Bà Jesudian có cưa máy đấy.
Mrs. Jesudian has a table saw.
OpenSubtitles2018. v3
Ông đi ra với cái cưa máy của mình để giúp Rotary Club với các nỗ lực làm đẹp đường phố thường niên của họ.
He goes out with his chain saw helping the Rotary club with their annual cleanup efforts.
LDS
Dù không hề quen biết, những người này vẫn dành ra cả ngày để giúp chủ nhà. Họ dùng cưa máy để cưa cây và dời chúng cùng đống gạch vụn đi nơi khác.
The volunteers, complete strangers to the owner of the house, spend the whole day removing fallen trees and debris with chain saws.
jw2019
Tuy nhiên ngày nay, thợ mộc có các dụng cụ hiện đại như máy cưa, khoan điện, máy mài, súng bắn đinh v.v.
These days, however, woodworkers also have power tools —saws, drills, sanders, nailers, and more.
jw2019
Nếu ko phải là vì Socrates, rằng những bệnh nhân tâm thần phân liệt nói sảng, ko được điều trị đó chúng ta đã không có phương pháp Socrate cách tốt nhất để dạy mọi thứ ngoài việc tung hứng cưa máy.
If it wasn’t for Socrates, that raving, untreated schizophrenic, we wouldn’t have the Socratic method- – the best way of teaching everything, apart from juggling chain saws.
OpenSubtitles2018. v3
Có bao nhiêu người trong nhà máy cưa?
How many men in the sawmill?
OpenSubtitles2018. v3
máy cưa xương?
A power bone saw?
OpenSubtitles2018. v3
Còn cái trạm nhà máy cưa?
How about the sawmill post?
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta có thể làm một nhà máy cưa.
We were gonna start a sawmill.
OpenSubtitles2018. v3
• Tiếng máy cưa xích—110 đêxiben
• Chain saw —110 decibels
jw2019
Xây dựng một nhà máy cưa cần phải có tiền.
Building a sawmill takes money.
OpenSubtitles2018. v3
Nhà máy cưa khổng lồ nằm tại một khu đất trống trong rừng.
Here a huge sawmill was situated in a clearing in the jungle.
jw2019
Bà, Pilar, cũng làm vậy với nhà máy cưa.
You, Pilar, the same with the sawmill.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Đầu số 028 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn – http://139.180.218.5
Một nhà máy cưa?
A sawmill?
OpenSubtitles2018. v3
Cái trạm kia ở phía bên này, trong cái nhà máy cưa cũ.
The other post is on this side, in that old sawmill.
OpenSubtitles2018. v3
Nhà máy xưởng mùn cưa của nhà máy sản xuất đồ nội thất cần nhiều sự chú ý vì chúng phải xử lý bột nhựa và nhiều chất dễ bắt lửa.
Furniture factory sawdust incinerators need much attention as these have to handle resin powder and many flammable substances.
WikiMatrix
Trong khu vực Thái Bình Dương, Các Thánh Hữu Ngày Sau cung cấp nước, thực phẩm, máy cưa xích, máy lọc nước, máy phát điện, và các đồ tiếp liệu khẩn cấp khác để giúp đỡ những người dân Tonga sau khi bị Cơn Bão Nhiệt Đới Ian tàn phá.
In the Pacific area, Latter-day Saints supplied water, food, chain saws, water filters, generators, and other emergency supplies to help Tongans following the devastation of Tropical Cyclone Ian.
LDS
Một máy cưa xích chạy xăng cưa nhanh gấp nhiều lần cái cưa tay, thế nhưng phải sử dụng cẩn thận.
A gas-powered chain saw can accomplish far more than a handsaw; yet, it must be used carefully.
jw2019
Năm 1849 Thomas Hicklin Denney cùng vợ Berrilla xây nhà máy cưa gỗ đầu tiên trong vùng Beaverton đưa đến một sự bùng nổ ngành công lâm nghiệp.
In 1849 Thomas Hicklin Denney and his wife Berrilla built the first sawmill in the Beaverton area, leading to a later boom in the timber industry.
WikiMatrix
Đây là kết quả sự kết hợp giữa tuyệt chiêu của Yaiba – “Cú nổ Sấm Sét” và nhát chém Phong Quỷ đã được cải tiến của Takeshi – “Máy cưa bão táp”.
It is the resulting combination of Yaiba’s “Lightning Blast” and Takeshi’s upgraded Devil Wind Slash “Tornado Ripper“.
WikiMatrix
“Điều 88 có tác dụng tương tự như cỗ máy cưa của pháp luật, được thiết kế để đốn hạ những người lên tiếng chất vấn hoặc phê phán chính phủ,” Robertson phát biểu.
“Article 88 is the equivalent of a legal buzz-saw, designed to cut down those who freely criticize or question the government,” Robertson said.
hrw.org
Máy đánh vảy, lưỡi cưa, súng phun lửa, lưỡi đục, công cụ tuốt dây.
Fish scaler, a saw, a flamethrower, chisel, a wire-crimping tool.
OpenSubtitles2018. v3
Mọi người còn đang hút thuốc thì tôi nhận được e-mail, và rồi tất cả mọi người im lặng, thực ra bạn có thể nghe thấy tiếng máy cưa rất rất nhỏ, nhưng đã không ai để ý cho đến lúc đó.
All these guys are smoking cigarettes, and then I get an email, and they all quiet down, and in fact you can hear the chainsaw really, really faint in the background, but no one had noticed it until that moment.
ted2019
Chủ tịch giáo khu đã khởi động máy cưa xích và đang xử lý một cái cây bị đổ và một vị giám trợ đang di chuyển các nhánh cây to trong khi chúng tôi đi vào xe để đi tới nhóm cứu hộ tiếp theo.
The stake president had restarted his chain saw and was working on a downed tree and a bishop was moving tree limbs as we got into our vehicle to go to the next rescue team.
LDS
Một thay thế kính góc mái nhà là một “mái răng cưa” (được tìm thấy vào các nhà máy cũ).
Another roof-angled glass alternative is a sawtooth roof (found on older factories).
WikiMatrix
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường