Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

giấc mơ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | nhacly.com

Và trong những giấc mơ ấy, tôi chẳng bao giờ phân biệt rõ Baba và con gấu.

And in those dreams, I can never tell Baba from the bear.

Literature

giấc mơ họa sĩ nhí Picasso 7 tuổi của tôi tan biến.

My little seven-year-old Picasso dreams were crushed.

ted2019

Phải chăng họ phải chôn vùi giấc mơ chế tạo các kính thiên văn lớn hơn?

Did they have to bury their dreams of even bigger instruments?

OpenSubtitles2018. v3

Giấc mơ nước Mỹ, phải không?

American dream, right?

OpenSubtitles2018. v3

Giấc mơ ảo tưởng liệu những người mặc áo trắng đó có bà hay không…

Useless daydreaming about whether the white’uns have grannies, too…

OpenSubtitles2018. v3

Làm thế nào bạn biến giấc mơ của mình thành sự thật?

How do you make your dreams happen?

QED

Cũng có trường hợp Đức Chúa Trời truyền thông điệp qua các giấc mơ.

In some cases, God communicated his message in the form of dreams.

jw2019

” Xin hãy bước khẽ… ” Vì người đang dẫm lên giấc mơ của ta. ”

” Tread softly… because you tread on my dreams. “

OpenSubtitles2018. v3

Và các anh đã phá hỏng giấc mơ yêu thích của tôi.

You interrupted my favourite dream!

OpenSubtitles2018. v3

Morpheus có khả năng bắt chước bất kỳ dạng người nào và xuất hiện trong giấc mơ.

He is capable to imitate any human form and to appear in dreams.

WikiMatrix

Không phải là một giấc mơ.

Wasn’t a dream.

OpenSubtitles2018. v3

Ta đã gặp cô trong giấc mơ về các vị thần Na Uy mà cô đọc cho ta.

I met you in a dream I had about norse gods and goddesses from that book we read.

OpenSubtitles2018. v3

Em đã có một giấc mơ tức cười.

I had a funny dream.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết mọi giấc mơ của tôi về chơi bóng bầu dục chuyện nghiệp đã tan biến.

The look on my mom’s face, I knew any dreams I had of playing pro ball were over.

OpenSubtitles2018. v3

Nó chỉ là giấc mơ thôi!

It was a dream.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả giấc mơ của mày đã thành sự thật hả thằng ngu?

All your dreams came true, huh, moron?

OpenSubtitles2018. v3

Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.

Good night. Sweet dreams.

tatoeba

14 Thì ngài dùng giấc mơ khiến con kinh hoàng,

14 Then you terrify me with dreams

jw2019

Và tôi tin bạn sẽ tiến sang bước kế tiếp, giấc mơ thật sự của người nghe.

And I believe you’ll get to the next step, the real dream of listeners.

QED

Y như trong một giấc mơ.

It was just like a dream.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ giấc mơ của ông là mục đích sống của tôi

His dream is now my purpose.

QED

Tôi chỉ nghĩ đó là một giấc mơ và tôi muốn thực hiện điều đó.

I just thought it’s a dream and I want to do it.

QED

Tại xưởng phi thuyền mặt trăng, chúng tôi tin vào các giấc mơ.

We believe in dreams at the moonshot factory.

ted2019

Giấc mơ thật sự.

The real one.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà soạn nhạc Mozart nói rằng nhiều chủ đề âm nhạc của ông đến từ những giấc mơ.

The composer Mozart said that many of the themes for his music came to him in dreams.

jw2019

Source: http://139.180.218.5
Category: tản mạn

Exit mobile version