Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

impromptu tiếng Anh là gì?

impromptu tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng impromptu trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ impromptu tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


impromptu
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ impromptu

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: impromptu tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

impromptu tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ impromptu trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ impromptu tiếng Anh nghĩa là gì.

impromptu /im’prɔmptju:/

* danh từ
– bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu)
– (âm nhạc) khúc tức hứng

* tính từ & phó từ
– không chuẩn bị trước, ứng khẩu
=an impromptu speech+ bài nói ứng khẩu
=to answers impromptu+ trả lời ứng khẩu

Thuật ngữ liên quan tới impromptu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của impromptu trong tiếng Anh

impromptu có nghĩa là: impromptu /im’prɔmptju:/* danh từ- bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu)- (âm nhạc) khúc tức hứng* tính từ & phó từ- không chuẩn bị trước, ứng khẩu=an impromptu speech+ bài nói ứng khẩu=to answers impromptu+ trả lời ứng khẩu

Đây là cách dùng impromptu tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ impromptu tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

impromptu /im’prɔmptju:/* danh từ- bài nói ứng khẩu tiếng Anh là gì?
bài thơ ứng khẩu tiếng Anh là gì?
lời nói cương (trên sân khấu)- (âm nhạc) khúc tức hứng* tính từ & tiếng Anh là gì?
phó từ- không chuẩn bị trước tiếng Anh là gì?
ứng khẩu=an impromptu speech+ bài nói ứng khẩu=to answers impromptu+ trả lời ứng khẩu

Exit mobile version