Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

flatter tiếng Anh là gì?

flatter tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flatter trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ flatter tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


flatter
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flatter

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: flatter tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

flatter tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flatter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flatter tiếng Anh nghĩa là gì.

flatter /’flætə/

* ngoại động từ
– tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh
– tôn lên
=this photograph flatters her+ bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên
– làm cho (ai) hy vọng hão
=don’t flatter yourself that he will forgine you+ đừng hy vọng hâo là hắn sẽ tha thứ cho anh
– làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai…)
=to flatter oneself that+ tự hào là, lấy làm hãnh diện là
=he flattered himself that he was the best student of the class+ anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp

* danh từ
– (kỹ thuật) búa đànflat /flæt/

* danh từ
– dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng
– (hàng hải) ngăn, gian
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng
– mặt phẳng
– miền đất phẳng
– lòng (sông, bàn tay…)
=the flat of the hand+ lòng bàn tay
– miền đất thấp, miền đầm lầy
– thuyền đáy bằng
– rổ nông, hộp nông
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)
– (sân khấu) phần phông đã đóng khung
– (âm nhạc) dấu giáng
– (số nhiều) giày đề bằng
– (từ lóng) kẻ lừa bịp
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi
!to join the flats
– chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một

* tính từ
– bằng phẳng, bẹt, tẹt
=a flat roof+ mái bằng
=a flat nose+ mũi tẹt
– sóng soài, sóng sượt
=to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài
– nhãn
– cùng, đồng (màu)
– nông
=a flat dish+ đĩa nông
– hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
=flat nonsense+ điều hoàn toàn vô nghĩa
=a flat denial+ sự từ chối dứt khoát
=and that’s flat!+ dứt khoát là như vậy!
– nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu…)
=a flat joke+ câu đùa vô duyên
=flat beer+ bia hả
– ế ẩm
=market is flat+ chợ búa ế ẩm
– không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả…)
– bẹp, xì hơi (lốp xe)
– bải hoải, buồn nản
– (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác
– (âm nhạc) giáng

* phó từ
– bằng, phẳng, bẹt
– sóng sượt, sóng soài
=to fall flat+ ngã sóng soài
– (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại
=to lie flat+ nằm sóng soài
– hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
=to go flat against orders+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh
!to tell somebody flat that
– nói thẳng với ai rằng
– đúng
=to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ chạy 100 iat đúng mười giây
– (âm nhạc) theo dấu giáng

* ngoại động từ
– làm bẹt, dát mỏng

flat
– phẳng; bẹt
– concircularly f. phẳng đồng viên
– locally f. (hình học) phẳng địa phương, ơclit địa phương
– projectively f.(hình học) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh

Thuật ngữ liên quan tới flatter

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flatter trong tiếng Anh

flatter có nghĩa là: flatter /’flætə/* ngoại động từ- tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh- tôn lên=this photograph flatters her+ bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên- làm cho (ai) hy vọng hão=don’t flatter yourself that he will forgine you+ đừng hy vọng hâo là hắn sẽ tha thứ cho anh- làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai…)=to flatter oneself that+ tự hào là, lấy làm hãnh diện là=he flattered himself that he was the best student of the class+ anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp* danh từ- (kỹ thuật) búa đànflat /flæt/* danh từ- dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng- (hàng hải) ngăn, gian- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng- mặt phẳng- miền đất phẳng- lòng (sông, bàn tay…)=the flat of the hand+ lòng bàn tay- miền đất thấp, miền đầm lầy- thuyền đáy bằng- rổ nông, hộp nông- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)- (sân khấu) phần phông đã đóng khung- (âm nhạc) dấu giáng- (số nhiều) giày đề bằng- (từ lóng) kẻ lừa bịp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi!to join the flats- chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một* tính từ- bằng phẳng, bẹt, tẹt=a flat roof+ mái bằng=a flat nose+ mũi tẹt- sóng soài, sóng sượt=to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài- nhãn- cùng, đồng (màu)- nông=a flat dish+ đĩa nông- hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát=flat nonsense+ điều hoàn toàn vô nghĩa=a flat denial+ sự từ chối dứt khoát=and that’s flat!+ dứt khoát là như vậy!- nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu…)=a flat joke+ câu đùa vô duyên=flat beer+ bia hả- ế ẩm=market is flat+ chợ búa ế ẩm- không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả…)- bẹp, xì hơi (lốp xe)- bải hoải, buồn nản- (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác- (âm nhạc) giáng* phó từ- bằng, phẳng, bẹt- sóng sượt, sóng soài=to fall flat+ ngã sóng soài- (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại=to lie flat+ nằm sóng soài- hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát=to go flat against orders+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh!to tell somebody flat that- nói thẳng với ai rằng- đúng=to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ chạy 100 iat đúng mười giây- (âm nhạc) theo dấu giáng* ngoại động từ- làm bẹt, dát mỏngflat- phẳng; bẹt- concircularly f. phẳng đồng viên- locally f. (hình học) phẳng địa phương, ơclit địa phương- projectively f.(hình học) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh

