filtration
filtration /’filtreiʃn/
lọc
accelerated filtration: sự lọc tăng tốc
air filtration: sự lọc (sạch) không khí
air filtration: lọc (sạch) không khí
air filtration: sự lọc không khí
clay filtration: lọc bằng đất sét
contact filtration: sự lọc kiểu tiếp xúc
contact filtration: lọc qua lớp hấp thụ
contact filtration: lọc tiếp xúc
convergent filtration: sự lọc hội tụ
cross-flow filtration: sự lọc kiểu luồng chéo
depth-type filtration: lọc có chiều sâu
filtration area: diện tích lọc
filtration beds: tầng lọc
filtration beds: trường lọc
filtration chamber: bể lọc
filtration chamber: buồng lọc
filtration chamber: ngăn lọc
filtration flask: bình lọc
filtration loss: sự hao hụt do lọc
filtration medium: môi trường lọc
filtration of air: sự lọc không khí
filtration pressure: áp lực lọc
filtration sludge: bùn cặn lọc
filtration spring: mạch thấm lọc
filtration tester: bộ thử lọc
filtration vat: bể lọc sạch
fine filtration: tinh lọc
fine filtration: sự lọc tinh
fine filtration: sự tinh lọc
fine filtration: lọc tinh
gas filtration: sự lọc khí
high-rate filtration: sự lọc hiệu suất cao
hot filtration funnel: phễu lọc nang
land filtration: sự thấm lọc qua đất
large scale filtration: lọc quy mô lớn
membrane filtration: màng lọc
multilayer filtration: sự lọc qua nhiều lớp
percolation filtration: lọc thấm
pressure filtration: sự lọc dưới áp lực
pressure filtration: lọc nén ép
rated capacity of filtration bed: khả năng thoát (tính toán) của tầng lọc
regular filtration: sự lọc chính quy
slow sand filtration: sự lọc cát chậm
ultra filtration: sự siêu lọc
vacuum filtration: sự lọc chân không
vacuum filtration: sự lọc kiểu chân không
water filtration: sự lọc nước
water filtration plant: trạm lọc nước
sự lọc
accelerated filtration: sự lọc tăng tốc
air filtration: sự lọc (sạch) không khí
air filtration: sự lọc không khí
contact filtration: sự lọc kiểu tiếp xúc
convergent filtration: sự lọc hội tụ
cross-flow filtration: sự lọc kiểu luồng chéo
filtration of air: sự lọc không khí
fine filtration: sự lọc tinh
gas filtration: sự lọc khí
high-rate filtration: sự lọc hiệu suất cao
multilayer filtration: sự lọc qua nhiều lớp
pressure filtration: sự lọc dưới áp lực
regular filtration: sự lọc chính quy
slow sand filtration: sự lọc cát chậm
vacuum filtration: sự lọc chân không
vacuum filtration: sự lọc kiểu chân không
water filtration: sự lọc nước
cánh lọc
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự mất nước
việc lọc
sự thấm trong chân không
diện tích thấm
dòng ngấm
phương pháp lọc
filtration sterilization: sự tiệt trùng bằng phương pháp lọc
sự lọc
after filtration: sự lọc bổ sung
bulk filtration: sự lọc dòng
char filtration: sự lọc bằng than xương
final filtration: sự lọc kết thúc
finishing filtration: sự lọc kết thúc
fought filtration: sự lọc thô
polishing filtration: sự lọc hoàn thiện
preliminary filtration: sự lọc sơ bộ
pressure filtration: sự lọc dưới áp lực
scum filtration: sự lọc bỏ tạp chất
sterile filtration: sự lọc sát trùng
thick juice filtration: sự lọc xirô đặc
[ fil’trei ∫ n ]
danh từ
o sự lọc
Quá trình dùng bộ lọc để khử những vật rắn khỏi chất lỏng.
§ clay filtration : sự lọc bằng đất sét
§ contact filtration : sự lọc tiếp xúc, sự lọc qua lớp hấp thụ
§ percolation filtration : sự lọc thấm
§ pressure filtration : sự lọc nén ép
§ filtration system : hệ thống lọc
§ filtration test : thử nghiệm lọc
§ filtration-percolation : sự lọc thấm
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Filtration : A treatment process, under the control of qualified operators, for removing solid ( particulate ) matter from water by means of porous truyền thông such as sand or a man-made filter ; often used to remove particles that contain pathogens. Sự lọc : Một tiến trình giải quyết và xử lý chất thải dưới sự trấn áp của những nhà điều hành quản lý bảo vệ chất lượng để lấy đi những chất rắn ( hạt ) trong nước nhờ vào những dụng cụ xốp như cát hay bộ lọc tự tạo, thường dùng để vô hiệu hạt có chứa những tác nhân gây bệnh .