Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường (8520320) | Sau đại học

Mã số    học phần

Tên học phần
(tiếng Việt)

Tên học phần
(tiếng Anh)

Tổng TC

LT TH, TN, TL

Phần kiến thức chung

15

    FL700000 Tiếng Anh English 10 10 0 SH700000 Triết học Philosophy 3 3 0 IN700000 Phương pháp điều tra và nghiên cứu khoa học Research Methods 2 2 0

Phần kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành 

30

   

Các học phần cơ sở ngành và chuyên ngành bắt buộc

12

    EL702010 Quá trình sinh học trong kỹ thuật môi trường Biological process in Environmental engineering 2 2 0 EL702020 Quá trình hóa lý trong kỹ thuật môi trường Physichemical process in environmental engineering 2 2 0 EL702030 Công nghệ giải quyết và xử lý chất thải rắn và chất thải nguy cơ tiềm ẩn nâng cao Advanced solid waste and hazardous waste treatment technology 2 2 0 EL702040 Kỹ thuật xử lý nước cấp nâng cao Advanced water treatment engineering 2 2 0 EL702050 Kỹ thuật giải quyết và xử lý nước thải nâng cao Advanced wastewater treatment engineering 2 2 0 EL702060 Kỹ thuật giải quyết và xử lý ô nhiễm không khí nâng cao Advanced air pollution control engineering 2 2 0

Các học phần chuyên ngành tự chọn (chọn 18 tín chỉ, trong đó có 01 chuyên đề nghiên cứu)

18

    EL702070 Kỹ thuật sinh thái xanh Ecological engineering 2 2 0 EL702080 Phân tích số liệu môi trường Environmental data analysis and interpretation 2 2 0 EL702090 Độc học sinh thái Ecotoxicology 2 2 0 EL702100 Mô hình hóa môi trường Environmental modelling 2 2 0 EL702110 Kỹ thuật quan trắc môi trường Environmental monitoring technology 2 2 0 EL702120 Kỹ thuật nghiên cứu và phân tích môi trường Environmental analysis technology 2 2 0 EL702130 Kỹ thuật trấn áp ồn và rung Noise and vibration control technologies 2 2 0 EL702140 Kỹ thuật giải quyết và xử lý ô nhiễm đất Land contamination treatment techniques 2 2 0 EL702150

Công nghệ màng trong kỹ thuật môi trường

Membrane technology in environmental engineering 2 2 0 EL702160 Tái chế chất thải Waste recycling 2 2 0 EL702170 Ứng dụng GIS ngành môi trường Applied geographic information system in Environmental engineering 2 2 0 EL702180 Thực nghiệm giải quyết và xử lý chất thải Experimental of waste treatment techniques 2 1 1 EL702190 Thực nghiệm nghiên cứu và phân tích môi trường Experimental of environmental analysis techniques 2 1 1 EL702200 Kinh tế môi trường Environmental economics 2 2 0 EL702210 Đánh giá ảnh hưởng tác động môi trường – Đánh giá môi trường kế hoạch Environmental Impact and Strategic Assessment 2 2 0 EL702220 Quy hoạch môi trường Environmental Planning 2 2 0 EL702230 Biến đổi khí hậu : Giảm thiểu và thích ứng Climate Change : Mitigation and Adaptation 2 2 0 EL702240 Quản lý nguồn năng lượng Energy management 2 2 0 EL702250 Quản lý rủi ro đáng tiếc sức khỏe thể chất môi trường Environmental Risk Management 2 2 0 EL702260 Quản lý tài nguyên nước Water Resources Management 2 2 0 EL702270 Quản lý mạng lưới cấp thoát nước Water supply and drainage network management 2 2 0 EL702280 Xây dựng và quản trị dự án Bất Động Sản môi trường Environmental project design and management 2 2 0 EL701050 Nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro Hazard Identification and Quantified Risk Analysis 2 2 0 EL701220 Hệ thống quản lý môi trường EMS Enviromental Management System 2 2 0 EL701240 Giảm thiểu và ngăn ngừa ô nhiễm Pollution Minimization and Prebention 2 2 0 EL702290 Chuyên đề nghiên cứu và điều tra về quản trị môi trường Advanced Topics in Environmental management 2 2 0 EL702300 Chuyên đề nghiên cứu và điều tra về quản trị tài nguyên Advanced Topics in Natural resource management 2 2 0 EL702310 Chuyên đề nghiên cứu và điều tra về công nghệ tiên tiến môi trường Advanced Topics in Environmental technology 2 2 0

Luận văn thạc sĩ

 

15

    EL702000 Luận văn thạc sĩ Master’s Thes is

15

   

Tổng cộng

 

60

   
Exit mobile version