4.7 (94.29%)

21

votes

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc để nói về quan hệ nguyên nhân – kết quả như cấu trúc result in, bring about hay give rise to. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cấu trúc ngữ pháp nổi bật trong nhóm này – cấu trúc lead to. Hãy cùng Step Up khám phá xem cấu trúc lead to được sử dụng như thế nào và có gì khác so với cấu trúc contribute to nhé.

1. Cấu trúc lead to và cách dùng

Đầu tiên, Step Up sẽ trình làng tổng quát về cấu trúc lead to gồm có công thức, cách sử dụng và những ví dụ đơn cử .

Cấu trúc lead to là gì?

“Lead to” được định nghĩa là bắt đầu một quá trình dẫn tới điều gì đó hoặc khiến cho điều gì đó xảy ra. “Lead into” hoặc “lead on to” cũng mang ý nghĩa tương tự.

Ví dụ:

  • This roadleads tomy best friend Susie’s house .

(Con đường này dẫn đến nhà bạn thân nhất của mình, Susie.)

  • My stress maylead tophysical illnesses, according to the doctor .

(Sự áp lực tôi chịu có thể dẫn tới những bệnh về thể chất, theo như lời bác sĩ.)

  • That I decided to go to university led to a whole new page of my life .

(Việc tôi quyết định đi học đại học đã mở ra một trang mới trong cuộc đời của tôi.)

Cách dùng cấu trúc lead to

Cấu trúc lead to có hai cách sử dụng chính .

Khi muốn nói rằng điều gì đó gây ra, dẫn đến, là nguyên nhân cho điều gì được nhắc đến phía sau, ta dùng cấu trúc something lead to something.

Công thức chung :

        S + lead to + N

Trong công thức này, từ “lead” có thể thay đổi dạng để phù hợp với thì (ví dụ như thành “led” ở thì quá khứ đơn, hay “will lead” ở thì tương lai đơn…). Sau “lead to”, nếu bạn muốn sử dụng động từ, hãy biến nó thành dạng V-ing (danh động từ).

Ví dụ:

  • The pandemic willlead to staying at home more often .

(Đại dịch sẽ khiến việc ở nhà trở nên thường xuyên hơn.)

  • I think your decisionled toa series of problems .

(Tôi nghĩ quyết định của bạn đã dẫn đến hàng loạt vấn đề.)

Cấu trúc lead to ở còn có nghĩa khiến cho ai đó tin tưởng, suy nghĩ theo hướng nào đó. 

Công thức chung :

        S + lead + O + to + N

Ví dụ:

  • This evidence leads the detective toa different suspect .

(Bằng chứng này khiến vị thám tử hướng đến một người bị tình nghi khác.)

  • Heled me tobelieve his words but they were all lies .

(Anh ấy khiến tôi tin tưởng lời anh ấy nói nhưng chỉ toàn là nói dối mà thôi.)  

[ FREE ]Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2. Phân biệt cấu trúc lead to và contribute to

Cấu trúc contribute to và cấu trúc lead to có một số nét nghĩa giống nhau nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. Xét ví dụ sau:

A good wife contributes to a happy marriage, but a good wife alone doesn’t lead to a happy marriage .

(Một người vợ tốt là yếu tố cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc, nhưng chỉ một người vợ tốt thì không dẫn đến một cuộc hôn nhân hạnh phúc.)

Trong ví dụ trên, tất cả chúng ta hoàn toàn có thể hiểu là có nhiều yếu tố khác ngoài yếu tố “ một người vợ tốt ” để có được hiệu quả là “ một cuộc hôn nhân gia đình niềm hạnh phúc ”. Bản thân cấu trúc contribute to ý niệm rằng có nhiều thành phần, yếu tố để góp phần vào một cái gì đó. Trong khi đó, cấu trúc lead to thường được dùng với những nguyên do trực tiếp, thiết yếu, hoàn toàn có thể chỉ một mình nguyên do đó cũng tạo ra được tác dụng .

Do đó trong nhiều trường hợp, nếu sửa chữa thay thế “ lead to ” vào chỗ của “ contribute to ” trong câu, ý nghĩa của câu không ít sẽ biến hóa .

Ví dụ:

  • Your irresponsible action contributed tothis issue .

(Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã góp phần tạo nên vấn đề này.)

  • Your irresponsible action led to this issue .

(Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã tạo nên vấn đề này.)

Bạn hoàn toàn có thể thấy rằng câu thứ hai thì lỗi của người đang được nhắc đến nặng hơn. Tuy nhiên, cả hai câu đều mang nghĩa buộc tội người đang được nhắc đến .
[ FREE ]Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Bài tập cấu trúc lead to

Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây

  1. The fact that she stayed up all night to take care of her mother leads to ________
  2. If you don’t pay attention in class, this will lead to ____________
  3. Closing small businesses due to the pandemic led to ________________
  4. I’m afraid your underperformance will lead to ___________________
  5. My mother says it all the time that hard work leads to ___________________

Đáp án: (tham khảo)

  1. her exhaustion the next morning .
  2. not being able to understand the lesson .
  3. unemployment for thousands of workers .
  4. the fall of our team’s overall performance .
  5. success .

Bài 2: Điền từ attribute to hoặc lead to ở dạng thích hợp vào chỗ trống

  1. This is not my fault alone, his and her actions all ________ the problem .
  2. Don’t blame others for your mistakes, admit that what you did ________ the accident .
  3. Susie’s effort ___________ the team’s victory .
  4. I don’t want to admit that but his decision alone ________ our success in this giảm giá .
  5. The boss realized that his employee’s ideas do not only _________ the company’s success but, in fact, ___________ it .

Đáp án:

  1. contribute to
  2. led to
  3. contributed to
  4. leads to
  5. contribute to / lead to

sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PROXem thêm những chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi tuyển và tiếp xúc được trình diễn chi tiết cụ thể trong bộ đôivàTÌM HIỂU NGAY

Trên đây là bài viết tổng hợp cấu trúc lead to, và điểm khác biệt giữa cấu trúc lead to và cấu trúc contribute to. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã nắm chắc được chủ đề ngữ pháp này cũng như tự tin sử dụng các cấu trúc trên. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z

Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *