Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

12+ Đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình | http://139.180.218.5

Mỗi người chúng ta ai cũng đều có một gia đình riêng của mình. Việc giao tiếp trong gia đình bằng tiếng Anh chưa chắc là điều đơn giản mà ai cũng thực hiện được. Hãy cùng trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp Đà Nẵng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu về những đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình đơn giản và quen thuộc từ chính trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta nhé!

Đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình

1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình

1.1. Hội thoại 1

  • A: How many people are there in your familly? (Gia đình của bạn có bao nhiêu người.)
  • B: There are 4 people in my familly: My father, my mother, my brother and me. (Gia đình mình có 4 người gồm: bố mình, mẹ mình, anh trai mình và mình.)
  • A: What doer your father do? (Bố của bạn làm nghề gì?)
  • B: My father is a doctor. He works at local hospital. (Bố của mình là bác sĩ. Ông ấy làm tại bệnh viện địa phương.)
  • A: How old is your mother? (Mẹ của bạn bao nhiêu tuổi?)
  • B: She is 43 years old, 2 year younger than my father. (Bà ấy 43 tuổi, trẻ hơn bố mình 2 tuổi.)
  • A: What doer your father/ mother like? (Bố/ mẹ của bạn thích gì?)
  • B: My father likes  football and my mother likes shoping? ( Bố của mình thích đá bóng và mẹ của mình thích mua sắm.)
  • A: What’s your brother’s name? (Anh trai của bạn tên gì?)
  • B: His name is Jordan. He is still single! (Tên anh ấy là Jordan. Anh ấy còn độc thân!)
  • A: Doer your familly usually have dinner together? (Gia đình của bạn có thường ăn tối cùng nhau không?)
  • B: Yes, we do. My mother always prepares delicious meals for us. (Có. Mẹ của mình luôn chuẩn bị những bữa ăn ngon cho chúng mình.)

1.2. Hội thoại 2

  • A: Tell me, how’s the family? How’s everybody doing? (Nói cho mình nghe xem gia đình cậu thế nào? Mọi người đều khỏe chứ?)
  • B: Very well, thank you. My parents are coming to visit this summer. (Rất khỏe, cảm ơn bạn. Bố mẹ của mình sẽ đến thăm vào mùa hè này.)
  • A: Oh! Are your elder brother and your sister-in-law coming? (Ồ. Thế anh trai và chị dâu của bạn có tới không?)
  • B: No, they recently had a baby, but my uncle Adam and my cousin Jame are coming with them. (Không, hai người đó mới sinh em bé, nhưng mà có cậu Adam và em họ Jame cũng đến cùng với bố mẹ của mình.)
  • A: Great! My grandparents will come to visit, too. (Tuyệt vời! Ông bà của mình cũng đến thăm nữa.)
  • B: Excellent! Let’s get both families to have dinner together! (Hay đấy! Vậy để hai gia đình cùng ăn tối với nhau nhé!)

1.3. Hội thoại 3

  • A: Have you got a big family? (Bạn có một gia đình đông người không?)
  • B: Yes, very big. There are seven people in my family: my dad, my mum, my four sisters and me. What about you? Have you got any brothers or sisters? (Có, rất đông. Có tới 7 người trong nhà mình: mẹ, ba, 4 người chị và mình. Còn bạn thì sao? Bạn có anh chị em gì không?)
  • A: I’ve got a little brother. (Mình có một người em trai nhỏ.)
  • B: What’s his name? (Tên em ấy là gì?)
  • A: His name’s Peter. (Tên em ấy là Peter.)
  • B: How old is he? (Em ấy bao nhiêu tuổi rồi?)
  • A: He’s three years old. (Em ấy 3 tuổi.)
  • B: Have you got any pets? (Bạn có nuôi thú cưng nào không?)
  • A: Yes, I’ve got a cat, Milo, and a dog, Lili. (Có, mình có nuôi một chú chó tên Milo và một chú mèo tên Lili.)

1.4. Hội thoại 4

  • A: Tell me about your family. Do you have brothers and sisters? (Hãy nói cho mình về gia đình của bạn đi. Bạn có anh chị em không?)
  • B: I have two brothers and a younger sister. My eldest brother, John, got married last year and his wife is pregnant. My second brother, Tom, is working in Korea and my sister, Jenny, is still at Junior School. (Mình có hai người anh và một cô em gái. Anh cả tên là John, kết hôn vào năm ngoái và vợ của anh ấy đang mang thai. Người anh thứ hai tên Tom, đang làm việc ở Hàn Quốc và cô em gái tên Jenny, vẫn còn ở trường trung học.)
  • A: What a big family! Personally, I am an only child. What about your parents? (Wow một đại gia đình! Cá nhân mình thì là con một. Còn ba mẹ bạn thì sao?)
  • B: My father is a technicians and my mother is a doctor. My grandmother is living at home since my grandfather died. (Ba mình là kỹ thuật viên còn mẹ là bác sĩ. Bà của mình thì toàn ở nhà kể từ khi ông mình qua đời.)
  • A: My parents divorced 2 years ago. I am now living with my mother and my step-family: Carol is my step-sister. I visit my father twice a month and we spend summer holiday together. Are you a student? (Ba mẹ mình ly hôn hai năm trước. Mình đang sống cùng mẹ và gia đình bố dượng: Olivier là con của bố dượng mình. Mình thăm ba mình hai lần mỗi tháng và cùng đi nghỉ hè với nhau. Bạn vẫn còn là học sinh phải không?)
  • B: Yes I am. I am studying to become a marketer. (Đúng vậy. Mình đang học để trở thành nhà tiếp thị.)

1.5. Hội thoại 5

  • A: Do you want to see pictures of my family? (Bạn có muốn xem hình gia đình của mình không?)
  • B: Yeah, of course! Oh. Who is the baby? (Dĩ nhiên rồi! Ồ. Đứa bé này là ai vậy?)
  • A: That’s my daughter. Her name is Alex. This picture is from her first birthday. (Con gái của mình đấy. Tên con bé là Alex. Tấm hình này chụp từ thôi nôi của nó.)
  • B: Oh. She’s cute. Who are the other people in the picture? (Ồ. Nó trông xinh quá. Còn mấy người khác trong bức ảnh là ai vậy?)
  • A: Of course, that’s me in the blue dress. The other people are my parents. My mother’s name is Emily and my father’s name is Dom. Here’s another picture. (Dĩ nhiên đây là mình với bộ đầm màu xanh dương. Những người khác là bố mẹ mình. Mẹ mình tên Emily và bố mình tên Dom. Còn đây là một bức ảnh khác.)
  • B: Who’s that? (Ai đấy?)
  • A: That’s my sister Ciara and my son Brian. (Đó là chị gái mình Ciara và con trai của mình Brian.)
  • A: Here’s another picture. (Here’s another picture.)
  • B: I recognize you but who’s the man. (Mình nhận ra bạn nhưng còn người đàn ông này là ai.)
  • A: That’s my husband Daniel. He’s a great cook (Đó là chồng mình, Daniel. Anh ấy là một đầu bếp tuyệt vời.)
  • B: My husband’s a terrible cook. (Còn chồng mình là một đầu bếp dở tệ.)
  • A: Me too! (Mình cũng thế!)
  • B: Those are nice pictures. Do you want to see my pictures? (Những bức ảnh này tuyệt quá. Bạn có muốn xem ảnh của mình không?)
  • A: Sure. (Chắc chắn rồi.)

1.6. Hội thoại 6

  • A: So you were gone visiting your grandpa last weekend? (Bạn có đi thăm ông bà cuối tuần trước không?)
  • B: Yup! My grandfather must be in his late 80’s and he’s very active. (Có. Ông mình đã ngoài 80 tuổi rồi nhưng ông vẫn rất minh mẫn.)
  • A: Wow! That’s great! What about your grandma? (Ồ. Hay thật. Bà bạn thì sao?)
  • B: She’s a very sprightly old woman, too. In fact, my grandparents from my mother’s side are pretty healthy and active themselves. (Bà mình cũng khá già rồi. Thực ra thì ông bà ngoại mình vẫn khá khỏe và minh mẫn.)
  • A: That’s really good to hear. Your folks know how to take care of themselves. (Thật tốt quá. Ông bà bạn thật biết chăm sóc bản thân.)
  • B: Yeah, our family eats right and exercises. That’s why we’re healthy. (Ừ, gia đình mình ăn uống đúng cách và tập thể dục. Đó là lý do gia đình mình luôn khỏe mạnh.)

1.7. Hội thoại 7

  • A: Where’s your younger brother these days? (Em trai bạn đang ở đâu rồi?)
  • B: Yes. I have a younger sister. What about you? (Có, mình có em gái. Bạn thì sao?)
  • A: I have quite a big family with 2 sisters and 2 brothers! (Mình có một gia đình lớn với 2 em trai và 2 em gái.)
  • B: Wow, such a big family… I’d have liked a brother too. (Ồ, gia đình bạn đông thật đấy. Mình cũng muốn có em trai.)
  • A: Yes, my brother are very nice. They’re kind and smart. I feel lucky to be their brother. (Đúng. em trai mình rất tốt. Chúng rất tốt bụng và thông minh. Mình thật may mắn khi là anh trai của tụi nó.)
  • B: What a nice thing to say! (Thật tuyệt vời.)

