Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

khí chất trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

khí chất ẩn chứa dưới mông cậu.

hidden under your butt .

OpenSubtitles2018. v3

Trông không có khí chất.

You seem to lack the spine.

OpenSubtitles2018. v3

Ờ, tụi này phải kể tên mấy loại cơ khí, chất hóa học, nhiệt học…

Yeah, we’d name the mechanical, chemical, thermal…

OpenSubtitles2018. v3

Hàng chục năm sau, người ta vẫn sẽ nhớ khí chất và phẩm giá của bà.

Decades from now, people will remember your dignity and the majesty.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu có khí chất, tên người La-tinh ạ.

You have spirit, Latin.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là khí chất nghệ sĩ của tôi.

It’s my artistic temperament.

OpenSubtitles2018. v3

Về khí chất, gà Sultan là gà rất dễ sai khiến và thân thiện, và chúng hài lòng với việc nuôi nhốt.

In temperament, Sultans are quite docile, friendly chickens, and are content at being kept in confinement.

WikiMatrix

Để anh nhận ra được những khí chất của mình anh phải bị buộc sống mà không có những vật chất cần thiết

The only time you do you realize your character is when you’re forced to live’re without certain things.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể là chiếc mũi, tóc hay cả khí chất nữa, tôi không phiền đâu, nhưng xin bạn hãy nhìn nhau, rồi khen họ.

Now, it may be their nose or their hair or even their aura, I don’t mind, but please look at each other, give them a compliment.

ted2019

Những lúc cậu kể chuyện ấy, trước khi cậu bước vào cuộc ngao du tuyệt vời này, cậu đã rất có khí chất anh hùng rồi.

Back when you just told stories, before you went on this great adventure you were still very much a hero .

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả các chất khí đều là chất lưu nhưng không phải chất lỏng nào cũng là chất lưu.

All compounds are substances, but not all substances are compounds.

WikiMatrix

MÁY điều hòa không khí, chất chống đông lạnh, biến nước mặn thành nước ngọt và sô-na là các phát minh được nhiều người biết đến trong thế kỷ 20.

AIR-CONDITIONING, antifreeze, desalination, and sonar are inventions that have become widely known to mankind in the 20th century.

jw2019

Năm 1989–90, dầu khí chất lượng cao được phát hiện trong ba khu vực phía nam của Riyadh: khu vực Raghib cách khoảng 124 km về phía đông nam của thủ đô.

In 1989–90, high-quality oil and gas was discovered in three areas south of Riyadh: the Raghib area about 77 miles southeast of the capital.

WikiMatrix

Nhà tiểu thuyết gia Vladimir Nabokov nói rằng người đọc giả tốt nhất có một sự kết hợp giữa 2 khí chất rất khác nhau, tính nghệ thuật và tính khoa học.

The novelist Vladimir Nabokov said that the best reader has a combination of two very different temperaments, the artistic and the scientific .

ted2019

Hòa trộn cùng không khí, nó giống chất khí nhưng có thể nhìn thấy rõ ràng, và thoáng qua nhanh hơn.

Mingling with the air, they’re more like a gas, but more visible–and more fleeting.

ted2019

Một trong những chất gây ô nhiễm không khí nổi bật nhất, chất khí độc màu nâu đỏ này có mùi đặc trưng.

One of the most prominent air pollutants, this reddish-brown toxic gas has a characteristic sharp, biting odor.

WikiMatrix

Life gọi bà là “một cú hích mạnh” trong khi The New York Times khẳng định “khí chất của bà thành công đến mức khiến bà là điểm sáng của đêm diễn”.

Life called her a “hit”, while The New York Times stated that “her quality is so winning and so right that she is the success of the evening”.

WikiMatrix

Áp suất của khí hoặc chất lưu thay đổi khi nó đi qua các cánh roto tuabin.

The pressure of the gas or fluid changes as it passes through the turbine rotor blades.

WikiMatrix

1 thứ có thể có hình dạng giống một loại khí hay chất lỏng.

A maybe that could take the form of a gas or a liquid .

QED

Người ngồi ngay bên cạnh bạn có thể có nội tâm cực kỳ có khí chất, nhưng bạn không hề nhận ra bởi vì chúng ta lúc nào cũng mang vẻ mặt vô cảm như nhau.

That person sitting right next to you might have the most idiosyncratic inner life, but you don’t have a clue because we’re all wearing the same blank expression all the time.

ted2019

Dù vậy, nhiều nhà phê bình nhận thấy tiềm năng diễn xuất của Cher; Cue có viết rằng, “Cher mang một khí chất tuyệt vời đến mức khiến bạn quên đi lời thoại mình đang nghe.”

However, some critics noted that Cher showed signs of acting potential; Cue magazine wrote, “Cher has a marvelous quality that often makes you forget the lines you are hearing.”

WikiMatrix

Những vi khuẩn này chuyển hóa chất nitơ trong khí quyển thành chất mà cây cối có thể hấp thụ.

These bacteria convert atmospheric nitrogen into substances that plants can use.

jw2019

Hebe vừa hoàn tất chuyển hàng khỏi kho hải quân tại Mombasa và tải các vũ khíchất nổ.

The Hebe had just finished removing stores from the naval depot at Mombasa and was loaded with weapons and explosives.

WikiMatrix

Chìm trong nước (trong khi polypropylen nổi), điều này kích thích việc tự phân giải kỵ khí trong chất lắng.

Sinks in water (while polypropylene floats), facilitating its anaerobic biodegradation in sediments.

WikiMatrix

Exit mobile version