Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

mainline tiếng Anh là gì?

mainline tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mainline trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ mainline tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


mainline
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mainline

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: mainline tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

mainline tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mainline trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mainline tiếng Anh nghĩa là gì.

mainline

* danh từ
– (ngành đường sắt) đường sắt chính
– đường cái chính; đường biển chính
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính

* động từ
– tiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính

Thuật ngữ liên quan tới mainline

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mainline trong tiếng Anh

mainline có nghĩa là: mainline* danh từ- (ngành đường sắt) đường sắt chính- đường cái chính; đường biển chính- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính* động từ- tiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính

Đây là cách dùng mainline tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mainline tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

mainline* danh từ- (ngành đường sắt) đường sắt chính- đường cái chính tiếng Anh là gì?
đường biển chính- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin tiếng Anh là gì?
sự tiêm mocfin vào mạch máu chính* động từ- tiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính

Exit mobile version