Đây là cách dùng flatter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flatter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

flatter /’flætə/* ngoại động từ- tâng bốc tiếng Anh là gì?
xu nịnh tiếng Anh là gì?
bợ đỡ tiếng Anh là gì?
làm cho hãnh diện tiếng Anh là gì?
làm cho thoả mãn tính hư danh- tôn lên=this photograph flatters her+ bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên- làm cho (ai) hy vọng hão=don’t flatter yourself that he will forgine you+ đừng hy vọng hâo là hắn sẽ tha thứ cho anh- làm khoái tiếng Anh là gì?
làm đẹp (mắt) tiếng Anh là gì?
làm vui (tai…)=to flatter oneself that+ tự hào là tiếng Anh là gì?
lấy làm hãnh diện là=he flattered himself that he was the best student of the class+ anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp* danh từ- (kỹ thuật) búa đànflat /flæt/* danh từ- dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) căn phòng tiếng Anh là gì?
căn buồng- (hàng hải) ngăn tiếng Anh là gì?
gian- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) tầng- mặt phẳng- miền đất phẳng- lòng (sông tiếng Anh là gì?
bàn tay…)=the flat of the hand+ lòng bàn tay- miền đất thấp tiếng Anh là gì?
miền đầm lầy- thuyền đáy bằng- rổ nông tiếng Anh là gì?
hộp nông- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)- (sân khấu) phần phông đã đóng khung- (âm nhạc) dấu giáng- (số nhiều) giày đề bằng- (từ lóng) kẻ lừa bịp- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) lốp bẹp tiếng Anh là gì?
lốp xì hơi!to join the flats- chắp vá lại thành một mảnh tiếng Anh là gì?
giữ cho vẻ trước sau như một* tính từ- bằng phẳng tiếng Anh là gì?
bẹt tiếng Anh là gì?
tẹt=a flat roof+ mái bằng=a flat nose+ mũi tẹt- sóng soài tiếng Anh là gì?
sóng sượt=to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài- nhãn- cùng tiếng Anh là gì?
đồng (màu)- nông=a flat dish+ đĩa nông- hoàn toàn tiếng Anh là gì?
thẳng tiếng Anh là gì?
thẳng thừng tiếng Anh là gì?
dứt khoát=flat nonsense+ điều hoàn toàn vô nghĩa=a flat denial+ sự từ chối dứt khoát=and that’s flat!+ dứt khoát là như vậy!- nhạt tiếng Anh là gì?
tẻ nhạt tiếng Anh là gì?
vô duyên tiếng Anh là gì?
hả (rượu…)=a flat joke+ câu đùa vô duyên=flat beer+ bia hả- ế ẩm=market is flat+ chợ búa ế ẩm- không thay đổi tiếng Anh là gì?
không lên xuống tiếng Anh là gì?
đứng im (giá cả…)- bẹp tiếng Anh là gì?
xì hơi (lốp xe)- bải hoải tiếng Anh là gì?
buồn nản- (thông tục) không một xu dính túi tiếng Anh là gì?
kiết xác- (âm nhạc) giáng* phó từ- bằng tiếng Anh là gì?
phẳng tiếng Anh là gì?
bẹt- sóng sượt tiếng Anh là gì?
sóng soài=to fall flat+ ngã sóng soài- (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại=to lie flat+ nằm sóng soài- hoàn toàn tiếng Anh là gì?
thẳng tiếng Anh là gì?
thẳng thừng tiếng Anh là gì?
dứt khoát=to go flat against orders+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh!to tell somebody flat that- nói thẳng với ai rằng- đúng=to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ chạy 100 iat đúng mười giây- (âm nhạc) theo dấu giáng* ngoại động từ- làm bẹt tiếng Anh là gì?
dát mỏngflat- phẳng tiếng Anh là gì?
bẹt- concircularly f. phẳng đồng viên- locally f. (hình học) phẳng địa phương tiếng Anh là gì?
ơclit địa phương- projectively f.(hình học) phẳng xạ ảnh tiếng Anh là gì?
ơclit xạ ảnh

Exit mobile version