Mã số học phần
|
Tên học phần
(tiếng Việt)
|
Tên học phần
(tiếng Anh)
|
Tổng TC
|
LT |
TH, TN, TL |
Phần kiến thức chung
|
15
|
|
|
FL700000
|
Tiếng Anh
|
English
|
10
|
10 |
0 |
SH700000
|
Triết học
|
Philosophy
|
3
|
3 |
0 |
IN700000
|
Phương pháp điều tra và nghiên cứu khoa học
|
Research Methods
|
2
|
2 |
0 |
Phần kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành
|
30
|
|
|
Các học phần cơ sở ngành và chuyên ngành bắt buộc
|
12
|
|
|
EL702010
|
Quá trình sinh học trong kỹ thuật môi trường
|
Biological process in Environmental engineering
|
2
|
2 |
0 |
EL702020
|
Quá trình hóa lý trong kỹ thuật môi trường
|
Physichemical process in environmental engineering
|
2
|
2 |
0 |
EL702030
|
Công nghệ giải quyết và xử lý chất thải rắn và chất thải nguy cơ tiềm ẩn nâng cao
|
Advanced solid waste and hazardous waste treatment technology
|
2
|
2 |
0 |
EL702040 |
Kỹ thuật xử lý nước cấp nâng cao |
Advanced water treatment engineering |
2 |
2 |
0 |
EL702050
|
Kỹ thuật giải quyết và xử lý nước thải nâng cao
|
Advanced wastewater treatment engineering
|
2
|
2 |
0 |
EL702060
|
Kỹ thuật giải quyết và xử lý ô nhiễm không khí nâng cao
|
Advanced air pollution control engineering
|
2
|
2 |
0 |
Các học phần chuyên ngành tự chọn (chọn 18 tín chỉ, trong đó có 01 chuyên đề nghiên cứu)
|
18
|
|
|
EL702070
|
Kỹ thuật sinh thái xanh
|
Ecological engineering
|
2
|
2 |
0 |
EL702080
|
Phân tích số liệu môi trường
|
Environmental data analysis and interpretation
|
2
|
2 |
0 |
EL702090
|
Độc học sinh thái
|
Ecotoxicology
|
2
|
2 |
0 |
EL702100
|
Mô hình hóa môi trường
|
Environmental modelling
|
2
|
2 |
0 |
EL702110
|
Kỹ thuật quan trắc môi trường
|
Environmental monitoring technology
|
2
|
2 |
0 |
EL702120
|
Kỹ thuật nghiên cứu và phân tích môi trường
|
Environmental analysis technology
|
2
|
2 |
0 |
EL702130
|
Kỹ thuật trấn áp ồn và rung
|
Noise and vibration control technologies
|
2
|
2 |
0 |
EL702140
|
Kỹ thuật giải quyết và xử lý ô nhiễm đất
|
Land contamination treatment techniques
|
2
|
2 |
0 |
EL702150
|
Công nghệ màng trong kỹ thuật môi trường
|
Membrane technology in environmental engineering
|
2
|
2 |
0 |
EL702160
|
Tái chế chất thải
|
Waste recycling
|
2
|
2 |
0 |
EL702170
|
Ứng dụng GIS ngành môi trường
|
Applied geographic information system in Environmental engineering
|
2
|
2 |
0 |
EL702180
|
Thực nghiệm giải quyết và xử lý chất thải
|
Experimental of waste treatment techniques
|
2
|
1 |
1 |
EL702190
|
Thực nghiệm nghiên cứu và phân tích môi trường
|
Experimental of environmental analysis techniques
|
2
|
1 |
1 |
EL702200
|
Kinh tế môi trường
|
Environmental economics
|
2
|
2 |
0 |
EL702210
|
Đánh giá ảnh hưởng tác động môi trường – Đánh giá môi trường kế hoạch
|
Environmental Impact and Strategic Assessment
|
2
|
2 |
0 |
EL702220
|
Quy hoạch môi trường
|
Environmental Planning
|
2
|
2 |
0 |
EL702230
|
Biến đổi khí hậu : Giảm thiểu và thích ứng
|
Climate Change : Mitigation and Adaptation
|
2
|
2 |
0 |
EL702240
|
Quản lý nguồn năng lượng
|
Energy management
|
2
|
2 |
0 |
EL702250
|
Quản lý rủi ro đáng tiếc sức khỏe thể chất môi trường
|
Environmental Risk Management
|
2
|
2 |
0 |
EL702260
|
Quản lý tài nguyên nước
|
Water Resources Management
|
2
|
2 |
0 |
EL702270
|
Quản lý mạng lưới cấp thoát nước
|
Water supply and drainage network management
|
2
|
2 |
0 |
EL702280
|
Xây dựng và quản trị dự án Bất Động Sản môi trường
|
Environmental project design and management
|
2
|
2 |
0 |
EL701050 |
Nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro |
Hazard Identification and Quantified Risk Analysis |
2 |
2 |
0 |
EL701220 |
Hệ thống quản lý môi trường EMS |
Enviromental Management System |
2 |
2 |
0 |
EL701240 |
Giảm thiểu và ngăn ngừa ô nhiễm |
Pollution Minimization and Prebention |
2 |
2 |
0 |
EL702290
|
Chuyên đề nghiên cứu và điều tra về quản trị môi trường
|
Advanced Topics in Environmental management
|
2
|
2 |
0 |
EL702300
|
Chuyên đề nghiên cứu và điều tra về quản trị tài nguyên
|
Advanced Topics in Natural resource management
|
2
|
2 |
0 |
EL702310
|
Chuyên đề nghiên cứu và điều tra về công nghệ tiên tiến môi trường
|
Advanced Topics in Environmental technology
|
2
|
2 |
0 |
Luận văn thạc sĩ
|
|
15
|
|
|
EL702000
|
Luận văn thạc sĩ
|
Master’s Thes is
|
15
|
|
|
Tổng cộng
|
|
60
|
|
|