Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

nhân viên bán hàng trong tiếng Nhật là gì?

Thông tin thuật ngữ nhân viên bán hàng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật


nhân viên bán hàng

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nhân viên bán hàng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa – Khái niệm

nhân viên bán hàng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhân viên bán hàng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhân viên bán hàng tiếng Nhật nghĩa là gì.

– セールスマン
* exp
– てんいん – 「店員」

Ví dụ cách sử dụng từ “nhân viên bán hàng” trong tiếng Nhật

  • – Mặc dù người bán hàng đã tận tình đưa ra đủ loại mặt hàng có trong cửa hàng cho cô khách xem nhưng cô ấy vẫn rời khỏi cửa hàng mà không mua gì cả.:やる気満々の店員が彼女に店内のありとあらゆる物を見せたにもかかわらず、それでも彼女は(何も買わず)手ぶらで店を出た
  • – Khi kẻ cắp hành động thuận lợi mà không bị phát hiện thì có khả năng nhân viên cửa hàng đã tiếp tay cho bọn tội phạm:万引きが見つからずにうまくいく時は、店の店員が犯罪に加担している可能性がある

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhân viên bán hàng trong tiếng Nhật

– セールスマン
* exp
– てんいん – 「店員」Ví dụ cách sử dụng từ “nhân viên bán hàng” trong tiếng Nhật- Mặc dù người bán hàng đã tận tình đưa ra đủ loại mặt hàng có trong cửa hàng cho cô khách xem nhưng cô ấy vẫn rời khỏi cửa hàng mà không mua gì cả.:やる気満々の店員が彼女に店内のありとあらゆる物を見せたにもかかわらず、それでも彼女は(何も買わず)手ぶらで店を出た, – Khi kẻ cắp hành động thuận lợi mà không bị phát hiện thì có khả năng nhân viên cửa hàng đã tiếp tay cho bọn tội phạm:万引きが見つからずにうまくいく時は、店の店員が犯罪に加担している可能性がある,

Đây là cách dùng nhân viên bán hàng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhân viên bán hàng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nhân viên bán hàng

Exit mobile version