Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

mối quan hệ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | nhacly.com

Hơn hết cả là chất lượng mối quan hệ giữa người với người.

So now, on top of that, the quality of human relationships.

ted2019

Đó là công ty đại diện với nhân viên nhỏ giữa mối quan hệ.

That is company Representative with small staff between relationship.

QED

19 Mối quan hệ mật thiết đó được củng cố khi chúng ta chịu đựng những nghịch cảnh.

19 That close relationship is enhanced when we endure under adverse circumstances.

jw2019

Phát triển mối quan hệ thầy-trò tốt đẹp

Developing good teacher-student relationships

EVBNews

Nắm bắt mối quan hệ chia sẻ doanh thu giữa bạn và nhà xuất bản khác

Capture a revenue sharing relationship between you and another publisher

support.google

Thật ra, như tất cả chúng ta họ cũng ca tụng mối quan hệ này .

Indeed, they, like all of us, celebrate this kind of relationship.

ted2019

Điều quan trọng là mối quan hệ của chúng ta với Đức Giê-hô-va.

What will matter is our relationship with Jehovah.

jw2019

Đó là “cái chúng ta” của mối quan hệ.

That is the us of relationship.

ted2019

Tôi gọi là ba “R”:nghi lễ (rituals), các mối quan hệ (relationships), hạn chế (restrictions).

I call these the three ” R’s ” : rituals, relationships, restrictions .

ted2019

Một số nghiên cứu gần đây ủng hộ mối quan hệ chị-em giữa Calceolariaceae và họ Gesneriaceae.

Some recent studies have supported a sister-group relationship between Calceolariaceae and Gesneriaceae.

WikiMatrix

Nó tiêu biểu cho công việc quan trọng nhất trong tất cả các mối quan hệ.

It represents the most serious of all undertakings.

LDS

Cả hai phần có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.

The two seem to have a strained relationship.

WikiMatrix

Đúng vậy, mối quan hệ yêu thương của chúng ta với Cha trên trời càng thêm sâu đậm.

Yes, we further develop a loving relationship with our heavenly Father.

jw2019

Các mối quan hệ này đòi hỏi nỗ lực liên tục, với chủ định.

They require constant, intentional work.

LDS

Thiên đường của chúng tôi rộng thêm ra theo mối quan hệ phát triển.

And our heavens expanded as our relationship grew.

Literature

Chúng ta có một mối quan hệ đấy

We have a relationship.

OpenSubtitles2018. v3

13 ‘Tôi có thể làm gì để giữ mối quan hệ gia đình được vững chắc?’

13 ‘What can I do to keep my family bonds strong?’

jw2019

* THẤY ĐƯỢC MỘT MỐI QUAN HỆ

* Seeing a Connection

LDS

Bạn có mối quan hệ như thế nào với Đức Chúa Trời?

What sort of relationship with God do you have?

jw2019

Mối quan hệ lẽ ra phải hơn nữa chứ không chỉ là hợp nhau.

Relationships should be more than just getting along.

OpenSubtitles2018. v3

Sự ràng buộc với ông đã kết thúc mối quan hệ ấy.

But it was my engagement with you that ended that relationship.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng đối với chúng tôi, Kinh thánh giống như một cuốn sách sống động về mối quan hệ.

But to us, the Bible is a living book about relationship.

Literature

Bài hát viết về mối quan hệ của Lily Allen với chị gái của mình, Sarah Owen.

The song is about Lily’s relationship with her older sister, Sarah Owen.

WikiMatrix

Tôi rất vui khi giúp được cô ấy có lại mối quan hệ với Đức Giê-hô-va.

I had the joy of helping her spiritually.

jw2019

Hội nghị vòng quanh giúp chúng ta gìn giữ mối quan hệ với Đức Chúa Trời

A Circuit Assembly to Help Us Safeguard Our Spirituality

jw2019

Source: http://139.180.218.5
Category: tản mạn

Exit mobile version