1.8. Hội thoại 8

  • A: Where’s your younger brother these days? (Em trai bạn đang ở đâu rồi?)
  • B: Well, Thomal has got admitted to the medical college in LA. He’s going to be a doctor. (Thomal đã đỗ vào một trường đại học y ở Los Angeles. Nó sẽ trở thành một bác sĩ.)
  • A: Really? You must be so proud of him. (Thật ư? Bạn chắc hẳn tự hào về nó lắm.)
  • B: Yeah, I am. My father is a carpenter, and I have got into the same profession, but little Thomal’s always studied hard. He’s surely going to bring credit to the family name. (Có chứ. Bố mình là một thợ mộc, và mình cũng theo nghề đó, nhưng Thomal lại học khá giỏi. Nó sẽ mang đến tự hào cho gia đình.)
  • A: So happy for you Tony! (Thật là hạnh phúc cho bạn Tony ạ.)

1.9. Hội thoại 9

  • A: Could you tell me about your family? (Bạn có thể nói cho mình biết về gia đình của bạn không?)
  • B: OK. There are 4 people in my family: my parents, my brother and me. (Được chứ. Gia đình  mình có 4 người, cha mẹ, em trai và mình.)
  • A: Oh. Where do they live? (Ồ. Thế họ sống ở đâu?)
  • B: They are living in my hometown-Da Nang City. ( (Họ hiện đang sống ở quê mình-Thành phố Đà Nẵng.)
  • A: That is a beautiful city. So, what do they do? (Đó là một thành phố đẹp. Vậy họ làm nghề gì?)
  • B: Yeah, my father is an architect, my mother works as a housewife and my brother is still a student. (Yeah, cha mình là một kiến trúc sư, mẹ mình thì nội trợ và em trai mình thì vẫn còn là sinh viên.)
  • A: How old is your brother? (Em trai của bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
  • B: He is 19 years old. (Em trai mình 19 tuổi rồi.)

1.10. Hội thoại 10

  • A: Hi Steve! How have you been? (Chào Steve! Dạo này thế nào rồi?)
  • B: Not to good. (Không ổn lắm)
  • A: Why? (Tại sao?)
  • B: Im sick but it’s not too serious. (Mình bị ốm nhưng không nặng lắm.)
  • A: Sorry to hear that! Hope you’ll better soon. (Thật lấy làm tiếc khi nghe điều này. Hy vọng bạn sẽ sớm khỏe lai nhé.)
  • B: Thank you very much! (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
  • A: How are your family? (Gia đình bạn khỏe không?)
  • B: They’re good. And what about you? (Họ vẫn khỏe. Còn bạn thì sao?)
  • A: Everything is fine! (Mọi thứ đều ổn cả!)

1.11. Hội thoại 11

  • A: Do you have any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em không?)
  • B: Yes, I’ve got a brother and a sister. (Có, mình có một anh trai và một chị gái.)
  • A: Oh, are they married? (Ồ, họ đã lập gia đình chưa?)
  • B: My sister is married but my brother is not yet. (Chị gái mình thì đã kết hôn rồi nhưng anh trai tôi thì chưa.)
  • A: Does your sister have any kids? (Chị gái của bạn có con không?)
  • B: She has a young baby. He just was born about 3 months ago. (Chị ấy có một bé mới sinh. Cậu bé chỉ mới sinh được khoảng 3 tháng trước thôi.)
  • A: That’s so great! (Thế thì tuyệt quá rồi!)

1.12. Hội thoại 12

  • A: Do you have a boyfriend? (Bạn có bạn trai chưa?)
  • B: Im married. (Mình đã lập gia đình rồi)
  • A: Really? How long have you been married? (Thật sao? Bạn đã kết hôn được bao lâu rồi?)
  • B: About 2 years. I have a happy life with my husband. (Khoảng 2 năm rồi. Mình đã sống rất hạnh phúc với chồng mình.)
  • A: You are so lucky! So what’s his name? (Bạn may mắn thật đó! Thế anh ấy tên gì?)
  • B: His name is Anthony. (Tên anh ấy là Anthony.)
  • A: Oh. What does he do? (Ồ. Anh ấy làm nghề gì?)
  • B: He is a psycho doctor. (Anh ấy là một bác sĩ tâm lý.)
  • A: Wow! He is so talented. So, have you got any kids? (Woa, anh ấy thật tài giỏi. Thế bạn đã có đứa con nào chưa?)
  • B: Not yet because we are so busy at work at this time and we still not want to have a baby now. (Vẫn chưa bởi vì chúng mình đang rất bận với công việc và hiện tại chúng mình vẫn chưa muốn có em bé.)
  • A: Oh I see but I hope that you will have a kid soon! (Ồ, mình hiểu rồi nhưng mình hy vọng là bạn sẽ có em bé.)
  • B: Thank you! I’ll let you know if I have one. (Cám ơn nhé! Mình sẽ cho bạn biết nếu mình có tin vui nhé )

2. Mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi tiếp xúc về chủ đề gia đình

Hỏi về những thành viên trong gia đình

  • How many people are there in your family?
    Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?
  • Have you got a big family?
    Bạn có một gia đình đông người không?
  • Have you got any brothers or sisters?
    Bạn có anh chị em gì không?
  • Could you tell me about your family?
    Bạn có thể nói cho mình biết về gia đình của bạn không?

Trả lời số thành viên trong gia đình

  • Sử dụng cấu trúc: There are + số người + people in my family.
    VD: There are 3 people in my family.
    Gia đình mình có 3 người.

Câu cảm thán để nói về gia đình có nhiều người

  • What a big family! Wow một đại gia đình!
  • Very big! Thật là lớn!

Hỏi về tên của một người

  • What is your/ his/ her name?
    Tên của bạn/ anh ấy/ cô ấy là gì?
  • May I have your name?
    Tôi có thể biết được tên của bạn không?

Hỏi về tuổi của một người

  • How old are you?
    Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
  • How old is she/ he?
    Cô ấy/ anh ấy bao nhiêu tuổi rồi?

Trả lời về tuổi của một người

  • Sử dụng cấu trúc: S + to be + số tuổi + (years old).
    My sister is 8 years old.
    Em gái của mình 8 tuổi.

Hỏi thăm sức khỏe thể chất gia đình người khác

  • How’s the family? How’s everybody doing?
    Gia đình bạn thế nào? Mọi người đều khỏe chứ?
  • How are your family?
    Gia đình bạn có khỏe không?

Trả lời câu hỏi về hỏi thăm sức khỏe thể chất

  • They’re good.
    Họ vẫn khỏe.
  • Very well.
    Rất khỏe

Giới thiệu người thân trong gia đình trong gia đình trải qua ảnh chụp

  • Do you want to see pictures of my family?
    Bạn có muốn xem hình gia đình của mình không?

Hỏi về một ai đó bạn chưa biết

  • Who’s the man?
    Người đàn ông này là ai?
  • Who are the other people in the picture?
    Còn mấy người khác trong bức ảnh là ai vậy?

Giới thiệu về nghề nghiệp của người thân trong gia đình trong gia đình

  • Sử dụng cấu trúc: S + to be + Nghề nghiệp
    VD: My father is doctor.
    Bố của mình là bác sĩ.

3. Từ vựng tiếng Anh về gia đình thường dùng trong tiếp xúc

  • Family: gia đình
  • Father: bố
  • Mother: mẹ
  • Daughter: con gái
  • Son: con trai
  • Grandparent: ông bà
  • Grandmother: bà
  • Grandfather: ông
  • Parent: bố/ mẹ
  • Child: con
  • Sibling: anh/ chị/ em ruột
  • Sister:  chị gái/ em gái
  • Brother: anh trai/ em trai
  • Husband: chồng
  • Wife: vợ
  • Grandson: cháu trai
  • Granddaughter: cháu gái
  • Grandchild: cháu
  • Mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợ
  • Son-in-law: con rể
  • Father-in-law: bố chồng/ bố vợ
  • Daughter-in-law: con dâu
  • Cousin: anh/ chị/ em họ
  • Relative: họ hàng
  • Uncle: bác trai/ cậu/ chú
  • Aunt: bác gái/ dì/ cô
  • Sister-in-law: chị/ em dâu
  • Brother-in-law: anh/ em rể
  • Niece: cháu gái
  • Nephew: cháu trai

Trên đây là tổng hợp nhưng đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình mà mọi người nên biết. Hy vọng với những gì 4Life English Center (e4Life.vn) mang tới sẽ giúp các bạn có tự tin hơn trong giao tiếp và hạnh phúc cùng với gia đình của mình.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết

[Total: 16 Average: 5]

Xem thêm: Tam giác.

Source: http://139.180.218.5
Category: tản mạn

Exit mobile version