Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

hoa đào trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngay khi biết tin được nghỉ, tôi đã điện thoại cho Patricia Marx cùng tôi đi xem hoa đào nở.

As soon as I heard I had the next day off, I called up Patricia Marx to go out with me to see the cherry blossoms.

Literature

Ông giữ tổ ong ở đó để thụ phấn cho hoa đào mà cuối cùng trở thành các quả đào to, ngon ngọt.

He kept beehives there to pollinate the peach blossoms that would eventually grow into very large, delicious peaches.

LDS

Hầu hết người Hoa đào thoát trong bạo lực trở lại sau khi tình hình lắng xuống, không như tại Medan và Jakarta.

Most of the Chinese who fled during the violence returned after it had subsided, unlike those in Medan and in Jakarta.

WikiMatrix

Tên Cerezo (hoa anh đào trong tiếng Tây Ban Nha) cũng là loài hoa của thành phố Ōsaka.

The team name Cerezo (Spanish for cherry tree) is also the flower of Ōsaka city.

WikiMatrix

Hoa mận, hoa táo, hoa cam, một số hoa anh đào khác, và hầu hết hoa hạnh nhân đều có màu trắng.

Plum blossoms, apple blossoms, orange blossoms, some cherry blossoms, and most almond blossoms are white.

WikiMatrix

Còn nhớ chuyện hoa anh đào không?

You remember about the cherry blossoms?

OpenSubtitles2018. v3

Năm nay hoa anh đào thật đẹp.

The sakura look pretty this year.

OpenSubtitles2018. v3

Mùa hoa Anh Đào là mùa tốt đẹp nhất để du khách viếng thăm Nhật Bản.

Spring is the best season to visit.

WikiMatrix

Đuôi Phượng Hoàng và Hoa Anh Đào từ nhà hàng Grandma.

Phoenix’s tail and peach blossom from Grandma’s Restaurant.

OpenSubtitles2018. v3

Ở Nhật Bản, những bông hoa Anh Đào báo hiệu sự bắt đầu của mùa xuân.

In Japan the arrival of the cherry blossom announces the beginning of spring.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày đó, hoa anh đào ngập tràn cả bầu trời.

On it, there’s cherry blossoms all over the sky

OpenSubtitles2018. v3

Hakama cho phụ nữ trẻ đôi khi được trang trí thưa thớt với hoa thêu như hoa anh đào.

Hakama for young women are sometimes sparsely decorated with embroidered flowers like sakura.

WikiMatrix

Lễ hội hoa anh đào quốc gia năm nay bắt đầu khai mạc vào ngày 27 tháng 3 cho đến ngày 4 tháng 4 .

This year ‘s National Cherry Blossom Festival is set for March twenty-seventh through April fourth .

EVBNews

Vào mùa xuân, người dân mong chờ cảnh tượng xinh đẹp khi hoa anh đào nở rộ dọc bờ hồ Tidal Basin gần Đài tưởng niệm Jefferson .

In the spring, crowds expect a beautiful show as the trees blossom along the edge of the Tidal Basin next to the Jefferson Memorial .

EVBNews

Hoặc gỗ đào hoa tâm.

Or mahogany.

OpenSubtitles2018. v3

Em nói anh ta là người đào hoa, mở mang cho em về tình dục.

You said he was a ladies’man, that he opened you up sexually.

OpenSubtitles2018. v3

Anh cũng rất thích hoa anh đào Nhật Bản, đi dạo trong đêm khuya, thức ăn có nhiều gia vị và chuối, nhưng lại không thích đồ ngọt.

He likes Japanese cherry blossoms, night-time walks, spicy food, and bananas, but he does not like sweets.

WikiMatrix

Cha tôi yêu quý loài ong mật hiền lành của ông và ngạc nhiên trước cách mà hàng ngàn con ong mật cùng làm việc với nhau để biến nhụy hoa thu thập được từ hoa đào của ông thành mật ong màu vàng ngọt lịm—một trong những thực phẩm bổ ích nhất của thiên nhiên.

Father loved his gentle honeybees and marveled at the way thousands of them working together transformed the nectar gathered from his peach blossoms into sweet, golden honey—one of nature’s most beneficial foods.

LDS

Cuộc thi khuyến khích người dân xứ hoa anh đào, từ độ tuổi ngũ tuần cho đến lục tuần, biểu lộ “cảm xúc chân thật ” về người hôn phối.

It urged Japanese in their 50’s and 60’s to express their “honest feelings” toward their spouses.

jw2019

Công viên quốc gia Yangmingshan (nằm cách trung tâm thành phố 10 km (6,2 mi) về phía bắc) nổi tiếng với hoa anh đào, suối nước nóng và mỏ lưu huỳnh.

Yangmingshan National Park (located 10 kilometres (6.2 mi) north of the central city) is famous for its cherry blossoms, hot springs, and sulfur deposits.

WikiMatrix

Mùi hương bạc hà nhè nhẹ ẩn bên dưới mùi nước hoa, và còn mùi kem giữ ẩm hoa anh đào, và còn nước xịt tóc cho buổi sáng…

That little minty scent hiding beneath the rose petal perfume and the cherry blossom moisturizer and the morning dew hair spray.

OpenSubtitles2018. v3

Họ dừng lại dưới một gốc hoa anh đào, Kaoru nói với anh rằng họ sẽ mời mọi người đến dự một buổi tiệc ngắm hoa, để có thể gặp mặt sau bao năm xa cách.

Soon, they end up beneath a cherry blossom tree, where Kaoru tells him that they will invite everyone for a cherry blossom viewing, and continue to gather in the years to come.

WikiMatrix

Vì Ningi từ chối công chúa của đá Iwa-Naga nên đời sống con người mới ngắn ngủi và phù du như bông hoa anh đào chứ không lâu dài và vĩnh cửu như đá tảng.

Because Ninigi refused Iwa-Naga, the rock-princess, human lives are said to be short and fleeting, like the sakura blossoms, instead of enduring and long lasting, like stones.

WikiMatrix

Khi xuất hiện trong Zanpakutō Unknown Tales arc của anime, Senbonzakura giống như một người đàn ông đeo mặt nạ trong áo giáp samurai với trang trí nửa hoa anh đào trên mũ trụ của mình.

When manifested in the anime Zanpakutō Unknown Tales arc, Senbonzakura resembles a masked man in samurai armor with a half-cherry blossom decoration on his helmet.

WikiMatrix

Exit mobile version