Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

nghỉ hè trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | nhacly.com

Tại nơi nghỉ hè bạn có thể đi rao giảng với những người công bố địa phương.

Also, at your destination you can enjoy sharing in the ministry with the local publishers .

jw2019

2 Nhiều người sẽ nghỉ hè năm nay.

2 Many will be taking a vacation this summer.

jw2019

Chúng đang đi nghỉ hè tại Melbourne và la hét rất khó chịu.

They spend their summers in Melbourne and have annoying accents.

OpenSubtitles2018. v3

Tháng 6-1969, một chuyện thảm thương đã xảy ra vào ngày đầu các con tôi nghỉ hè.

Tragedy struck on the first day of school vacation in June 1969.

jw2019

Nghỉ hè vui chớ?

Good holiday?

OpenSubtitles2018. v3

Anh nghĩ bọn tội phạm thì cũng đi nghỉ hè khi bị stress à?

You think these lowlifes take vacations at the first sign of pressure?

OpenSubtitles2018. v3

Khi tôi trở về nghỉ hè tại Gia Nã Đại, tôi không cảm thấy như ở nhà nữa.

When I’ve been back to Canada on vacation, I don’t really feel at home.

jw2019

Chúng nghỉ hè ở vành đai cao nhất, lên đến 6000 mét, ngay bên dưới tuyết vĩnh viễn.

They spend the summer at the highest elevations, right below the permanent snow.

WikiMatrix

Chỉ có vài chỗ nghỉ hè trên hồ.

There are only a few summer homes on the lake.

OpenSubtitles2018. v3

Các con anh, nghỉ hè?

Your kids, summer break?

OpenSubtitles2018. v3

Trong kỳ nghỉ hè ở Rurrenabaque, tôi để ý thấy người ta rất chú ý nghe tin mừng.

During a vacation in Rurrenabaque, I noticed the people’s eagerness to listen to the good news.

jw2019

Vậy tôi làm tiên phong phụ trợ, cùng với hai con khi chúng được nghỉ hè.

So I auxiliary pioneered, sharing in this activity with my sons during their school vacations.

jw2019

Nhà tớ thường đến nghỉ hè khi bọn tớ còn bé.

We used to come every summer when we were kids.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng được! dù sao, tôi hy vọng các em có 1 kỳ nghỉ hè bổ ích!

That’s ok ! In any case, I hope you’ll have a productive summer !

QED

Em đang nghĩ tới những người nghỉ hè.

You’re thinking of the summer people.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1966, Ganz được phép đưa vợ, Magda, và 2 người con trai sang nghỉ hè ở Ý.

In 1966, Ganz was permitted to take his wife, Magda, and the couple’s two sons on a vacation to Italy.

WikiMatrix

Anh ấy đi nghỉ hè với cháu gái.

On vacation with his niece, sir.

OpenSubtitles2018. v3

Người ta đã lập kế hoạch cho những cuộc nghỉ hè của gia đình.

Plans were even being made for family vacations.

LDS

Này, Khi nào thì cô nghỉ hè?

Hey, when does your summer vacation start?

QED

Chaplin cũng được thị trấn Waterville ở Ireland, nơi gia đình ông nghỉ hè vài năm, vinh danh.

Chaplin has also been honoured by the Irish town of Waterville, where he spent several summers with his family in the 1960s.

WikiMatrix

Nghỉ hè kiểu gì?

What kind of a vacation?

OpenSubtitles2018. v3

Nó chính thức đánh dấu bắt đầu kì nghỉ hè, kéo dài đến Carnival.

It officially marks the beginning of the summer holidays, which last until Carnival.

WikiMatrix

Trong các kỳ nghỉ hè, bà tới làm việc trong các trại tỵ nạn ở Pháp và Algiers.

During her vacations, she worked in refugee camps in France and Algiers.

WikiMatrix

Mmm… Chị ước kì nghỉ hè sẽ không bao giờ kết thúc.

Mmm… that you wish the summer would never end.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta đi kiểu như đi nghỉ hè vậy.

We’ll go and we’ll sort of take a vacation.

OpenSubtitles2018. v3

Source: http://139.180.218.5
Category: tản mạn

Exit mobile version