient.

jw2019

Trên Bản Đồ Peutinger, ký hiệu nào được dùng để chỉ Rô-ma?

What symbol does the Peutinger Table use to represent Rome?

jw2019

Thuốc này được dùng bằng đường miệng trong 19 ngày.

A full course is 19 days of medications by mouth.

WikiMatrix

Được dùng để làm công việc này thật là một đặc ân lớn cho tôi.

I considered it a real privilege to be used in that way.

jw2019

FL thường được dùng để định nghĩa phép quy về trong không gian lôgarit.

FL is often used to define logspace reductions.

WikiMatrix

được dùng cho việc chọi gà.

It was used for cock fighting.

OpenSubtitles2018. v3

Đến năm 1942, nó chủ yếu được dùng để làm máy bay tuần tra biển và huấn luyện.

By 1942, the aircraft was mostly used for maritime patrol and operational training for bomber crews.

WikiMatrix

Dầu được dùng để tạo ra rất nhiều sản phẩm.

Oils are used to manufacture many products.

ted2019

Phòng Nước Trời được dùng cho mục đích nào?

What purpose does the Kingdom Hall serve?

jw2019

Không chỉ vậy, chúng còn có thể được dùng làm các mô hình bệnh tật.

Not only that, but they can also be used for disease models.

ted2019

Đất sét có phàn nàn về cách nó được dùng đến không?

Does the clay complain about the use to which it is put?

jw2019

Hotteok thường được dùng trong suốt mùa đông.

Hotteok is usually eaten during the winter season.

WikiMatrix

được dùng như một đường khâu tay gắn chặt hai miếng vải với nhau.

They resemble two hands joined together by a collar .

WikiMatrix

Chữ đó chỉ được dùng với thực phẩm thôi.

Well, when you’re talking about food.

OpenSubtitles2018. v3

Cái tên này được dùng trong chiến tranh; xem “Up the Boot”.

It was used during the war; see “Up the Boot”.

WikiMatrix

Radio đã được dùng như thế nào để mang tin mừng đến với người ta?

How was radio used to reach people with the good news?

jw2019

Chữ Hê-bơ-rơ được dùng ở đây là ha·’Adhohn’.

The Hebrew expression used is ha·’A·dhohnʹ.

jw2019

Vậy thì số liệu này được dùng ở đâu hiện nay?

Where is this data used today?

ted2019

Thuật ngữ này thường không được dùng bên ngoài Liên Xô cũ (xem bài Mặt trận Phía đông).

The term is not generally used outside the former Soviet Union (see Eastern Front).

WikiMatrix

Tag Rugby cũng khác ở chỗ bạn không được dùng chân đá bóng.

Tag Rugby also varies in the fact that kicking the ball is not allowed.

WikiMatrix

Bài hát được dùng để quảng bá cho mùa thứ hai của 90210 trên kênh E4 tại Anh.

It was also used to promote the second season of 90210 on E4 in the UK.

WikiMatrix

Tên gọi F-4G trước đó được dùng cho một phiên bản Phantom Hải quân hoàn toàn khác.

The designation F-4G was applied earlier to an entirely different U.S. Navy Phantom.

WikiMatrix

Số bảy thường được dùng trong Kinh Thánh để ám chỉ sự trọn vẹn.

The number seven is used frequently in the Scriptures to signify completion.

jw2019

Exit mobile version