Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

Flank Là Gì, Nghĩa Của Từ Flank, Flank Là Gì, Nghĩa Của Từ Flank

Flank Là Gì, Nghĩa Của Từ Flank, Flank Là Gì, Nghĩa Của Từ FlankFlank Là Gì, Nghĩa Của Từ Flank, Flank Là Gì, Nghĩa Của Từ FlankAnh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Flank là gì

*

flank

flank /flæɳk/ danh từ sườn, hông sườn núi (quân sự) sườn, cánhto attack the left flank: tấn công phía sườn trái ngoại động từ (quân sự) củng cố bên sườn đe doạ bên sườn tấn công bên sườn đóng bên sườn, nằm bêm sườn đi vòng sườn quét (súng) nội động từ (+ on, upon) ở bên sườn
biênbờ đườngcạnhthread flank: cạnh rencánh (uốn nếp)đầu hồiflank wall: tường đầu hồihôngmặt bênmajor flank: mặt bên chínhmặt lớp lưngmặt sauGiải thích EN: The side of something; specific uses include: the outer edge of a carriageway..Giải thích VN: Một mặt của một vật nào đó; cách sử dụng đặc biệt: mặt ngoài của đường vận chuyển.flank clearance: khe hở mặt sauflank form error: sai số hình dạng mặt sauflank line: đường mặt sauoffset tool flank: mặt sau dao congsecond flank: mặt sau thứ haitool flank: mặt sau daotool flank chamfer: rãnh xoi mặt sau daophía mặt sauprofin (răng)sườn mặt sausườn núitường bênváchvỉa hèLĩnh vực: xây dựngsườnGiải thích EN: The side of something; specific uses include:the valley of a roof.Giải thích VN: Mặt bên của một đồ vật, cụ thể: khe mái.flank clearance: khe hở sườnflank error: sự phun trào bên sườnflank eruption: phun trào ở sườnflank fissure: khe nứt sườnflank form error: sai số dạng sườnflank line: đường sườnflank moraine: băng tích sườnflank of anticline: sườn nếp uốnflank well: giếng sườnstraight flank gear: bánh răng sườn thẳngtooth flank: sườn răng khíaLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsườn hôngcam flankdạng camconvex flank camcam lồidomal flankcánh vòmflank anglegóc mépflank bayđơn nguyên hồiflank flatcăn hộ (ở) hồi nhàflank morainebăng tích bên (sườn)flank morainehông)flank residential bayđơn nguyên (nhà) ở mặt hồiflank walltường baoflank wellgiếng ở cánh (cấu tạo)left-hand tooth flankprofin răng tráiright-hand tooth flankprofin răng quay phảisườn hôngflank steakmiếng thịt sườn bòforequarter flankphần tử trước con thịtham flank sideđùi trướchindquarter flankphần tử sau con thịtsteak-in flankphần thịt làm bít tếtsteak-out flankphần không làm từ bít tết danh từ o sườn, cánh (uốn nếp) Một bên của nếp uốn trong đá. Một nếp uốn có hai cánh ở hai bên mặt trục. § domal flank : cánh vòm § flank well : giếng rìa sườn

Xem thêm: Phần Mềm Xem Phim Android Hay Nhất, Nhiều Người Dùng


Xem thêm : lẩu phan menu mới

n .
a subfigure consisting of a side of somethinga cut from the fleshy part of an animal ” s side between the ribs and the legthe side between ribs and hipbone
v .

Exit mobile version