Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ inscribed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
inscribed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inscribedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: inscribed tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
inscribed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inscribed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inscribed tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Đầu số 0127 đổi thành gì? Chuyển đổi đầu số VinaPhone có ý nghĩa gì? – http://139.180.218.5
inscribe
* ngoại động từ
– viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)
– đề tặng (sách, ảnh…)
– ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí…)
– xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
– vẽ nối tiếp
Thuật ngữ liên quan tới inscribed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inscribed trong tiếng Anh
inscribed có nghĩa là: inscribe* ngoại động từ- viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)- đề tặng (sách, ảnh…)- ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí…)- xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần- vẽ nối tiếp
Đây là cách dùng inscribed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inscribed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
inscribe* ngoại động từ- viết tiếng Anh là gì?
khắc (chữ) tiếng Anh là gì?
ghi (chữ tiếng Anh là gì?
tên)- đề tặng (sách tiếng Anh là gì?
ảnh…)- ghi sâu tiếng Anh là gì?
khắc sâu (vào ký ức tiếng Anh là gì?
tâm trí…)- xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần- toán> tiếng Anh là gì?
vẽ nối tiếp
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường