Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề lái xe tham gia giao thông

Học tiếng Nhật theo chủ đề là cách nhanh nhất để ghi nhớ từ mới tiếng Nhật với sự phong phú những từ loại và ngữ nghĩa có tương quan. Từ vựng tiếng Nhật về lái xe khi tham gia giao thông vận tải là một trong những chủ đề từ vựng thiết yếu mà TT nhận được nhiều nhu yếu từ bạn đọc .
Hãy lưu lại và học từ vựng thường xuyên nếu muốn nhanh giỏi ngôn ngữ này nhé!
Hãy lưu lại và học từ vựng liên tục nếu muốn nhanh giỏi ngôn từ này nhé !

迂回路 đường vòng
田舎道 đường ở nông thôn
幹線道路 xa lộ hai chiều
主要道路 đường phố lớn
高速道路、自動車道路 xa lộ
一方通行の道 phố một chiều
環状道路 đường vành đai
道 đường
有料道路 đường có thu lệ phí
角 góc phố
交差点 ngã tư
縁石 mép vỉa hè
分岐点 ngã ba
路肩 vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe

ジャンクション、分岐合流点 ngã tư, nơi các con đường giao nhau
待避所 chỗ tạm dừng xe trên đường
踏切 đoạn đường ray giao đường cái
歩道 vỉa hè
横断歩道 vạch sang đường
道路標識 biển chỉ đường
道端、道路沿い、沿道 lề đường
道路工事 công trình sửa đường
ラウンドアバウト bùng binh
サービス dịch vụ
道路案内標識 biển báo
制限速度 giới hạn tốc độ
T字路 ngã ba

通行料金 lệ phí qua đường hay qua cầu
信号 đèn giao thông
分岐点、曲がり角 chỗ rẽ
事故 tai nạn
故障、機能停止 hỏng xe
酒気検知器 dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
起重機、ジャッキ đòn bẩy
(バッテリー充電用の)ブースターケーブル dây sạc điện
パンク lốp sịt
霧 sương mù
凍った道 đường trơn vì băng
パンク thủng xăm

スピード違反の罰金 phạt tốc độ
スプレー bụi nước
交通渋滞 tắc đường
衝突する đâm
事故に遭う bị tai nạn
スリップする trượt bánh xe
エンストさせる、失速させる làm chết máy
急ハンドルを切る ngoặt
自動車学校の教官 giáo viên dạy lái xe
自動車教習 buổi học lái xe
自動車免許 bằng lái xe
自動車学校 trường dạy lái xe
運転免許試験 thi bằng lái xe
仮免許運転者 người tập lái
運転免許試験に落ちる thi trượt bằng lái xe

運転免許試験に合格する thi đỗ bằng lái xe
駐車場 bãi đỗ xe
障害者用駐車スペース chỗ đỗ xe cho người khuyết tật
立体駐車場 bãi đỗ xe nhiều tầng
駐車する đỗ xe
パーキングメーター máy tính tiền đỗ xe
パーキングエリア chỗ đỗ xe
駐車券 vé đỗ xe
駐車違反監視員 nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
洗車 rửa xe ô tô
ディーゼルエンジン dầu diesel
オイル dầu
ガソリン xăng
給油ポンプ bơm xăng
ガソリンスタンド trạm bơm xăng

無鉛ガソリン không chì
自転車 xe đạp
キャンピングカー xe nhà lưu động
バス xe buýt
自動車 xe hơi
ハウストレーラー nhà lưu động (được kéo bởi ô tô hoặc ngựa)
長距離バス xe khách
貨物自動車、大型トラック xe tải
ミニバス xe buýt nhỏ
モペット xe gắn máy có bàn đạp
オートバイ xe máy
スクーター xe ga
タクシー taxi
トラクター xe đầu kéo

貨物自動車、トラック xe tải
小型トラック、ワゴン車 xe
レンタカー thuê xe

車の鍵 chìa khóa xe ô tô con
サイクリスト người đi xe đạp
運転手 tài xế
ガレージ ga ra
整備士 thợ sửa máy
保険 bảo hiểm
乗客 hành khách
歩行者 người đi bộ
バックギア、後退ギア số lùi
地図 bản đồ đường đi

中古 đồ cũ
速度、スピード tốc độ
交通 giao thông
タイヤ圧 áp suất lốp
乗り物、車両 phương tiện
加速する tăng tốc
ブレーキをかける phanh
ギアを変える chuyển số
(…を)運転する lái xe
(…を)追い越す vượt xe khác
(エンジンやギアを)バックにする đi lùi
速度を落とす chậm lại
速度を上げる tăng tốc
運転する、操縦する lái

Exit mobile version