Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

giấy thông hành trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Giấy thông hành của anh!

Don’ t forget your pass

opensubtitles2

Nhìn nè, hai giấy thông hành.

Look, two passports.

OpenSubtitles2018. v3

Giấy thông hành này của anh ta!

Maybe you brained him for his pass.

OpenSubtitles2018. v3

anh sẽ bảo lính cấp giấy thông hành.

I’ll instruct my orderly to issue the pass.

OpenSubtitles2018. v3

Lính Đức đã tìm thấy giấy thông hành của cô tại nông trại bị cháy.

The Germans have found your pass at the burnt out farm.

OpenSubtitles2018. v3

Giấy thông hành này chỉ có thời hạn rất ngắn.

The permit is only good for a short time.

OpenSubtitles2018. v3

Không, giấy thông hành của tôi bị mất cắp

GORDY:No, I’ m not. My passport was stolen

opensubtitles2

Anh có thể mua một cái giấy thông hành trong thị trấn

You may be able to buy a pass from a local.

OpenSubtitles2018. v3

Giấy thông hành của các vị có thể đi khắp đế chế La Mã.

Your papers of safe conduct throughout the Roman Empire.

OpenSubtitles2018. v3

Giấy thông hành và căn cước

Boarding passes and IDs, please!

OpenSubtitles2018. v3

Giấy thông hành có giá trị không quá 6 tháng tính từ ngày cấp và không được gia hạn.

Access is free to articles older than six months and abstracts.

WikiMatrix

Thêm một giấy thông hành và một vé đến DC nữa.

Three travel permits and tickets.

OpenSubtitles2018. v3

Bộ trang phục cận vệ trong đại đội ông des Essarts phải là một giấy thông hành cho chàng.

His uniform of a guard in des Essart’s company would have to be his passport.

Literature

Nếu các người muốn giao dịch với bọn Cilicians, tôi sẽ mua giấy thông hành đi khỏi nơi chó chết này.

If dealings with the Cilicians end as desired, I will buy passage far from your fucking presence.

OpenSubtitles2018. v3

Một nhân viên bảo vệ kiểm tra giấy thông hành, ghi số xe của chúng tôi, và rồi mở cánh cổng.

A guard checked our passports, registered our vehicle, and then opened the gate.

jw2019

Họ của André là Berté, cậu không phải người Do Thái, thứng nhận là một giấy thông hành bằng vàng ròng.

The name of André’s family was Berté, and they weren’t Jewish, so the certificate was a golden safe-conduct pass.

Literature

Đầu thời Trung cổ, trong thời gian phe Hồi giáo kiểm soát đất hứa, những người hành hương Ki tô giáo có thể xin giấy thông hành an toàn từ nhà cầm quyền Hồi giáo để mà có thể tới Jerusalem.

In the early Middle Ages, during some periods of Islamic control of the Holy Land, Christian pilgrims could request letters of safe conduct from a Muslim ruler allowing them to pass through their lands to Jerusalem.

WikiMatrix

Người sở hữu hộ chiếu ngoại giao và hộ chiếu công vụ của các nước sau có thể đến mà không cần thị thực: D: hộ chiếu ngoại giao O: hộ chiếu công vụ Người sở hữu hộ chiếu ngoại giao và công vụ của các nước sau có thể có thị thực dài hơn so với hộ chiếu phổ thông: Ngoài ra, người sở hữu giấy thông hành được cấp bởi Liên Hợp Quốc được miễn thị thực 30 ngày.

Holders of diplomatic or service category passports of the following countries may enter without a visa: D: diplomatic passports O: official passports S: service passports Holders of diplomatic or service category passports of the following countries enjoy an extended length of stay when compared to ordinary passports: In addition, holders of laissez-passers issued by the United Nations are visa exempt for 30 days.

WikiMatrix

Điều đáng chú ý trong vụ này là 3 người bị kết án khi chỉ bắt đầu tính đi đến Syria sau khi quen biết người chỉ điểm của FBI, thực tế, tên chỉ điểm FBI giúp làm giả giấy tờ thông hành mà họ cần.

What’s worth noting about that case is that the three men that were charged only began the plot to go to Syria after the introduction of the FBI informant, and in fact, the FBI informant had helped them with the travel documents that they needed.

ted2019

Một ví dụ như vậy là GNU GPL v2, yêu cầu các chương trình tương tác in thông tin bảo hành hoặc giấy phép, có thể không xóa các thông báo này khỏi các phiên bản được sửa đổi nhằm phân phối.

One such example is version 2 of the GNU GPL, which requires that interactive programs that print warranty or license information, may not have these notices removed from modified versions intended for distribution.

WikiMatrix

Thế còn giấy thông hành?

What about the travel pass?

OpenSubtitles2018. v3

Cấp giấy thông hành để đi trong 24 giờ cho anh ta, thưa ngài.

Sir, I recommend we issue a 24-hour pass.

OpenSubtitles2018. v3

anh đã mua giấy thông hành cho các bạn anh chưa?

Do you buy such for your friends as well?

OpenSubtitles2018. v3

Giấy thông hành của cô

Your boarding pass.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà chức trách địa phương tịch thu giấy thông hành của tôi, và thường theo dõi tôi.

My passport was confiscated by the local authorities, and I was placed under close observation.

jw2019

Exit mobile version