Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

” Mỏ Lết Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Mỏ Lết Trong Tiếng Anh

14 Tháng Ba, 2018C ông nghệ chế tạoChế tạo máy, gia công cơ khí, Thiết bị đường ốngQuang Nguyễn

Lượt xem: 16439 Views

Từ vựng tiếng anh dụng cụ cơ khí rất quan trọng, khí bạn làm việc với các công ty nước ngoài thì người ta sẽ sử dụng những dụng cụ bằng tiếng anh, nếu bạn không biết từ vựng dụng cụ cơ khí thì cực kỳ khó khăn làm việc

Tiếng Việt Hình ảnh Tiếng Anh
Cờ-lê   Spanner
Cờ-lê hai đầu  * Open End Wrenches
Cờ-lê vòng đóng   Spline End Wrenches
Cờ-lê đầu rời   Crowfoot Wrenches
Cờ-lê một đầu mở một đầu chòng   Combination Wrenches
 Lục giác   Hex Wrenches
Cờ lê bánh cóc   Slab Ratchet
Cờ lê bánh cóc   Ratchet Wrenches
Cần xiết lực   Torque Wrenches
Mỏ lếch răng   Pipe Wrenches
Mỏ lết  Wrenches
Khẩu tay vặn 6 cạnh   Six Point Sockets
Khẩu tay vặn kiểu răng   Twelve Point Sockets
Tay vặn   Universal Sockets
Bộ đầu nối nhanh khí nén CUPLA Quick Connect Couplings
Tay nối khẩu   Socket Extension
Khớp nối vạn năng   Universal Joint
Bộ vặn vít (Tuốc-nơ vít)   Screwdrivers
Bút thử điện Fast Screwdrivers
Tuốc-nơ vít điện   Electronic miniature Screwdrivers
Tuốc-nơ vít đầu chữ thập   PILLIPS Screwdrivers
Tuốc-nơ vít từ tính   Magnetic Screwdrivers
Tuốc-nơ vít dẹp   Flat Tip Screwdrivers
Tay quay taro   tap hand
Kìm   Pliers
Kìm đầu nhọn   Needle Nose Pliers
Kìm cộng lực   Locking Pliers
Kẹp cầu chì   Safety Wire Twisters
Kìm mỏ quạ   Adjustable Joint Pliers
Kìm mạng   Connector Plug
Kìm tuốt dây   Wire Strippers
Kìm cắt trượt   Combination Slip-Joint Pliers
Kìm phe, kìm hãm   Convertible Snap Ring Pliers
Kìm cắt dây   Diagonal Cutters
Kìm tuốt dây   Wire Crimpers
Công cụ điện   Electronic Tools
Đèn thợ mỏ   Safety Lamb (Miner’s Lamb)
Đèn pin   Flashing Light
Máy bộ đàm   Interphone
Mỏ hàn cầm tay   Electronic Iron
Tai nghe Earphone
Dây đeo cổ tay chống tĩnh điện Static Wrist
Pin   Battery
Cái sạc điện   Charger
Loa   Speaker
ổ cắm nguồn điện   Receptacle
Súng điện Electronic Runner
Khoan điện   Electronic Drills
Đèn cấp cứu   Flashing Emergency Light
Sóng siêu âm   Ultrasonic
Công cụ đo lường   Measuring Tools
Thước sắt Steel Rulers
Thước cuộn Tape Rulers
Panme đo ngoài   Outside Micrometer
Thước căn lá   Feeler (Thickness) Gauges
Cốc đong   Measuring Cup
Thước kẹp (Du xíc)   Dial Caliper
Đồng hồ đo   Gauges
Đồng hồ đo điện Multimeter   Multi Meter
Đồng hồ Ôm   Meg Ohm Meter
 Súng siết bu long bằng khí nén   Gun Air
Kính phản quang   Inspection Mirror
Kính phóng đại   Magnifier
Tay gắp kép có khớp nối   Flexible Two_claw Pick Up Tool
Thanh từ có khớp nối   Flexible Magnetic Pick Up Tool
Dao rạch   Utility Knife
Dao cạo   Scraper Knife
Dao cắt   Snip (Scissor)
Cưa   Saw
Cái đục    Chisels
Cái dùi   Punch
Giá ba chân   Tripod (Spider)
Búa đồng   Copper Hammer
Búa sắt Iron Hammer
Búa cao-su   Rubber Hammer
Móc    Hook
Cái giũa    File
Cái nhíp   Nipper (Pliers)
Công cụ nhổ đinh   Pin Removal Tools
Súng hơi   Pneumatic Runner
Khoan hơi   Pneumatic Drills
Súng bắn đinh   Rivet Gun
Thiết bị bơm   Injector (Squirt)
Cây bơm dầu bôi trơn   Oil Cart
Cây bơm dầu thủy lực   Hydraulic Fluid Cart
Súng bơm dầu   Grease Gun
Giẻ lau   Dishcloth
Găng tay   Glove
Cáp   Rope
Hộp dụng cụ   Tools Kit
Giá dụng cụ   Tools Rack
Cái kích   Jack
pa lăng   pa lăng
Thang làm việc   Work Ladder
Đá mài   Grinding wheel
Giấy ráp   Sand paper
Băng dính   Adhesive Tape
Thiếc hàn   Soldering Tin
Thanh kéo   Tow Bar
Áo dạ quang   Flashing Vest
Kính bảo vệ Goggle (Blinkers)
Thắt lưng (đai) an toàn   Life Belt(Safety Belt)
Exit mobile version